Danh từ có 4 loại giống:
- Giống đực (masculine gender)
- Giống cái (feminine gender)
- Giống chung (common gender)
- Vô tính (neuter gender)
Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại trung tâm Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt
[elementor-template id=”13162″]
1. Giống đực (masculine gender)
Danh từ giống đực là những danh từ chỉ người hoặc con vật giống đực. Ví dụ: father, uncle, son, cock. (cha, chú / bác, con trai, gà trống).
2. Giống cái (feminine gender)
Danh từ giống cái là những danh từ chỉ người hoặc con vật giống cái. Ví dụ: mother, aunt, daughter, hen. (mẹ, dì / cô, con gái, gà mái).
3. Giống chung (common gender)
Giống chung là những danh từ chỉ người hoặc con vật không phân biệt nam hay nữ và con vật là đực hay cái. Ví dụ:
- friend: bạn
- cousin: anh/chị em họ
- student: sinh viên
- neighbour: người hàng xóm/láng giềng.
4. Vô tính (neuter gender)
Vô tính là những danh từ chỉ các vật vô tri (inanimate things) như cái bàn, cái ghế, cây viết v.v…, những con vật không rõ giống hoặc đứa con nít còn ẵm ngửa, những sự vật, v.v.
Ví dụ: table, chair, pen, baby, peace
Chú ý: Trong văn thơ người ta hay nhân cách hóa các vật vô tri theo những thói quen sau đây:
a) Những danh từ biểu thị một sức mạnh, sự khủng khiếp hay sự cao cả là thuộc giống đực.
Ví dụ:
- War leaves his victim on the battlefield. (Chiến tranh bỏ lại nạn nhân của nó trên chiến trường).
- Death is often shown in picture as a cruel human with his scythe. (Thần chết thường được biểu thị bằng tranh vẽ một người độc ác với lưỡi hái).
b) Những danh từ diễn tả một vẻ đẹp, sự dịu dàng âu yếm hoặc yếu đuối là thuộc giống cái.
Ví dụ:
- Vietnam expects her people to fulfil their duty. (Tổ quốc Việt Nam mong các con dân của mình làm tròn bổn phận).
- The moon with her sweet light dyed nature yellow. (Vầng trăng với ánh sáng dịu dàng đã nhuộm vàng cảnh vật).
c) Các danh từ chỉ vật không rõ giống đực hay giống cái là thuộc loại vô tính.
Ví dụ:
My cat caught a bird and killed it.
(Con mèo của tôi đã vồ (bắt) một con chim và giết chết nó).
d) Các danh từ chỉ con nít, hài nhi cũng thuộc loại vô tính
Ví dụ:
I like the baby, it’s so cute.
(Tôi thích đứa bé, nó kháu quá).
e) Muốn chuyển danh từ giống đực sang giống cái thì chúng ta:
- thêm vần cuối -ess vào danh từ giống đực. Ví dụ:
- poet (thi sĩ) -> poetess (nữ thi sĩ)
- host (chủ nhà) -> hostess (bà chủ nhà)
- lion (sư tử) -> lioness (sư tử cái)
- một đôi khi có sự thay đổi nhỏ
- duke (công tước) -> duchness (bà công tước)
- tiger (hổ, cọp) -> tigress (hổ cái)
- actor (nam diễn viên) -> actress (nữ diễn viên)
- waiter (nam phục vụ viên) -> waitress (nữ phục vụ viên)
- prince (hoàng tử) -> princess (công chúa)
- emperor (hoàng đế) -> empress (nữ hoàng đế)
- god (ông thần, thượng đế) -> goddess (nữ thần)
- ambassador (đại sứ) -> ambassadress (nữ đại sứ, vợ của đại sứ)
- đổi ra một danh từ khác:
- hero (anh hùng, anh kiệt) -> heroine (nữ anh hùng, nữ anh kiệt)
- man (đàn ông) -> woman (đàn bà)
- father (cha) -> mother (mẹ)
- son (contrai) -> daughter (con gái)
- brother (anh) -> sister (chị)
- uncle (chú, bác, cậu) -> aunt (dì, cô, mợ)
- nephew (cháu trai) -> niece (cháu gái)
- husband (chồng) -> wife (vợ)
- gentleman (người đàn ông quí phái, phong nhã) -> lady (người phụ nữ lịch sự, quý phái)
- horse / stallion (ngựa đực) -> mare (ngựa cái)
- drake (vịt đực) -> duck (vịt cái)
- boar (heo đực) -> sow (heo cái)
- cock (gà trống) -> hen (gà mái)
- bull, ox (bò đực) -> cow (bò cái)
- ram (cừu đực) -> ewe (cừu cái)
- thêm một chữ ở trước danh từ đã có sẵn để phân biệt danh từ giống đực hoặc giống cái:
- bull-elephant (voi đực) -> cow-elephant (voi cái)
- boy-cousin, male-cousin-> girl-cousin, female-cousin
(anh họ, em trai họ) (chị họ, em gái họ)
- man-servant (đầy tớ trai) -> maid-servant (đầy tớ gái)
- he-donkey (con lừa đực) -> she-donkey (con lừa cái)
- he-goat (con dê đực) -> she-goat (con dê cái)
- he-cat (mèo đực) -> she-cat (mèo cái)
- thay đổi thành phần của danh từ kép:
- landlord (ông chủ nhà) -> landlady (bà chủ nhà)
- peacock (công đực) -> peahen (công cái)
- policeman (nam cảnh sát viên) -> policewoman (nữ cảnh sát viên)
- boy-student (nam sinh viên) -> girl-student (nữ sinh viên)
- school-boy (học sinh nam) -> school-girl (học sinh nữ)
- thêm một chữ ở trước danh từ đã có sẵn (vẫn được hiểu ngầm là dành cho đàn ông) để chuyển sang giống cái:
- woman-journalist (nữ ký giả)
- woman-painter (nữ họa sĩ)
- woman (female) leader (nữ lãnh tụ)
- lady proctor (nữ giám thị)
- woman student (nữ học viên)
- lady coach (nữ huấn luyện viên)
- đổi tiếp vĩ ngữ -or của danh từ vẫn được hiểu ngầm là giống đực sang -rix hay -ress để chuyển thành danh từ giống cái:
- aviator (phi công, phi hành gia) -> aviatrix (nữ phi công, nữ phi hành gia)
- prosecutor (công tố viên) -> prosecutrix (nữ công tố viên)
- administrator (nhà quản lý) -> administratrix (nhà nữ quản lý)
- testator (người làm di chúc) -> testatrix (người phụ nữ làm di chúc)
Như vậy chúng ta đã kết thúc bài học Giống của danh từ trong tiếng Anh.
Các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài học tiếp theo về danh từ tại đây nhé: DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
Bonus: Thường xuyên dùng từ điển tiếng anh Online như Oxford Learner’s Dictionaries sẽ giúp các bạn tra cứu từ vựng tốt hơn.