Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp B – Phần 4

Phần 4 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Blow up, (Be) bogged down in…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Blow up

– Cấu trúc câu: blow up = blow (thổi) + up (lên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: blow up = thổi; thổi cho lớn lên
Ví dụ 1: Jane, will you blow up some balloons? – Jane, bạn sẽ thổi mấy quả bong bóng chứ?
Ví dụ 2: He may blow up when he finds out how much I spent – Anh ta có thể nổ tung khi biết tôi đã tiêu bao nhiêu.

2. Cụm từ tiếng Anh (Be) bogged down in

– Cấu trúc câu: (be) bogged down in = (be) bogged (động đậy không được) + down in (ở…dưới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: (be) bogged down in = bị kẹt lại; làm rất chậm
– Ví dụ 1: He never has time to have any new ideas. He’s always bogged down in paperwork – Anh ấy chưa bao giờ có đủ thời gian để nghĩ ra những ý tưởng mới. Anh ấy luôn bị vướng vào những công việc giấy tờ.
– Ví dụ 2: The project got bogged down in haggling about procedures – Dự án sa lầy trong việc mặc cả về thủ tục.

3. Cụm từ tiếng Anh Borrow from

– Cấu trúc câu: borrow from = borrow (mượn) + from (từ…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: borrow from = mượn cái gì đó từ
Ví dụ 1: I borrowed it from Otto last time we went out – Tôi đã mượn nó từ Otto lần vừa rồi chúng tôi đi ra ngoài.
Ví dụ 2: I ran out of art supplies so I had to start borrowing from Steve – Tôi đã hết đồ dùng nghệ thuật nên tôi phải bắt đầu vay mượn từ Steve.

4. Cụm từ tiếng Anh Bother with

– Cấu trúc câu: bother with = bother (lo lắng) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bother with = phiền não, lo lắng; làm phiền
Ví dụ 1: Don’t bother with such a guy – Đừng có buồn phiền với đè nén loại người này.
Ví dụ 2: Oh, don’t bother with all that stuff, I’ll put it away – Ồ, đừng bận tâm với tất cả những thứ đó, tôi sẽ cất nó đi.

5. Cụm từ tiếng Anh Bottle up

– Cấu trúc câu: bottle up = bottle (ức chế) + up (triệt để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bottle up = ức chế; áp lực
Ví dụ 1: It isn’t good to bottle up your unhappiness. You can talk to me – Cứ đè nén sự bất hạnh trong lòng là không tốt đâu. Bạn có thể tâm sự với mình mà.
Ví dụ 2: Please talk to me, don’t bottle up your emotions like that – Hãy nói chuyện với tôi, đừng chai sạn cảm xúc của bạn như thế.

6. Cụm từ tiếng Anh Bow to

– Cấu trúc câu: bow to = bow (cúi đầu) + to (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bow to = cúi đầu chào; thuận theo
Ví dụ 1: The Japanese always bow to each other – Người Nhật Bản khi gặp nhau họ thường cúi đầu chào.
Ví dụ 2: My allegiance is to my own country; I’ll never bow to another government! – Lòng trung thành của tôi là đối với đất nước của tôi; Tôi sẽ không bao giờ cúi đầu trước chính phủ khác!

7. Cụm từ tiếng Anh Break away

– Cấu trúc câu: break away = break (phá bỏ) + away (rời xa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break away = từ bỏ; thoát ra; thoát khỏi
Ví dụ 1: That would be breaking away from all the other girls he know! – Vậy nghĩa là anh ta cần phải từ bỏ tất cả những cô gái mà anh ta quen.
Ví dụ 2: The robber had tied me to a chair, but I was able to break away and flee the house – Tên cướp đã trói tôi vào ghế, nhưng tôi kịp tẩu thoát và bỏ trốn khỏi nhà.

8. Cụm từ tiếng Anh Break even

– Cấu trúc câu: break even = break (phá vỡ) = even (tương đương)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break even = hòa vốn; chi tiêu phù hợp
Ví dụ 1: The first year in business, they made a loss, but this year they broke even – Năm đầu tiên kinh doanh họ bị lỗ, nhưng năm nay thì họ đã hòa vốn.
Ví dụ 2: Thanks to increased sales this quarter, I’m confident that we will break even – Nhờ doanh thu tăng trong quý này, tôi tự tin rằng chúng tôi sẽ hòa vốn.

9. Cụm từ tiếng Anh Break in

– Cấu trúc câu: break in = break (đánh) + in (ở trong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break in = xông vào; nói leo
Ví dụ 1: Someone broke in and stole all my money – Ai đó đã lẻn vào và trộm hết tiền của tôi rồi.
Ví dụ 2: They called the police as soon as they heard someone break in downstairs – Họ đã gọi cảnh sát ngay khi nghe thấy có người đột nhập ở tầng dưới.

10. Cụm từ tiếng Anh Break into

– Cấu trúc câu: break into = break (đột nhập) + into (vào bên trong…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break into = đột nhập vào
Ví dụ 1: Thieves broke into our house while we were out – Ăn trộm đột nhập vào trong nhà của chúng tôi trong khi chúng tôi đi ra ngoài.
Ví dụ 2: They called the police as soon as they heard someone break into their house – Họ đã gọi cảnh sát ngay khi nghe thấy có người đột nhập vào nhà mình.

11. Cụm từ tiếng Anh Break off

– Cấu trúc câu: break off = break (phá vỡ) + off (rời)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break off = tháo rời; bẻ rời ra
Ví dụ 1: We’re so hungry that we broke off the pie to eat – Chúng tôi đói bụng đến nỗi chúng tôi đã bẻ một miếng bánh để ăn.
Ví dụ 2: Those bricks in the yard must have broken off the chimney – Những viên gạch ở sân đó chắc đã vỡ ống khói.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 4 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top