Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về các dấu câu trong tiếng Anh.
Các dấu câu luôn đóng vai trò quan trọng trong khi thành lập câu. Nó sẽ chứng minh cho người khác thấy kỹ năng viết tiếng Anh của bạn cũng không kém với tiếng Việt. Vì vậy các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về bảng chữ cái
Bảng từ vựng tiếng Anh về dấu chấm câu trong tiếng Anh
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | Letter | /ˈletə(r)/ | noun | Chữ cái |
2 | Word | /wɜːd/ | noun | từ, từ vựng |
3 | Phrase | /freɪz/ | noun | nhóm từ |
4 | Sentence | /ˈsentəns/ | noun | câu văn |
5 | Paragraph | /ˈpærəɡrɑːf/ | noun | đoạn văn |
6 | Indentation | /ˌɪndenˈteɪʃn/ | noun | chỗ thụt lùi đầu dòng |
7 | Line | /laɪn/ | noun | dòng, hàng |
8 | Margin | /ˈmɑːdʒɪn/ | noun | Lề, mép |
9 | Page | /peɪdʒ/ | noun | trang |
10 | Punctuation | /ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/ | noun | dấu chấm câu |
11 | Comma | /ˈkɒmə/ | noun | dấu phẩy |
12 | Period | /ˈpɪəriəd/ | noun | dấu chấm |
13 | Semicolon | /ˌsemiˈkəʊlən/ | noun | dấu chấm phẩy |
14 | Colon | /ˈkəʊlən/ | noun | dấu hai chấm |
15 | Exclamation mark | /ˌekskləˈmeɪʃn/ | noun | dấu chấm than |
16 | Exclamation point | /nʌkl/ | noun | dấu chấm than |
17 | Question mark | /ˈkwestʃən/ | noun | dấu chấm hỏi |
18 | Apostrophe | /əˈpɒstrəfi/ | noun | dấu móc lửng |
19 | Quotation mark | /kwəʊˈteɪʃn/ | noun | dấu trích dẫn |
20 | Parenthesis | /pəˈrenθəsɪs/ | noun | dấu ngoặc đơn |
21 | Bracket | /ˈbrækɪt/ | noun | dấu ngoặc vuông |
22 | Square bracket | /skweə(r)/ /ˈbrækɪt/ | noun | dấu ngoặc vuông |
23 | Slash | /slæʃ/ | noun |
dấu vạch chéo (ví dụ 27/03/2020)
|
24 | Dash | /dæʃ/ | noun | dấu gạch nối |
25 | Hyphen | /ˈhaɪfn/ | noun | dấu gạch nối |
26 | Underscore | /ˌʌndəˈskɔː(r)/ | noun | dấu gạch dưới |
27 | Number sign | /ˈnʌmbə(r)/ /saɪn/ | noun | dấu thăng |
28 | Pound sign | /paʊnd/ /saɪn/ | noun | dấu thăng |
29 | Ampersand | /ˈæmpəsænd/ | noun | dấu và |
30 | At sign | /æt/ /saɪn/ | noun | dấu a móc |
31 | Asterisk | /ˈæstərɪsk/ | noun | dấu hoa thị |
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về các dấu câu trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!