Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
Bảng từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | mosque | /mɔsk/ | noun | Nhà thờ Hồi giáo |
2 | minaret | /´minə¸ret/ | noun |
Tháp (ở giáo đường Hồi giáo)
|
3 | angel | /ˈeɪndʒl/ | noun | Thiên thần, thiên sứ |
4 | halo | /´heilou/ | noun |
Vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
|
5 | devil | /ˈdev(ə)l/ | noun | Ma, quỷ |
6 | pitchfork | /’pitʃfɔ:k/ | noun |
Cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..)
|
7 | demon | /diː.mən/ | noun | Ma quỷ, yêu ma, ma quái |
8 | preacher | /´pri:tʃə/ | noun |
Người thuyết giáo, người thuyết pháp
|
9 | podium | /´poudiəm/ | noun | bục diễn giả |
10 | cross | /krɔs/ | noun |
Cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)
|
11 | bible | /´baibl/ | noun | Kinh thánh |
12 | candle | /’kændl/ | noun | Cây nến |
13 | bell | /belz/ | noun | Cái chuông |
14 | stained glass window | [stein][glɑ:s][‘windou] | noun | cửa sổ kính màu |
15 | chalice | /´tʃælis/ | noun | (tôn giáo) cốc rượu lễ |
16 | steeple | /´sti:pl/ | noun |
Gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)
|
17 | church | /tʃə:tʃ/ | noun | /tʃə:tʃ/ |
18 | organ | /’ɔ:gən/ | noun |
Đàn ống (dùng trong nhà thờ), đàn óoc, đàn hộp (có tay quay) (cũng) barrel organ
|
19 | choir | /´kwaiə/ | noun |
Đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)
|
20 | altar | /’ɔ:ltə/ | noun | Bàn thờ, bệ thờ, án thờ |
21 | cathedral | /kəˈθidrəl/ | noun |
Nhà thờ lớn, thánh đường
|
22 | monk | /mʌɳk/ | noun | Thầy tu, thầy tăng |
23 | nun | /nʌn/ | noun | Bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô |
24 | pope | [poup] | noun | Giáo hoàng; giáo trưởng |
25 | priest | /pri:st/ | noun | Linh mục, thầy tu |
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về tôn giáo sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!