Phần 4 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự F như For good, For one’s sake…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với F – Phần 3
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với F – Phần 5
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh For good
– Cấu trúc câu: for good = for (để) + good (tốt)
– Ý nghĩa tiếng Việt: for good = vĩnh viễn
– Ví dụ 1 : He decided to leave here for good – Anh ấy quyết định rời khỏi đây mãi mãi.
– Ví dụ 2 : Should take the Beamer out of commission for good – Nên cho chiếc Beamer ngừng bay vĩnh viễn.
2. Cụm từ tiếng Anh For one’s sake
– Cấu trúc câu: for one’s sake = for (vì) = one’s sake (lợi ích của ai đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: for one’s sake = vì lý do…
– Ví dụ 1 : For God’s sake, don’t tease the girl – Vì Chúa, đừng chọc ghẹo cô gái đó.
– Ví dụ 2 : We should start him on antidepressants for his sake, as well as his family’s – Ta nên chữa trị bằng thuốc chống trầm cảm vì lợi ích của anh ta cũng như của gia đình họ.
3. Cụm từ tiếng Anh From A to Z
– Cấu trúc câu: from A to Z = from A (từ A) + to Z (đến Z)
– Ý nghĩa tiếng Việt: from A to Z = từ đầu đến đuôi
– Ví dụ 1 : She knew the dolphin from A to Z – Cô ấy biết mọi thứ về cá heo.
– Ví dụ 2 : The garden I planted, designed from A to Z – Khu vườn cô đã trồng và thiết kế từ đầu đến đuôi.
4. Cụm từ tiếng Anh From the bottom of one’s heart
– Cấu trúc câu: from the bottom of one’s heart = from (từ) + the bottom of one’s heart (tận đáy lòng của ai đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: from the bottom of one’s heart = tận đáy lòng
– Ví dụ 1 : We did it from the bottom of our hearts – Chúng tôi làm điều đó là từ tận đáy lòng.
– Ví dụ 2 : We thank them from the bottom of our hearts – Chúng ta cám ơn họ từ tận đáy lòng mình.
5. Cụm từ tiếng Anh From time to time
– Cấu trúc câu: from time to time = from time (từ thời điểm này) + to time (đến thời điểm khác)
– Ý nghĩa tiếng Việt: from time to time = thỉnh thoảng
– Ví dụ 1 : I will go to the farm from time to time – Thỉnh thoảng tôi sẽ đến nông trại.
– Ví dụ 2 : It’s nice to sip and savour drinks other than beer as well from time to time – Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
6. Cụm từ tiếng Anh From top to bottom
– Cấu trúc câu: from top to bottom = from top (từ trên đỉnh) + to bottom (xuống cuối cùng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: from top to bottom = xong xuôi, triệt để
– Ví dụ 1 : Sandy has cleaned the whole kitchen from top to bottom – Sandy đã lau dọn sạch hết toàn bộ nhà bếp.
– Ví dụ 2 : The entire house had been done over from top to bottom, each room spotless and beautiful – Cả ngôi nhà hoàn toàn được thay đổi từ trên xuống dưới, mỗi căn phòng đều sạch sẽ và xinh đẹp.
7. Cụm từ tiếng Anh From top to toe
– Cấu trúc câu: from top to toe = from top (từ trên đỉnh đầu) + to toe (đến chân)
– Ý nghĩa tiếng Việt: from top to toe = từ đầu đến chân, toàn thân
– Ví dụ 1 : It was awful. He was dressed from top to toe in pink – Kinh quá, từ đầu đến chân anh ấy mặc toàn màu hồng.
– Ví dụ 2 : We’re going to church today, so be sure to clean the kids from top to toe – Hôm nay chúng ta sẽ đi nhà thờ, vì vậy hãy chắc chắn để làm sạch những đứa trẻ từ đầu đến chân.
8. Cụm từ tiếng Anh Face up to
– Cấu trúc câu: face up to = face up (đối mặt) + to (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: face up to = dũng cảm đối mặt
– Ví dụ 1 : Face up to the fact that we are broke! – Hãy dũng cảm đối diện với sự thật là chúng ta đã khánh kiệt.
– Ví dụ 2 : Real love endures, facing up to problems when the going is hard – Tình yêu thương chân thật biết chịu đựng, đương đầu với những vấn đề khó khăn khi cần.
9. Cụm từ tiếng Anh Fail in
– Cấu trúc câu: fail in = fail (thất bại) + in (ở…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fail in = thất bại, không thành
– Ví dụ 1 : She fail in her dream – Cô ấy không thực hiện được ước mơ của mình.
– Ví dụ 2 : I have failed in isolating and reversing the mutations – Tôi đã thất bại trong việc cô lập và đảo ngược sự đột biến.
10. Cụm từ tiếng Anh Fall into place
– Cấu trúc câu: fall into place = fall into (rơi vào) + place (vị trí)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fall into place = dễ hiểu, rõ ràng
– Ví dụ : They had heard so much about French cultures, so her history was not difficult to fall into place – Họ đã nghe nói nhiều về các nét văn hóa Pháp, nên lịch sử của cô ấy không quá khó hiểu.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với F – Phần 4 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày