Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người – Phần 1.
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về cơ thể người – Phần 1
Bảng từ vựng tiếng Anh về cơ thể người – Phần 1
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | head | /hed/ | noun | cái đầu |
2 | neck | /nek/ | noun | cái cổ |
3 | arm | /ɑ:m/ | noun | cánh tay |
4 | leg | /´leg/ | noun | cái chân |
5 | nipple | /nipl/ | noun | núm vú |
6 | armpit | /´a:m¸pit/ | noun | nách |
7 | wrist | /rɪst/ | noun | cổ tay |
8 | elbow | /elbou/ | noun | khuỷn tay |
9 | hip | /hip/ | noun | cái hông |
10 | abdomen | /’æbdəmən/ | noun | cái bụng |
11 | thigh | /θai/ | noun | đùi, bắp đùi |
12 | knee | /ni:/ | noun | đầu gối |
13 | navel | /’neivəl/ | noun | cái rốn |
14 | finger | /’fiɳgə/ | noun | ngón tay |
15 | fingernail | /´fiηgə¸neil/ | noun | móng tay |
16 | knuckle | /nʌkl/ | noun | khớp đốt ngón tay |
17 | palm | /pɑ:m/ | noun | lòng bàn tay |
18 | thumb | /θʌm/ | noun | ngón tay cái |
19 | index finger | /’indeks/ /’fiɳgə/ | noun | ngón tay trỏ |
20 | middle finger | /’midl/ /’fiɳgə/ | noun | ngón tay giữa |
21 | ring finger | /riɳ/ /’fiɳgə/ | noun | ngón áp út |
22 | little finger | /’lit(ә)l/ /’fiɳgə/ | noun | ngón tay út |
23 | hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
24 | foot | /fut/ | noun | bàn chân |
25 | ankle | /ˈæŋ.kəl/ | noun | mắt cá chân |
26 | heel | /hi:l/ | noun | gót chân |
27 | arch | /ɑ:tʃ/ | noun | vòm chân |
28 | big toe | /big/ /tou/ | noun | ngón chân cái |
29 | toes | /tou/ | noun | ngón chân |
30 | shoulder | /’ʃouldə/ | noun | vai |
31 | back | /bæk/ | noun | lưng |
32 | behind | /bɪˈhaɪnd/ | noun | sau, ở đằng sau |
33 | buttocks | /’bʌtək/ | noun | mông đít |
34 | calf | /kɑ:f/ | noun | bắp chân |
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!