Cách thành lập danh từ kép trong tiếng Anh

Danh từ kép thường gồm có:

  • hai chữ viết rời
  • viết liền nhau
  • viết rời nhưng có gạch nối

Một số danh từ kép được hợp thành bởi ba chữ trở lên. Chữ thứ nhất có thể là danh từ (noun), tính từ (adjective), động từ thêm -ing (verb + -ing). Chữ thứ hai hoặc chữ đứng chót thường là danh từ. Thứ tự của các chữ trong danh từ kép thường trái ngược với tiếng Việt.

Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại trung tâm Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt

 

[elementor-template id=”13162″]

1. Ý nghĩa của chữ thứ nhất:

Trong một danh từ kép, chữ thứ nhất là hình dung từ (attibute) của danh từ đứng sau và thường cho biết:

  • Nơi chốn (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

seafood = đồ ăn biển

country club = câu lạc bộ chơi thể thao ngoài trời ở miền quê

  • Thời gian (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

night bird = chim ăn đêm

evening paper = báo ra vào buổi chiều

  • Môn chơi thể thao (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

football match = trận đấu bóng đá

  • Môn nghệ thuật (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

pop-singer = ca sĩ nhạc pop

  • Nghề nghiệp (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

sheep-raising = nghề nuôi cừu

  • Nguyên liệu, vật liệu khai thác được (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

gold-mine = mỏ vàng

oil-rig = dàn khoan dầu

  • Nguyên, vật liệu (danh từ đứng sau được làm bằng nguyên, vật liệu gì đó do danh từ đứng trước miêu tả). Ví dụ:

gold medal = huy chương vàng

silk shirt = áo sơ mi bằng lụa

stone wall = tường bằng đá

  • Nguyên, vật liệu, nhiên liệu (do danh từ đứng sau sử dụng để hoạt động). Ví dụ:

petrol engine = động cơ chạy bằng xăng

gas-cooker = bếp lò đun nấu bằng ga

  • Công việc làm (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

assembly-plant = nhà máy lắp ráp

  • Danh từ đứng sau là một phần của danh từ đứng trước. Ví dụ:

garden gate = cổng vườn

church bell = chuông nhà thờ   

  • Công dụng (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

paper-knife = dao rọc giấy

reading glasses = kiếng để đọc sách

  • Trị giá (củ danh từ đứng sau). Ví dụ:

pound-note = giấy bạc một bảng Anh

penny-stamp = tem một xu

  • Sự tương tự (danh từ đứng sau trông giống cái gì). Ví dụ:

ice-cream = kem lạnh (kem giống như nước đá)

pistol-star = ngôi sao hình súng lục (mới được khám phá bởi các nhà thiên văn học)

  • Vật sở hữu (của danh từ đứng sau). Ví dụ:

hotel manager = người quản lý khách sạn, giám đốc khách sạn

shopkeeper, storekeeper = người chủ tiệm

Chú ý : Để chỉ số lượng hoặc sự chứa đựng thì chúng ta phải dùng:

danh từ (chỉ đồ vật) + of + danh từ (chỉ số lượng (sự chứa đựng))

chứ không thể dùng danh từ kép

Ví dụ:

cup of coffee = tách cà phê (trong tách có chứa cà phê)

(coffee-cup = tách để uống cà phê)

glass of wine = ly rượu nho (vang)

(wine-glass = ly để uống rượu nho)

2. Các thành phần tạo thành danh từ kép:

  • Danh từ + danh từ. Ví dụ:

identity card (thẻ chứng minh nhân dân)

housework (công việc nội trợ)

  • Tính từ + danh từ. Ví dụ:

grandfather (ông nội hoặc ngoại)

whitehouse (tòa Bạch ốc)

  • Động từ + -ing + danh từ. Ví dụ:

swimming-pool (hồ bơi)

walking-stick (gậy để chống khi đi, ba toong)

  • Danh từ + động từ thêm -ing. Ví dụ:

sheep-farming (nghề nuôi cừu)

wind-surfing (môn lướt ván buồm)

  • Sở hữu cách + danh từ. Ví dụ:

townsman / townsmen (người dân / những người dân sống ở thành phố)

salesman, saleswoman, salesgirl (người bán hàng)

  • Giới từ + danh từ. Ví dụ:

off-season (trái mùa = mùa mà công việc kinh doanh có ít hàng nhất)

afternoon (buổi chiều)

  • Động từ + danh từ. Ví dụ:

leap-year (năm nhuận)

pick pocket (kẻ móc túi)

  • Phức hợp. Ví dụ:

man-of-war (chiến hạm)

get-together (cuộc họp mặt).

Như vậy chúng ta đã kết thúc bài học Cách thành lập danh từ kép trong tiếng Anh.

Các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài học tiếp theo về danh từ tại đây nhé: DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH 

Rate this post
Scroll to Top