Phần 5 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự F như Fall through, Fend for oneself…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với F – Phần 4
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với F – Phần 6
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Fall through
– Cấu trúc câu: fall throught = fall (rơi xuống) + through (xuyên suốt)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fall through = (kế hoạch) bị thất bại
– Ví dụ 1 : If it falls through, they still have plan B – Nếu như kế hoạch này không thành công thì họ sẽ chuyển sang kế hoạch B.
– Ví dụ 2 : I’m sure the deal will fall through – Tôi chắc là việc đó sẽ không thành.
2. Cụm từ tiếng Anh Fend for oneself
– Cấu trúc câu: fend for oneself = fend (chăm sóc) + for oneself (cho bản thân mình)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fend for oneself = tự xoay sở
– Ví dụ 1 : I hope he knows that he doesn’t have to fend for himself, because we’re here for him! – Mình hy vọng anh ấy hiểu rằng anh ấy không phải một mình xoay sở vì chúng ta có mặt ở đây là để giúp anh ấy.
– Ví dụ 2 : Moving to a new country for college really made me learn to fend for myself – Chuyển đến một đất nước mới để học đại học thực sự khiến tôi học cách tự bảo vệ mình.
3. Cụm từ tiếng Anh Fend off
– Cấu trúc câu: fend off = fend (né) + off (khỏi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fend off = né tránh, thoát khỏi
– Ví dụ 1 : We helped her fend off the man after her – Chúng tôi giúp cô ấy thoát khỏi người đàn ông đang theo dõi cô ấy.
– Ví dụ 2 : Fending off attacks, launching my own – Tránh né những đòn tấn công, tấn công lại đối thủ.
4. Cụm từ tiếng Anh Fight againt
– Cấu trúc câu: fight againt = fight (đấu tranh) + againt (chống lại)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fight againt = đấu tranh chống lại…
– Ví dụ 1 : We need everyone to help us fight againt crime – Chúng tôi muốn ai cũng phải chung sức vào để đấu tranh chống lại tội phạm.
– Ví dụ 2 : I fought against the bindings, but it was no use, I was trapped – Tôi đã chiến đấu chống lại các ràng buộc, nhưng nó không có hiệu lực, tôi đã bị mắc kẹt.
5. Cụm từ tiếng Anh Fight for
– Cấu trúc câu: fight for = fight (đấu tranh) + for (để…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fight for = vì… đấu tranh
– Ví dụ 1 : He fights for truth, justice and the American way! – Anh ấy vì chân lý, sự công bằng và đời sống của người Mỹ mà đấu tranh.
– Ví dụ 2 : But I’m willing to fight for those who cannot fight for themselves – Nhưng con sẵn sàng chiến đấu cho những ai không thể bảo vệ chính mình.
6. Cụm từ tiếng Anh Figure on
– Cấu trúc câu: figure on = figure (tính toán) + on (ở trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: figure on = kì vọng, mong đợi
– Ví dụ 1 : She figured on winning the lottery and bought a villa – Cô ấy trông chờ trúng số và mua một cái vila.
– Ví dụ 2 : Don’t figure on going abroad this summer – Đừng hi vọng là có thể đi nước ngoài vào mùa hè năm nay.
7. Cụm từ tiếng Anh Figure out
– Cấu trúc câu: figure out = figure (nhận ra) + out (hết)
– Ý nghĩa tiếng Việt: figure out = hiểu rõ, làm rõ
– Ví dụ 1 : I can’t figure out what you want – Mình không hiểu anh ấy đang muốn gì.
– Ví dụ 2 : It’s just easier to think of yourself as having it all figured out – Việc nghĩ rằng bản thân hiểu được tất cả thì dễ hơn.
8. Cụm từ tiếng Anh Fill with
– Cấu trúc câu: fill with = fill (điền đầy đủ) = with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fill with = đổ đầy vào, điền đầy vào
– Ví dụ 1 : She filled my glass with water – Cô ấy rót đầy nước vào ly của mình rồi.
– Ví dụ 2 : The streets are filled with death – Những con đường phủ đầy xác chết.
9. Cụm từ tiếng Anh Find out
– Cấu trúc câu: find out = find (phát hiện) + out (ra ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: find out = phát hiện, tìm thấy
– Ví dụ 1 : He can’t find out my phone number because he doesn’t know my name – Anh ấy không tìm thấy số điện thoại của tôi vì anh ấy không biết tên của tôi.
– Ví dụ 2 : Oh, you mean, when they find out that you’ve helped us, they’re gonna kill you? – Ý anh là nếu chúng phát giác ra việc anh giúp chúng tôi, chúng sẽ giết anh?
10. Cụm từ tiếng Anh Finish with
– Cấu trúc câu: finish with = finish (kết thúc) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: finish with = làm xong
– Ví dụ 1 : Has Jack finished with that file? – Jack đã dùng file đó xong chưa?
– Ví dụ 2 : We’re not finished with the video yet – Chúng tôi chưa hoàn thành xong đoạn video.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với F – Phần 5 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày