Phần 1 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự A như Allow for, Add to…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với A – Phần 2
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Add to
– Cấu trúc câu: add to = add (thêm vào) + to (đến)
– Ý nghĩa tiếng Việt: add to = tăng thêm, tăng lên
– Ví dụ 1: The bad weather only added to our difficulties – Thời tiết xấu chỉ làm tăng thêm khó khăn cho chúng ta.
– Ví dụ 2: She showed me how to add colors to my painting – Cô ấy chỉ tôi làm thế nào để thêm màu vào bức vẽ.
2. Cụm từ tiếng Anh Agree with
– Cấu trúc câu: agree with = agree (đồng ý) + with (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: agree with= tán thành với ý kiến của ai hay việc gì đó; chỉ rằng đó là đúng rồi
– Ví dụ 1: I totally agree with you – Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
– Ví dụ 2: He agreed with them about the need for change. – Anh ấy đồng ý với họ về sự cần thiết phải thay đổi.
3. Cụm từ tiếng Anh Allow for
– Cấu trúc câu: allow for = allow (cho phép) + for (để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: allow for = tính đến, bao gồm
– Ví dụ 1: All the factors must be allowed for – Tất cả các yếu tố phải được tính đến
– Ví dụ 2: It will take about an hour to get there, allowing for traffic delays. – Sẽ phải mất khoảng 1 giờ để đến được đó, bao gồm cả việc chậm trễ do giao thông
4. Cụm từ tiếng Anh Argue with
– Cấu trúc câu: argue with = argue (tranh cãi) + with (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: argue with = tranh luận với ai đó, không đồng ý điều gì đó
– Ví dụ 1: He was arguing with the driver about the fare – Anh ấy đang tranh luận với tài xế về khoảng tiền xe
– Ví dụ 2: Overal, it’s hard to argue with these conclusions. – Nhìn chung, thật khó để tranh luận với những kết luận này
5. Cụm từ tiếng Anh Ask after
– Cấu trúc câu: ask after = ask (hỏi) + after (sau khi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: ask after = sau khi hỏi = chào hỏi
– Ví dụ 1: My neighbor asked after us the next day – Người hàng xóm đã đến chào hỏi chúng tôi ngày hôm sau
– Ví dụ 2: He always asks after you in his letters – Anh ấy luôn chào hỏi bạn trong những lá thư của anh ấy
6. Cụm từ tiếng Anh Attend to
– Cấu trúc câu: attend to = attend (chăm sóc) + to (đối với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: attend to = chăm sóc, quan tâm
– Ví dụ 1: He will have to wait while the doctor attends to a child with a broken leg – Anh sẽ phải chờ đợi trong khi bác sĩ chăm sóc một đứa trẻ bị gãy chân
– Ví dụ 2: I have some urgent business to attend to – Tôi có vài việc khẩn cấp cần phải quan tâm
Bài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 1 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày