Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp F – Phần 6

Phần 6 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự F như Fit in with, Focus on…

 

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Fit in with

– Cấu trúc câu: fit in with = fit in (thích hợp) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fit in with = đồng ý, tán thành
Ví dụ 1 : We’ll fit in with whatever she arranges – Bất luận cô ấy sắp xếp như thế nào chúng tôi cũng không có ý kiến gì hết.
Ví dụ 2 : I just don’t fit in with any of the kids at my new school – Tôi chỉ không phù hợp với bất kỳ đứa trẻ nào ở trường mới của tôi.

2. Cụm từ tiếng Anh Focus on

– Cấu trúc câu: focus on = focus (tập trung) + on (ở trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: focus on = chú ý, tập trung vào giải quyết
Ví dụ 1 : James has to focus on the case first – James cần phải tập trung hết sức vào vụ này trước đã.
Ví dụ 2 : So again, what we focus on is prevention rather than treatment, at first rate – Vì vậy, trước hết chúng ta cần tập trung vào phòng bệnh hơn là chữa bệnh.

3. Cụm từ tiếng Anh Follow suit

– Cấu trúc câu: follow suit = follow (làm the) + suit (giống như)
– Ý nghĩa tiếng Việt: follow suit = bắt chước
Ví dụ 1 : Are they thinking of following suit? – Họ đang nghĩ đến việc bắt chước làm theo phải không?
Ví dụ 2 : Many teenagers have followed suit, proudly displaying tattoos on their shoulders, hands, waists, and ankles – Nhiều thanh thiếu niên cũng bắt chước họ, tự hào phô bày những hình xâm trên vai, bàn tay, thắt lưng và mắt cá chân.

4. Cụm từ tiếng Anh Forgive for

– Cấu trúc câu: forgive for = forgive (tha thứ) + for (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: forgive for = tha thứ
Ví dụ 1 : Forgive me for intruding, but could I talk to Mr. Kent? – Tha lỗi cho sự mạo muội của tôi, nhưng tôi có thể nói chuyện với ông Kent một lát được không?
Ví dụ 2 : Forgiveness for wrongdoing upon condition of repentance – Sự tha thứ cho việc làm lầm lỗi dưới điều kiện là biết hối cải.

5. Cụm từ tiếng Anh Fair and square

– Cấu trúc câu: fair and square = fair (công bằng) + square (ngang nhau)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fair and square = rất công bằng
Ví dụ 1 : I’ve paid you everything I owe you, fair and square – Mình đã trả mọi thứ mà mình nợ bạn, rất công bằng đấy nhé.
Ví dụ 2 : I caught it fair and square – Tôi bắt được nó một cách công bằng, đàng hoàng.

6. Cụm từ tiếng Anh Faithful to

– Cấu trúc câu: faithful to = faithful (trung thành) + to (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: faithful to = trung thành với
Ví dụ 1 : We don’t have to be faithful to her – Chúng ta không cần phải trung thành với cô ấy.
Ví dụ 2 : What can help us to be faithful to God? – Điều gì có thể giúp chúng ta trung thành với Đức Chúa Trời?

7. Cụm từ tiếng Anh Familiar with

– Cấu trúc câu: familiar with = familiar (quen thuộc) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: familiar with = quen thuộc
Ví dụ 1 : I’m not familiar with this man – Tôi không quen người này.
Ví dụ 2 : And you’re very familiar with these networks – Và bạn rất quen thuộc với những mạng lưới này.

8. Cụm từ tiếng Anh Face to face

– Cấu trúc câu: face to face = face (mặt) + to face (đối mặt)
– Ý nghĩa tiếng Việt: face to face = đối mặt nhau
Ví dụ 1 : They two have to deal with it face to face – Họ cần phải đối mặt nhau để giải quyết vấn đề này cho xong.
Ví dụ 2 : Here Harold stood, face to face with his oldest desire – Giờ đây Harold đối diện với mơ ước xa xưa của mình…

9. Cụm từ tiếng Anh Far and wide

– Cấu trúc câu: far and wide = far (xa) + and wide (và)
– Ý nghĩa tiếng Việt: far and wide = khắp nơi
Ví dụ 1 : Bill has lots of friends scattered far and wide – Bill có rất nhiều bạn rải rác ở nhiều nơi.
Ví dụ 2 : Herald the message far and wide – Hãy rao báo thông điệp này khắp nơi.

10. Cụm từ tiếng Anh Few and far between

– Cấu trúc câu: few and far between = few and far (vừa ít mà lại xa nữa) + between (ở giữa…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: few and far between = hiếm thấy, rất thưa thớt
Ví dụ 1 : The kind of young man is few and far between nowadays – Những người trẻ tuổi như vậy bây giờ rất ít thấy.
Ví dụ 2 : Warm days have been few and far between this winter – Những ngày ấm áp đã rất ít và xa giữa mùa đông này.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với F – Phần 6 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top