Phần 5 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự I như Invest in, Issue to…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với I – Phần 4
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với I – Phần 6
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Invest in
– Cấu trúc câu: invest in = invest (đầu tư) + in (ở…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: invest in = đem tiền (đầu tư) cho…
– Ví dụ 1: You have invested too much time in playing computer games – Các bạn đã tốn quá nhiều thời gian cho việc chơi game rồi.
– Ví dụ 2: Please invest, but you don’t necessarily need to invest in our company – Xin hãy tiếp tục đầu tư, nhưng ngài không nhất thiết phải đầu tư vào công ty ba cháu.
2. Cụm từ tiếng Anh Issue to
– Cấu trúc câu: issue to = issue (phân phát) = to (cho…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: issue to = phân phát, phát hành
– Ví dụ : They issued the notice to us yesterday – Hôm qua họ đã phát thông báo cho chúng tôi rồi.
3. Cụm từ tiếng Anh In a good / bad light
– Cấu trúc câu: in a good / bad light = in (ở bên trong) + a good / bad light (ưu điểm/ khuyết điểm)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in a good / bad light = nhấn mạnh ưu điểm/ khuyết điểm
– Ví dụ 1: The dress makes her appear in a good light – Bộ đồ này tôn thêm dáng người của cô ấy.
– Ví dụ 2: Are you always in a good mood? – Cậu lúc nào cũng vui vẻ vậy à?
4. Cụm từ tiếng Anh In a row
– Cấu trúc câu: in a row = in (ở trong) + a row (một hàng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in a row = liên kết nhau, liên tục
– Ví dụ 1: You can’t take three Fridays off in a row – Bạn không thể nào xin nghỉ liên tục 3 ngày thứ sáu như vậy được.
– Ví dụ 2: I know. I’ve never been happy for 30 seconds in a row in my life – Tôi chưa bao giờ vui 30 giây liên tục trong đời mình.
5. Cụm từ tiếng Anh In a way
– Cấu trúc câu: in a way = in (biểu thị hình thức) + a way (mặt nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in a way = phần nào mà nói; có mấy phần
– Ví dụ 1: In a way, it is a good marriage for him – Phần nào mà nói, đối với anh ấy lập gia đình là rất tốt.
– Ví dụ 2: And in a way that’s a metaphor for life – Và theo một mặt nào đó, đây là một hoán dụ cho cuộc sống.
6. Cụm từ tiếng Anh In aid of
– Cấu trúc câu: in aid of = in (nhằm) + aid of (giúp đỡ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in aid of = ủng hộ
– Ví dụ 1: They’re going on a walk in aid of the Community Chest – Họ tham gia cuộc đi bộ để ủng hộ cho Community Chest.
– Ví dụ 2: How beautifully the ‘association of brothers’ came to our aid in a multitude of ways! – Thật tuyệt vời biết bao khi ‘hiệp hội anh em’ đã hỗ trợ chúng ta theo nhiều cách!
7. Cụm từ tiếng Anh In any case
– Cấu trúc câu: in any case = in (ở trong) + any case (bất kỳ tình huống)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in any case = cho dù như thế nào; tóm lại
– Ví dụ 1: I’ll ring her on Tuesday in any case – Cho dù như thế nào thì thứ ba này tôi cũng sẽ gọi điện cho cô ấy.
– Ví dụ 2: In any case, his confidence in men proved to be misplaced – Dù thế nào, ông đã đặt lòng tin sai chỗ.
8. Cụm từ tiếng Anh In any event
– Cấu trúc câu: in any event = in (ở trong) + any event (một sự kiện bất kỳ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in any event = bất luận như thế nào, dù như thế nào
– Ví dụ 1: In any event, you should apologize to him – Cho dù như thế nào thì bạn cũng nên xin lỗi anh ấy.
– Ví dụ 2: In any event, the city’s locked down – Dù gì thì thành phố cũng bị vây kín rồi.
9. Cụm từ tiếng Anh In case of
– Cấu trúc câu: in case of = in (ở trong) + case of (trường hợp)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in case of = phòng khi
– Ví dụ 1: Bring the coat in case of its getting cold – Nhớ mang theo áo khoác, để đề phòng trời trở lạnh.
– Ví dụ 2: This is her in case of emergency card – Đây là thẻ phòng khi khẩn cấp của cô ấy.
10. Cụm từ tiếng Anh In character
– Cấu trúc câu: in character = in (ở trong) + character (tính cách)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in character = tính cách thích hợp với…
– Ví dụ 1: He wants everyone to know what the company’s problems are; that’s in character – Anh ấy muốn mọi người đều phải hiểu được vấn đề của công ty là gì; đó là tính cách của anh ấy.
– Ví dụ 2: It was rude and inconsiderate and perfectly in character for Tom Dougherty – Đối với Tom Dougherty, đó là một tính cách thô lỗ, thiếu cân nhắc và hoàn hảo.
11. Cụm từ tiếng Anh In charge of
– Cấu trúc câu: in charge of = in (trong) + charge (trách nhiệm) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in charge of = phụ trách, chịu trách nhiệm
– Ví dụ 1: Who is in charge of my case? – Ai phụ trách vụ của tôi?
– Ví dụ 2: Ryan Parker, our vice president in charge of operations – Ryan Parker, phó chủ tịch phụ trách hoạt động của chúng tôi.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với I – Phần 5 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày