Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp B – Phần 2

Phần 2 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với ký tự B như Be cut out for, Be destined to be…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Be cut out for

– Cấu trúc câu: be cut out for = be cut out (cắt thấp xuống) + for (để…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be cut out for = phù hợp; rất thích hợp
Ví dụ 1: I don’t think a rude man is cut out for nursing! – Tôi không nghĩ rằng một người đàn ông thô lỗ lại có thể làm được việc chăm sóc người bệnh như vậy.
Ví dụ 2: After being out of school for so long, I don’t think that I’m cut out for studying anymore – Sau khi nghỉ học quá lâu, tôi không nghĩ rằng mình sẽ không còn học nữa.

2. Cụm từ tiếng Anh Be destined to be

– Cấu trúc câu: be destined to be = be destined (chắc chắn) + to be (trở thành)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be destined to be = chắc chắn sẽ, chắc chắn trở thành
– Ví dụ 1: Maybe she’s destined to be a great teacher – Nhất định cô ấy sẽ trở thành một giáo viên tuyệt vời.
– Ví dụ 2: He is destined to be famous – Anh ta được mệnh danh là nổi tiếng.

3. Cụm từ tiếng Anh Be disposed to

– Cấu trúc câu: be disposed to = be disposed (có ý định về) + to (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be disposed to = có ý muốn làm một việc gì đó; vui mừng khi làm một việc gì đó.
Ví dụ 1: We were not disposed to run up the stairs – Chúng tôi không định là sẽ chạy lên trên lầu.
Ví dụ 2: After all the trouble she put me to, I didn’t feel disposed to help her – Sau tất cả những rắc rối mà cô ấy gây ra cho tôi, tôi không cảm thấy sẵn sàng giúp đỡ cô ấy.

4. Cụm từ tiếng Anh Be driving at

– Cấu trúc câu: be driving at = be driving (bị ràng buộc) + at (đến…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be driving at = ý nghĩa là; mục đích là
Ví dụ 1: Have you any idea what they’re diving at? – Bạn có biết ý của họ là gì không?
Ví dụ 2: I don’t see what you’re driving at – Tôi không hiểu bạn đang lái xe ở đâu.

5. Cụm từ tiếng Anh Be dying for

– Cấu trúc câu: be dying for = be dying (khát vọng) + for (để…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be dying for = khao khát; khát vọng
Ví dụ 1: We’re dying for the holidays – Chúng tôi rất thích những kì nghỉ.
Ví dụ 2: I’m dying for something to eat – Tôi đang chết vì một cái gì đó để ăn.

6. Cụm từ tiếng Anh Be in / out of keeping with

– Cấu trúc câu: be in / out of keeping with = be in / out of (ở/ không ở) + keeping (giữ lại) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be in / out of keeping with = thích hợp / không thích hợp; phối hợp / không phối hợp
Ví dụ 1: Your designs are out of keeping with our spirits – Mẫu thiết kế của bạn không phù hợp với khuynh hướng của chúng tôi.
Ví dụ 2: The work she has been doing is out of keeping with what was agreed upon in the contract – Công việc cô ấy đang làm không đúng với những gì đã thỏa thuận trong hợp đồng.

7. Cụm từ tiếng Anh Be in line for

– Cấu trúc câu: be in line for = be in line (đứng vào hàng) + for (để…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be in line for = có thể làm được; có khả năng làm được
Ví dụ 1: Who’s in line for Jane? – Ai có thể làm thế những công việc của Jane?
Ví dụ 2: If anyone’s in line for promotion, I should think it’s Helen – Nếu có ai xếp hàng để được thăng chức, tôi nên nghĩ đó là Helen.

8. Cụm từ tiếng Anh Be in / out of line with

– Cấu trúc câu: be in / out of line with = be in / out of (ở / không ở) + line (hàng) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be in / out of line with = thống nhất với… / không thống nhất với…
Ví dụ 1: Bill’s behavior is out of line with his words – Hành động của Bill không giống với lời nói của anh ấy.
Ví dụ 2: Their predictions were hopelessly out of line with the actual results – Dự đoán của họ hoàn toàn không phù hợp với kết quả thực tế.

9. Cụm từ tiếng Anh Be in order

– Cấu trúc câu: be in order = be in (ở trong) + order (thứ tự)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be in order = sắp xếp có thứ tự
Ví dụ 1: They are in order of age – the oldest is at the bottom – Họ căn cứ theo tuổi tác để sắp xếp, người lớn tuổi nhất ở sau cùng.
Ví dụ 2: The children lined up in order of age/height – Các em xếp hàng theo thứ tự tuổi / chiều cao.

10. Cụm từ tiếng Anh Be in the know

– Cấu trúc câu: be in the know = be in (ở…trong) + the know (biết)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be in the know = biết được sự thật, biết được chi tiết
Ví dụ 1: At the moment, only the principal and Jim are in the know – Lúc này chỉ có hiệu trưởng và Jim là biết được sự thật.
Ví dụ 2: People in the know tell me that she is the most likely person to get the job – Những người trong cuộc nói với tôi rằng cô ấy là người có nhiều khả năng nhận được công việc nhất.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 7 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top