Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt

Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt

Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.

Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt

Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt - Tầm Nhìn Việt (1)
Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt – Tầm Nhìn Việt (1)

Bảng từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI Ý NGHĨA
1 hair /heə/ noun tóc
2 temple /’templ/ noun thái dương
3 cheek /´tʃi:k/ noun
4 ear /iə/ noun tai
5 ear lobe /iə/ /loʊb/ noun dái tai
6 beard /biəd/ noun râu
7 moustache /mə’stɑ:ʃ/ noun râu mép
8 chin /tʃin/ noun cằm
9 nostril /´nɔstril/ noun lỗ mũi
10 nose /nouz/ noun mũi
11 forehead /’fɔ:rid, ‘fɔ:hed/ noun trán
12 eyebrow / aɪ.braʊ / noun lông mày
13 eyelid /´ai¸lid/ noun mí mắt
14 eyelash /lash – Oxford Dictionary/ noun lông mi
15 eye /ai/ noun mắt, con mắt
16 iris /’aiəris/ noun tròng đen
17 pupil ˈpju:pl/ noun con ngươi
18 lip /lip/ noun môi
19 mouth /mauθ – mauð/ noun cái miệng
20 tongue /tʌη/ noun cái lưỡi

icon đăng ký học thử 2
icon đăng ký học thử 2

Một số lưu ý

  • Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
  • Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
  • Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
  • Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày

Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Scroll to Top