Phần 6 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự S như Surrender to, Suitable for…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với S – Phần 5
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Surrender to
– Cấu trúc câu: surrender to = surrender (đầu hàng) + to (theo)
– Ý nghĩa tiếng Việt: surrender to = đầu hàng, khuất phục
– Ví dụ 1: I surrender to her judgment – Sự suy đoán của cô ấy khiến tôi phải khuất phục.
– Ví dụ 2: Not running from loss, but entering grief, surrendering to sorrow – Không chạy trốn khỏi mất mát, nhưng tiếp nhận đau buồn, đầu hàng sự đau khổ.
2. Cụm từ tiếng Anh Suitable for
– Cấu trúc câu: suitable for = suitable (thích hợp) + for (đối với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: suitable for = thích hợp
– Ví dụ 1: These shoes would be more suitable for a dwarf – Đôi giày này thích hợp cho một người lùn.
– Ví dụ 2: They are not suitable for that – Tất cả bọn họ đều không thích hợp.
3. Cụm từ tiếng Anh Surprised at
– Cấu trúc câu: Surprised at = Surprised (bất ngờ) + at (đối với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Surprised at = đối với… cảm thấy kì lạ
– Ví dụ 1: You shouldn’t be surprised at anything Adam does – Cho dù Adam làm việc gì đi nữa thì bạn cũng đừng nên cảm thấy kì lạ.
– Ví dụ 2: You might be surprised at how enthusiastic he or she becomes about handling chores – Bạn có thể ngạc nhiên khi thấy con ngày càng thích làm việc nhà.
4. Cụm từ tiếng Anh Some day
– Cấu trúc câu: some day = some (nào đó) + day (ngày)
– Ý nghĩa tiếng Việt: some day = một ngày nào đó
– Ví dụ 1: Some day, we’re going to run our own shop – Một ngày nào đó chúng ta sẽ có một cửa tiệm riêng.
– Ví dụ 2: Help her till the cows come home, some day, you will be disappointed in her – Cứ mãi giúp cô ta, rồi một ngày nào đó, anh sẽ thất vọng về cô ta.
5. Cụm từ tiếng Anh Sooner or later
– Cấu trúc câu: sooner or later = sooner (hơi sớm) + or later (hoặc hơi muộn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: sooner or later = sớm hay muộn
– Ví dụ 1: Sooner or later you will need the CD – Bạn sớm hay muộn cũng phải cần đến cái đĩa CD này.
– Ví dụ 2: I’m sure Tom will get around to doing that sooner or later – Tôi chắn chắn rằng, sớm muộn gì Tom cũng làm điều đó.
6. Cụm từ tiếng Anh Second thoughts
– Cấu trúc câu: second thoughts = second (lần thứ hai) + thoughts (suy nghĩ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: second thoughts = suy nghĩ lại, quan điểm khác
– Ví dụ 1: They’re having second thoughts about buying that digital camera – Họ lại có một quan điểm khác về việc mua cái máy ảnh số đó.
– Ví dụ 2: I chose us without a second thought – Tôi đã chọn chúng ta mà không cần suy nghĩ.
7. Cụm từ tiếng Anh Short term
– Cấu trúc câu: short term = short (ngắn) + term (thời hạn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: short term = ngắn hạn
– Ví dụ 1: In the short term, we’d better concentrate on this part – Trong một thời gian ngắn, chúng ta sẽ tập trung hết sức lực để làm cho xong phần này.
– Ví dụ 2: That is the short term solution but you also need a long term solution – Đó là giải pháp ngắn hạn, nhưng bạn cũng cần một giải pháp lâu dài.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với S – Phần 6 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày