Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về phòng tiện ích
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về phòng tiện ích
Bảng từ vựng tiếng Anh về phòng tiện ích
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | washing machine | /’wɔʃiɳ//mə’ʃi:n/ | noun | máy giặt |
2 | detergent | /di’tə:dʒənt/ | noun |
Chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy
|
3 | dirty clothes | /´də:ti//klouðz/ | noun | quần áo dơ, bẩn |
4 | dirty clothes hamper | /´də:ti//klouðz//´hæmpə/ | noun |
giỏ đựng quần áo dơ, bẩn
|
5 | bleach | /bliːtʃ/ | noun | Chất tẩy trắng |
6 | dryer | /´draiə/ | noun |
Máy làm khô; thuốc làm khô
|
7 | hanger | /´hæηgə/ | noun |
Giá treo, cái móc, cái mắc
|
8 | clothes line | /klouðz//lain/ | noun | dây phơi quần áo |
9 | bucket | /’bʌkit/ | noun | Thùng, xô (để múc nước) |
10 | mop | [mɔp] | noun | giẻ lau sàn |
11 | dustpan | [‘dʌstpæn] | noun | Dụng cụ hốt rác |
12 | spray bottle | /spreɪ//’bɔtl/ | noun | bình phun, xịt |
13 | clothes pin | /klouðz//pin/ | noun | Cái kẹp phơi quần áo |
14 | scrub brush | /skrʌb//brʌʃ/ | noun | Bàn chải |
15 | iron | /aɪən / | noun | Bàn là, bàn ủi |
16 | ironing board | /´aiəniη¸bɔ:d/ | noun |
Bàn để đặt quần áo lên mà là ủi
|
17 | trash can | /trӕ∫//kæn/ | noun | thùng rác |
18 | garbage | /ˈgɑrbɪdʒ/ | noun | Rác |
19 | trash bag | /trӕ∫//bæg/ | noun | bao rác |
20 | vacuum cleaner | /’vækjuəm//´kli:nə/ | noun | Máy hút bụi |
21 | broom | /bru:m/ | noun | Cái chổi |
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về phòng tiện ích sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!