1. Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns
Singular
Số ít |
THIS
(cái này) |
THAT
(cái kia) |
Plural
Số nhiều |
THESE
(những cái này) |
THOSE
(những cái kia) |
Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại trung tâm Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt
[elementor-template id=”13162″]
- Đại từ chỉ định được dùng là một chủ từ hoặc túc từ của một mệnh đề, và không thay đổi theo giống (gender). Ví dụ:
- This is a camellia. Đây là một cây bông hoa trà.
- That is an exception. Đó là một ngoại lệ.
- These are roses. Đây là những bông hồng.
- Those are big questions. Đó là những vấn đề trọng đại.
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun) có thể được dùng để chỉ người. Ví dụ:
- Wh’s this?. Ai đây?
- Was that Bill on the phone?. Bill đang gọi điện thoại đó phải không?
- This is Mr. and Mrs. Baker. Đây là ông bà Baker.
2. Đại từ bất định – Indefinite Pronouns
Anybody Everybody Nobody Somebody
Anyone Everyone No one Someone Anything Everything Nothing Something |
Note: Những đại từ bất định này luôn đi với động từ ở ngôi thứ ba số ít!
Đại từ bất định được dùng là một chủ từ, túc từ của một mệnh đề và cũng được dùng là một túc từ của giới từ.
Ví dụ:
– She couldn’t think of anything else.
Cô ta không thể nghĩ về bất cứ điều gì khác được.
– I gave everyone a generous helping.
Tôi đã cho mọi người một bữa ăn thỏa thích.
– He’s waiting for something
Anh ta đang chờ đợi điều gì đó.
Note: Các đại từ bất định bắt đầu bằng SOME hoặc EVERY có thể dùng là chủ từ của một mệnh đề phủ định.
Các đại từ bất định đứng trước tính từ. Ví dụ:
– Something new. Điều mới lạ.
– Someone else. Người khác.
– Nobody else. Không có người nào khác.
Mặc dù đại từ bất định đi với động từ số ít, nhưng khi đề cập lại đại từ bất định đó ta dùng các đại từ: THEY, THEM, THEIR, hoặc THEMSELVES. Ví dụ:
– Ask anyone. They’ll tell you. Hỏi bất kì ai. Họ sẽ bảo cho bạn biết.
– Someone is in the office, aren’t they? Có ai ở trong văn phòng phải không?
Note: Trong văn viết trịnh trọng, người ta vẫn dùng “HE”, “HIM”hoặc “HIMSELF” khi đề cập lại đại từ bất định đó.
Ví dụ: Everyone has his dream. Mọi người đều có ước mơ của mình.
- Ta có thể thêm “s” sau đại từ bất định khi đề cập đến sự sở hữu của ai đó. Ví dụ:
- That was nobody’s business. Đó là chuyện không của riêng ai.
- Everything has been arranged to everybody’s satisfaction.
Như vậy chúng ta đã kết thúc bài học Đại từ chỉ định và đại từ bất định trong tiếng Anh
Các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài học tiếp theo về danh từ tại đây nhé: ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Bonus: Thường xuyên dùng từ điển tiếng anh Online như Oxford Learner’s Dictionaries sẽ giúp các bạn tra cứu từ vựng tốt hơn.