Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp B – Phần 10

Phần 10 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Beyond one’s means, Bit by bit…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Beyond one’s means

– Cấu trúc câu: beyond one’s means = beyond (vượt qua) + one’s means (tiền bạc của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: beyond one’s means = chỉ tiêu vượt quá tiền lương
Ví dụ 1: Joe was poor all his life since he lived beyond his means – Cả đời Joe nghèo khổ vì anh ấy tiêu xài quá mức.
Ví dụ 2: Or is there a measure of greed involved, perhaps a desire to live beyond one’s means? – Hay có sự tham lam phần nào đó, chẳng hạn ao ước mức sống vượt quá khả năng của mình?”.

2. Cụm từ tiếng Anh Bit by bit

– Cấu trúc câu: bit by bit = bit (một ít) + by bit (lại thêm một ít nữa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bit by bit = dần dần, từ từ
– Ví dụ 1: Bit by bit, he can get used to the weather – Dần dần anh ấy có thể quen với khí hậu ở đây.
– Ví dụ 2: I saved bit by bit – Anh đã tiết kiệm từng chút một.

3. Cụm từ tiếng Anh By accident

– Cấu trúc câu: by accident = by (do) + accident (xảy ra ngoài ý muốn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: by accident = ngẫu nhiên, xảy ra ngoài ý muốn
Ví dụ 1: I bumped into him by accident – Mình gặp anh ấy chỉ tình cờ thôi.
Ví dụ 2: They are not by accident but by God’s plan – Chúng không xảy ra tình cờ, mà là theo kế hoạch của Thượng Đế.

4. Cụm từ tiếng Anh By air

– Cấu trúc câu: by air = by (thông qua) + air (hàng không)
– Ý nghĩa tiếng Việt: by air = bằng đường hàng không
Ví dụ 1: He mailed the letter to Taiwan by air yesterday – Hôm qua anh ấy đã gửi thư bằng đường hàng không đến Đài Loan rồi.
Ví dụ 2: Tom tries to avoid traveling by air – Tom cố tránh di chuyển bằng đường hàng không.

5. Cụm từ tiếng Anh By all means

– Cấu trúc câu: by all means = by (bằng) + all means (tất cả phương pháp)
– Ý nghĩa tiếng Việt: by all means = nhất định, cần thiết
Ví dụ 1: You will attend the meeting by all means tomorrow – Ngày mai các bạn nhất định phải tham dự cuộc họp đó.
Ví dụ 2: By all means shun obscene jesting! – Bằng mọi cách, hãy tránh các lời nói giễu cợt tục tĩu!

6. Cụm từ tiếng Anh By and large

– Cấu trúc câu: by and large = by (căn cứ theo) + and large (số lượng lớn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: by and large = thông thường mà nói
Ví dụ 1: By and large the audience prefers foreign films, but occasionally they enjoy a kung-fu film – Thông thường mà nói, khán giả thích xem film nước ngoài hơn, nhưng cũng đôi lúc họ thích film đánh võ hơn.
Ví dụ 2: But by and large, that’s not it – Nhưng thật ra, không phải vậy.

7. Cụm từ tiếng Anh By chance

– Cấu trúc câu: by chance = by (tùy theo) + chance (cơ hội)
– Ý nghĩa tiếng Việt: by chance = ngẫu nhiên, tình cờ
Ví dụ 1: Would you by chance have a pen we could borrow? – Bạn có thể cho chúng tôi mượn cây bút được không?
Ví dụ 2: She came to dance music by chance – Cô ấy đến với ca nhạc một cách tình cờ.

8. Cụm từ tiếng Anh By contrast

– Cấu trúc câu: by contrast = by (thông qua) + contrast (đối chiếu)
– Ý nghĩa tiếng Việt: by contrast = ngược lại
Ví dụ 1: By contrast, the piano is more expensive – Ngược lại đàn piano đắt tiền hơn.
Ví dụ 2: By contrast, eukaryotic cells are larger and thus contain much more protein – Ngược lại, các tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn và do vậy chứa nhiều protein hơn

9. Cụm từ tiếng Anh By definition

– Cấu trúc câu: by definition = by (căn cứ theo) + definition (định nghĩa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: by definition = căn cứ theo định nghĩa
Ví dụ 1: Could you explain the word to us by definition? Bạn có thể căn cứ theo định nghĩa để giải thích từ này cho chúng tôi không?
Ví dụ 2: By definition, trials will be trying – Theo định nghĩa, thì những thử thách sẽ là khó khăn.

10. Cụm từ tiếng Anh By far

– Cấu trúc câu: by far = by (cứ theo) + far (nơi xa nhất)
– Ý nghĩa tiếng Việt: by far = hiển nhiên
Ví dụ 1: Her novel is by far the best – Tiểu thuyết của cô ấy đương nhiên là hay nhất rồi.
Ví dụ 2: This is by far the best proof that Jesus was who he said he was – Đây là lời chứng hùng hồn nhất chứng tỏ Chúa Giê-su không giả trá.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 10 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top