Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp S – Phần 5

Phần 5 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự S như Suffer from, Sum up…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Suffer from

– Cấu trúc câu: suffer from = suffer (chịu đựng) + from (từ…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: suffer from = bị (một loại bệnh nào đó)
Ví dụ 1: He often suffers from headaches – Anh ấy thường xuyên bị đau đầu.
Ví dụ 2: Because of intense stress, they may suffer from stomach ailments and headaches – Vì quá căng thẳng, các bạn có thể đau dạ dày và đau đầu.

2. Cụm từ tiếng Anh Sum up

– Cấu trúc câu: sum up = sum (tổng kết) + up (ở trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: sum up = tổng kết lại
Ví dụ 1: To sum up, we had a wonderful day! – Tóm lại, chúng ta có một ngày vui chơi rất thoải mái.
Ví dụ 2: So it sums up a lot of what we’re talking about – Vì vậy nó tổng kết nhiều cái mà chúng ta đang nói.

3. Cụm từ tiếng Anh Suspect of

– Cấu trúc câu: Suspect of = Suspect (nghi ngờ) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Suspect of = nghi ngờ (một người nào đó làm hỏng một việc gì đó)
Ví dụ 1: Mike suspects my brother of eating the pies for the party – Mike nghi ngờ anh trai của mình ăn bánh mà để dùng cho bữa tiệc.
Ví dụ 2: Once a site is suspected of being contaminated there is a need to assess the contamination – Một khu vực bị nghi ngờ bị ô nhiễm thì cần đánh giá sự nhiễm bẩn.

4. Cụm từ tiếng Anh Seeing that

– Cấu trúc câu: seeing that = seeing (nhìn thấy) + that (rằng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: seeing that = bởi vì, do… sự cố
Ví dụ 1: You should refund her money, seeing that the TV doesn’t work – Anh phải trả lại tiền cho cô ấy vì cái ti vi bị hư.
Ví dụ 2: I didn’t see that coming – Tôi không ngờ nó lại xảy ra.

5. Cụm từ tiếng Anh Safe and sound

– Cấu trúc câu: safe and sound = safe (an toàn) + and (và) + sound (khỏe mạnh)
– Ý nghĩa tiếng Việt: safe and sound = bình yên vô sự
Ví dụ 1: Will is the one that made the mistake, but he was safe and sound – Will mới là người phạm lỗi, nhưng anh ấy đã bình yên vô sự.
Ví dụ 2: They think they’re safe and sound, but their time will come soon enough – Chúng tưởng chúng bình an vô sự nhưng thời khắc của chúng sẽ đến.

6. Cụm từ tiếng Anh Satisfied with

– Cấu trúc câu: Satisfied with = Satisfied (hài lòng) + with (đối với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Satisfied with = đối với… cảm thấy hài lòng
Ví dụ 1: He’s not satisfied with my research – Anh ấy không hài lòng với nghiên cứu của tôi.
Ví dụ 2: I am not satisfied with what I have achieved so far – Tôi chưa thỏa mãn với những gì đã đạt được.

7. Cụm từ tiếng Anh Similar to

– Cấu trúc câu: similar to = similar (giống nhau) + to (theo hướng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: similar to = giống với…
Ví dụ 1: Is French similar to Italian? – Tiếng Pháp và tiếng Italia giống nhau không?
Ví dụ 2: Human skin is very similar to pig skin, therefore pig skin has been used in many preclinical studies – Da người rất giống với da lợn, do đó da lợn đã được sử dụng trong nhiều nghiên cứu tiền lâm sàng.

8. Cụm từ tiếng Anh So-called

– Cấu trúc câu: so-called = so (như thế) + called (gọi là)
– Ý nghĩa tiếng Việt: so-called = cái gọi là
Ví dụ 1: He went to one of those so-called dentists in town – Anh ấy đi đến một trong những người được gọi là nha sĩ trong thị trấn.
Ví dụ 2: This so-called answer turned her angry – Cái gọi là câu trả lời của tôi đã khiến cô ta giận dữ .

 

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với S – Phần 5 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top