Phần 1 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự W như Warm up, What a pity/ shame!…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với W – Phần 2
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Warm up
– Cấu trúc câu: warm up = warm (làm nóng) + up (tăng lên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: warm up = hâm nóng
– Ví dụ 1: I’ll warm up some milk for her – Tôi sẽ hâm nóng một ít sữa cho cô ấy.
– Ví dụ 2: Tom asked Mary to warm up some leftovers – Tom bảo Mary hâm nóng chút đồ ăn dư.
2. Cụm từ tiếng Anh What a pity/ shame!
– Cấu trúc câu: What a pity/ shame! = What (cái gì) + a pity/ shame! (thương xót/ hổ thẹn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: What a pity/ shame! = thật đáng thương/ thật hổ thẹn!
– Ví dụ 1: What a pity! – Thật đáng thương!
– Ví dụ 2: What a pity it is you persist in being so businesslike – Thật đáng tiếc nếu như anh cứ chúi mũi vào những công việc như thế.
3. Cụm từ tiếng Anh What about
– Cấu trúc câu: what about = what (cái gì) + about (có liên quan)
– Ý nghĩa tiếng Việt: what about = (bạn cho rằng)… như thế nào
– Ví dụ 1: What about taking a walk tonight? – Tối hôm nay đi bộ như thế nào?
– Ví dụ 2: What about yesterday? – Hôm qua thì sao nhỉ?
4. Cụm từ tiếng Anh What for
– Cấu trúc câu: what for = what (cái gì) + for (để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: what for = mục đích như thế nào
– Ví dụ 1: What is the toy for? – Món đồ chơi này mục đích để làm gì vậy?
– Ví dụ 2: Did she say what for? – Bà ấy có nói để làm gì không?
5. Cụm từ tiếng Anh What makes matter worse
– Cấu trúc câu: What makes matter worse = What makes (điều khiến cho sự việc) + matter worse (càng tồi tệ hơn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: What makes matter worse = Khiến cho sự việc càng trở nên tồi tệ hơn
– Ví dụ : What makes matter worse; he’s forgotten his wallet – Càng tệ hơn là, anh ấy còn quên mang theo ví tiền nữa chứ.
6. Cụm từ tiếng Anh What’s the matter (with someone)?
– Cấu trúc câu: What’s the matter (with someone)? = What’s (là gì) + the matter (sự việc) + (with someone) (đối với người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: What’s the matter (with someone)? = (Một người nào đó) làm sao vậy?
– Ví dụ 1: What’s the matter? You guys look awful – Xảy ra việc gì vậy? Các bạn trông kinh quá.
– Ví dụ 2: What’s the matter with me? – Có vấn đề gì với tôi vậy?
7. Cụm từ tiếng Anh When all’s said and done
– Cấu trúc câu: When all’s said and done = When all’s said and done
– Ý nghĩa tiếng Việt: When all’s said and done = rút cuộc, cuối cùng
– Ví dụ 1: When all’s said and done, I might as well keep my books for the moment – Sau khi xem xét mọi thứ, có lẽ tạm thời tôi sẽ giữ lại những quyển sách của tôi.
– Ví dụ 2: When all was said and done, this wasn’t someone else’s service to perform – Cuối cùng, đây không phải là sự phục vụ của một người nào khác để thực hiện.
8. Cụm từ tiếng Anh When in Rome
– Cấu trúc câu: When in Rome = When (khi) + in Rome (ở La Mã)
– Ý nghĩa tiếng Việt: When in Rome = nhập gia thì tùy tục
– Ví dụ : When in Rome! Let’s have some too! – Nhập gia thì tùy tục! Chúng ta cũng dùng một ít đi!
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với W – Phần 1 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày