Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp B – Phần 3

Phần 3 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Be known to, Be lost in…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Be known to

– Cấu trúc câu: be known to = be known (được biết) + to (để…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be know to = mọi người đều biết
Ví dụ 1: Cigarettes are known to affect the health – Mọi người đều biết thuốc lá rất có hại cho sức khỏe.
Ví dụ 2: A daily intake of 20 mg of vitamin C is known to be sufficient in most cases to ward off scurvy – Một lượng 20 mg vitamin C hàng ngày được biết là đủ trong hầu hết các trường hợp để ngăn ngừa bệnh còi.

2. Cụm từ tiếng Anh Be lost in

– Cấu trúc câu: be lost in = be lost (chăm chú vào) + in (trong…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be lost in = tập trung vào; chăm chú vào
– Ví dụ 1: I was lost in my book and didn’t hear the doorbell – Tôi đang chăm chú đọc sách, không nghe thấy chuông cửa reo.
– Ví dụ 2: She was lost in thought – Cô chìm trong suy nghĩ.

3. Cụm từ tiếng Anh Be made for

– Cấu trúc câu: be made for = be made (được làm) + for (cho)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be made for = rất thích hợp cho
Ví dụ 1: It was made just for the barbecue party! – Nó rất thích hợp cho bữa tiệc thịt nướng ngoài trời.
Ví dụ 2: It sounds as though you’re tailor made for the job – Nghe như thể bạn được thiết kế riêng cho công việc.

4. Cụm từ tiếng Anh Be packed off

– Cấu trúc câu: be packed off = be packed (được đóng gói) + off (dở ra)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be packed off = được chuyển đi, được gửi đi
Ví dụ 1: He’s been packed off to a new school – Anh ấy đã được chuyển sang một trường học mới.
Ví dụ 2: Despite his protests, his mom packed him off to bed – Bất chấp sự phản đối của anh ấy, mẹ anh ấy đã đưa anh ấy đi ngủ.

5. Cụm từ tiếng Anh Be (a number of something) short (of)

– Cấu trúc câu: Be (a number of something) short (of) = be (number of something) short (thiếu một số đồ vật) + (of) (…của)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be (a number of something) short (of) = thiếu hụt, thiếu sót
Ví dụ 1: We are two tables short. Can you borrow some for us? – Chúng ta vẫn còn thiếu hai cái bàn nữa. Anh có thể mượn thêm mấy cái nữa không?
Ví dụ 2: This year’s profit will fall short of 13% – Lợi nhuận năm nay sẽ giảm xuống còn 13%.

6. Cụm từ tiếng Anh Be suited to

– Cấu trúc câu: be suited to = be suited (thích hợp sử dụng) + to (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be suited to = thích hợp
Ví dụ 1: The writer is suited to life in the country – Nhà văn thì thích hợp với cuộc sống ở vùng quê.
Ví dụ 2: With her qualifications and experience, she would seem to be ideally suited to the job – Với trình độ và kinh nghiệm của mình, cô ấy có vẻ là người thích hợp nhất với công việc này.

7. Cụm từ tiếng Anh Be under the impression

– Cấu trúc câu: Be under the impression = be under (ở…phía dưới) + the impression (ấn tượng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be under the impression = có ấn tượng; nghĩ rằng
Ví dụ 1: I’m under the impression that I haven’t seen her – Tôi không cho rằng mình đã từng gặp qua cô ấy rồi.
Ví dụ 2: I was under the erroneous impression that they were married – Tôi có ấn tượng sai lầm rằng họ đã kết hôn.

8. Cụm từ tiếng Anh Bear in mind

– Cấu trúc câu: bear in mind = bear (nhận lãnh) + in mind (ở trong lòng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bear in mind = nhớ đến; nghĩ đến; suy nghĩ đến
Ví dụ 1: We must bear in mind that some children do not do so well if they lose their friends – Chúng ta phải nhớ rằng một số trẻ em không làm tốt như vậy nếu chúng mất bạn bè.
Ví dụ 2: You don’t have to do anything about it now… just bear it in mind – Bạn không cần phải làm bất cứ điều gì về nó bây giờ … chỉ cần ghi nhớ nó.

9. Cụm từ tiếng Anh Become of

– Cấu trúc câu: become of = become (trở thành) + of (…của)
– Ý nghĩa tiếng Việt: become of = trở thành; gặp phải
Ví dụ 1: What has become of your hair? – Tóc của bạn sao vậy?
Ví dụ 2: I haven’t seen my childhood best friend in years. I wonder what became of her – Tôi đã không gặp lại người bạn thân thời thơ ấu của mình trong nhiều năm. Tôi tự hỏi những gì đã trở thành của cô ấy.

10. Cụm từ tiếng Anh Bend over backward to

– Cấu trúc câu: bend over backward to = bend over (uốn cong) + backward to (hướng về sau)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bend over backward to = dốc toàn lực
Ví dụ 1: I’ve bend over backward to get this case – Tôi đã dồn hết sức lực cho vụ án này.
Ví dụ 2: I have been bending over backwards to make sure that you have a wonderful visit, and you don’t even care! – Tôi đã cúi người về phía sau để đảm bảo rằng bạn có một chuyến thăm tuyệt vời, và bạn thậm chí không quan tâm!

11. Cụm từ tiếng Anh Be on (one’s) guard (against)

– Cấu trúc câu: be on (one’s) guard (against) = be on (one’s) (trong) + guard (against) (bảo vệ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be on (one’s) guard (against) = đề phòng; lưu ý, để ý
Ví dụ 1: I hope you’re always on guard against pickpockets – Tôi hy vọng rằng các bạn luôn luôn đề phòng những kẻ móc túi.
Ví dụ 2: You always have to be on your guard against pickpockets – Bạn luôn phải đề phòng những kẻ móc túi.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 3 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top