Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp A – Phần 7

Phần 7 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự A như As regards, As to…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh As regards

– Cấu trúc câu: as regards = as (ở phương diện nào đó…) + regards (có liên quan với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as regards = liên quan tới
Ví dụ 1: As regards what she has mentioned, we can’t agree with cher – Liên quan đến những điều mà cô ấy đề cập, chúng tôi không đồng ý với quan điểm của cô ấy.
Ví dụ 2: Mr Darcy has not authorised me to make it public, especially as regards his sister – Anh Darcy không cho phép em kể lại với thiên hạ, đặc biệt những chi tiết về em gái anh.

2. Cụm từ tiếng Anh As to

– Cấu trúc câu: as to = as (như là) + to (đến)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as to = về cái gì
– Ví dụ 1: As to the visit to Spain, his boss decided to cancel it – Liên quan đến việc đi tham quan Tây Ban Nha, sếp của anh ấy đã quyết định hủy chuyến đi.
– Ví dụ 2: He said nothing as to the time – Anh ấy không nói gì về giờ giấc.

3. Cụm từ tiếng Anh As usual

– Cấu trúc câu: as usual = as (như) + usual (bình thường)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as usual = thông thường
Ví dụ 1: Jack came to school late again as usual – Giống như mọi ngày, Jack lại đến lớp trễ nữa rồi.
Ví dụ 2: As usual, I was away on Sunday – Như thường lệ, tôi vắng mặt vào ngày Chúa Nhật.

4. Cụm từ tiếng Anh As well as

– Cấu trúc câu: as well as = as well (cũng như) + as (giống như)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as well as = cũng như
Ví dụ 1: You play tennis as well as football? – Bạn vừa chơi tennis vừa đá bóng.
Ví dụ 2: For their sake, as well as your own, make the choice your father did not – Vì họ cũng như là vì cậu, đưa ra lựa chọn khác bố cậu.

5. Cụm từ tiếng Anh As / so far as… be concerned

– Cấu trúc câu: as / so far as… be concerned = as / so far as (cho đến mức) + be concerned (có liên quan)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as / so far as… be concerned = về, liên quan đến
Ví dụ 1: As far as Jane in concerned, she objects to her child having a part-time job – Liên quan đến Jane, cô ấy phản đối việc con cô ấy nhận một công việc bán thời gian.
Ví dụ 2:As far as I’m concerned” is used when you are giving your opinion about something, especially when your opinion may differ from others – “Theo như tôi quan tâm” được sử dụng khi bạn đang đưa ra ý kiến của bạn về một cái gì đó, đặc biệt là khi ý kiến của bạn có thể khác với những người khác.

6. Cụm từ tiếng Anh At fault

– Cấu trúc câu: at fault = at (ở mặt nào đó) + fault (sai lầm)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at fault = sai rồi, có lỗi
Ví dụ 1: They are at fault because they bit me first – Họ có lỗi vì họ đã đánh tôi trước.
Ví dụ 2: I didn’t mean to imply that you were at fault here – Tôi không có ý ông là người có lỗi ở đây.

7. Cụm từ tiếng Anh As follows

– Cấu trúc câu: as follows = at (như) + follows (đi theo)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as follows = như sau
Ví dụ 1: The reasons why I like cats are as follows – Lí do mà mình thích mèo là như sau.
Ví dụ 2: In a nutshell, you can think of physics as follows – Tóm lại, bạn có thể nghĩ về vật lý như sau.

8. Cụm từ tiếng Anh As for

– Cấu trúc câu: as for = as (còn) + for (nguyên nhân)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as for = còn về
Ví dụ 1: As for my visit to Germany, I decided to cancel it – Còn về chuyến đi chơi ở Đức thì tôi đã quyết định hủy nó rồi.
Ví dụ 2: And as for Palmer, I give you my word he will be dead by midnight – Còn về Palmer em hứa là đêm nay hắn sẽ chết.

9. Cụm từ tiếng Anh At high speed

– Cấu trúc câu: at high speed = at (ở) = high speed (tốc độ cao)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at high speed = rất nhanh, tốc độ rất nhanh
Ví dụ 1: A car turned the corner at high speed and crashed into the truck – Chiếc xe hơi quẹo cua ở tốc độ cao và đã đâm vào chiếc xe tải.
Ví dụ 2: Everything was shaped to reduce drag and increase stability at high speed – Mọi thứ được tạo dáng để làm giảm lực cản và tăng độ ổn định ở tốc độ cao.

10. Cụm từ tiếng Anh At present

– Cấu trúc câu: at present = at (ở thời điểm…) + present (hiện tại)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at present = hiện nay, lúc này
Ví dụ 1: At present she is working in a fish restaurant – Hiện nay cô ấy đang làm việc trong một nhà hàng hải sản.
Ví dụ 2: So no more at present – Và giờ đây không còn gì để nói thêm nữa.

11. Cụm từ tiếng Anh At an end

– Cấu trúc câu: at an end = at (ở) + an end (cuối cùng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at an end = kết thúc
Ví dụ 1: The movie was at an end – Bộ phim này cuối cùng cũng đã kết thúc rồi.
Ví dụ 2: Uther’s reign is at an end – Triều đại của Uther đã đến hồi kết thúc.

12. Cụm từ tiếng Anh At issue

– Cấu trúc câu: at issue = at (ở) + issue (vấn đề)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at issue = tranh luận; làm rõ
Ví dụ 1: Our case is still at issue – Vụ của chúng tôi vẫn còn đang tranh luận.
Ví dụ 2: Charles mcgill’s mental health isn’t at issue – Sức khỏe của Charles McGill không phải là vấn đề.

13. Cụm từ tiếng Anh At last

– Cấu trúc câu: at last = at (ở) + last (cuối cùng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at last = cuối cùng
Ví dụ 1: After a long talk with the social workers, he went home at last – Sau khi nói một hồi lâu với những người làm công tác xã hội, cuối cùng anh ấy cũng về nhà.
Ví dụ 2: The rain stopped at last – Cuối cùng mưa cũng ngừng.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 7 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top