Phần 7 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự I như In order to, In other words…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với I – Phần 6
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với I – Phần 8
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh In order to
– Cấu trúc câu: in order to = in order (theo yêu cầu) + to (để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in order to = để
– Ví dụ 1: In order to win the game, everyone worked very hard – Để chiến thắng được trận đấu mọi người đều đã rất nỗ lực.
– Ví dụ 2: She’s trying to learn about us in order to take advantage of us – Cô ta cố biết về chúng ta để mà lợi dụng chúng ta.
2. Cụm từ tiếng Anh In other words
– Cấu trúc câu: in other words = in (trong) + other words (lời nói khác)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in other words = nói cách khác
– Ví dụ 1: In other words, you look like a street sweeper! – Nói cách khác, bạn trông giống những công nhân quét đường vậy.
– Ví dụ 2: Balance, in other words, has never been my strong point – Sự cân bằng, nói cách khác, chưa bao giờ là điểm mạnh của tôi.
3. Cụm từ tiếng Anh In one’s own right
– Cấu trúc câu: in one’s own right = in (trong) + one’s own right (quyền hạn của bản thân)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in one’s own right = trong quyền hạn của mình
– Ví dụ 1: Kate won the leading role in her own right – Kate giữ vai trò chỉ huy trong quyền hạn của riêng mình.
– Ví dụ 2: Each one was doing what was right in his own eyes – Mỗi người đều làm theo những gì mắt mình xem là đúng.
4. Cụm từ tiếng Anh In point of fact
– Cấu trúc câu: in point of fact = in (ở) + point of fact (thực tế)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in point of fact = chính xác mà nói, thực tế mà nói
– Ví dụ 1: In point of fact, they will leave at three – Chính xác mà nói thì họ sẽ đi lúc 3 giờ.
– Ví dụ 2: In point of fact, no insurance covers acts of idiocy.
Thực tế mà nói, không có bảo hiểm nào bao gồm những hành động ngu ngốc cả.
5. Cụm từ tiếng Anh In practice
– Cấu trúc câu: in practice = in (ở trong…) + practice (thực tiễn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in practice = trong thực tế
– Ví dụ 1: You should have finished the project. In practice, it is still in the file – Bạn nên hoàn thành dự án đó. Thực tế thì nó vẫn còn nằm trong hồ sơ.
– Ví dụ 2: It’s impossible in theory, but possible in practice – Nó không tưởng trên lý thuyết, nhưng lại khả thi trên thực tế.
6. Cụm từ tiếng Anh In principle
– Cấu trúc câu: in principle = in (trong…) + principle (nguyên tắc)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in principle = trên nguyên tắc
– Ví dụ 1: In principle, we’re against abortion – Về nguyên tắc chúng ta phản đối việc nạo phá thai.
– Ví dụ 2: You can help in ways that are grounded in principle and doctrine – Các anh chị em có thể giúp đỡ bằng những cách thức dựa trên nguyên tắc và giáo lý.
7. Cụm từ tiếng Anh In question
– Cấu trúc câu: in question = in (trong) + question (câu hỏi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in question = đang được bàn đến
– Ví dụ : The money in question was sent away – Số tiền đang được nói đến đã bị lấy đi rồi.
8. Cụm từ tiếng Anh In (someone’s) power
– Cấu trúc câu: in (someone’s) power = in (trong) + (someone’s) power (khả năng của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in (someone’s) power = có thể thực hiện được bởi ai đó
– Ví dụ 1: It is in Jack’s power to change our working schedule – Jacks có thể thay đổi lịch làm việc của chúng ta.
– Ví dụ 2: We depose those in power – Chúng ta quyết định ai nắm quyền lực.
9. Cụm từ tiếng Anh In that case
– Cấu trúc câu: in that case = in (ở…) + that case (hoàn cảnh đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in that case = ở trong hoàn cảnh đó
– Ví dụ 1: In that case, they had to divorce – Ở trong hoàn cảnh đó, họ chỉ có cách là ly hôn thôi.
– Ví dụ 2: In that case, your budget may prevent you from getting all the new traffic available for your campaign – Trong trường hợp đó, ngân sách có thể ngăn không cho bạn nhận tất cả lưu lượng truy cập mới có sẵn cho chiến dịch của bạn.
10. Cụm từ tiếng Anh In the course of time
– Cấu trúc câu: in the course of time = in (trong) + the course of time (quãng thời gian)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in the course of time = dần dần, theo thời gian
– Ví dụ 1: In the course of time, our love became not as strong as it was – Thay đổi theo thời gian, tình yêu của chúng tôi không còn được mãnh liệt như lúc ban đầu nữa.
– Ví dụ 2: Now, in the course of time, we’ve come to realize that different parts of the brain do different things – Bây giờ theo thời gian chúng tôi nhận ra rằng các vùng khác nhau của bộ não thực hiện chức năng khác nhau.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với I – Phần 7 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày