Phần 1 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự R như Rack one’s brains, Raise one’s voice…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với R – Phần 2
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Rack one’s brains
– Cấu trúc câu: Rack one’s brains = Rack (giày vò) + one’s brains (trí não của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Rack one’s brains = vắt óc
– Ví dụ 1: I’ve racked my brains but I still can’t remember his name – Tôi vắt óc suy nghĩ mà vẫn chưa thể nhớ ra tên của anh ta.
– Ví dụ 2: And I tried to rack my brain around something I could do, seeing as, you know, we got off on the wrong foot the other night – Và cháu cố vắt óc để nghĩ xem mình làm được gì, vì như bác thấy, lần đầu gặp gỡ không được thành công lắm.
2. Cụm từ tiếng Anh Raise one’s voice
– Cấu trúc câu: Raise one’s voice = Raise (nâng cao) + one’s voice (giọng của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Raise one’s voice = nói to lên
– Ví dụ : Jessica is a nice girl and she never raises her voice – Jessica là một cô gái rất dễ thương, và cô ấy chưa bao giờ nói lớn tiếng.
3. Cụm từ tiếng Anh Remind of
– Cấu trúc câu: remind of = remind (nhắc nhở) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: remind of = (vì bức ảnh mà) khiến cho (người nào đó) phải nhớ về ai đó
– Ví dụ : The picture reminded us of him – Bức tranh này khiến cho mình nhớ đến anh ấy quá.
4. Cụm từ tiếng Anh Rub someone the wrong way
– Cấu trúc câu: Rub someone the wrong way = Rub someone (ghét một người nào đó) + the wrong way (theo chiều hướng sai)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Rub someone the wrong way = xúc phạm người nào đó
– Ví dụ 1: Gina really rubbed me the wrong way – Gina thức sự đã xúc phạm đến tôi
– Ví dụ 2: Is there someone in your congregation who rubs you the wrong way? – Có ai trong hội thánh làm anh chị cảm thấy bực bội không?
5. Cụm từ tiếng Anh Run away
– Cấu trúc câu: run away = run (chạy) + away (rời xa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: run away = chạy mất
– Ví dụ 1: The suspect has probably run away – Kẻ tình nghi là tội phạm đó có lẽ đã chạy mất tiêu rồi.
– Ví dụ 2: I’m not running away from something I didn’t do – Tôi sẽ không bỏ chạy vì những gì tôi không có làm.
6. Cụm từ tiếng Anh Run for
– Cấu trúc câu: run for = run (chạy) + for (để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: run for = tranh giành, chạy vì làm gì đó
– Ví dụ 1: Senator Brown decided to run for president – Thượng nghĩ sĩ Brown quyết định ra tranh cử tổng thống.
– Ví dụ 2: There are two women at this debate running for president – Có hai người phụ nữ tham gia cuộc tranh luận này để tranh cử tổng thống.
7. Cụm từ tiếng Anh Run into
– Cấu trúc câu: run into = run (chạy) = into (vào trong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: run into = chạy vào, ào vào
– Ví dụ 1: They ran into her on the way – Họ tình cờ gặp cô ấy trên dường.
– Ví dụ 2: If you ever have the misfortune of running into him, whatever he tells you, just do the opposite – Nếu bạn không may gặp phải anh ta, bất cứ điều gì anh ta nói với bạn, hãy làm ngược lại.
8. Cụm từ tiếng Anh Rush hour
– Cấu trúc câu: rush hour = rush (chạy , chen) + hour (thời hian)
– Ý nghĩa tiếng Việt: rush hour = giờ cao điểm, thời điểm giao thông bị kẹt
– Ví dụ 1: We hate driving in rush hour – Chúng tôi không thích đi xe vào giờ cao điểm như lúc đi làm và lúc tan ca.
– Ví dụ 2: Frustration builds as traffic slows , and I realize it ‘s rush hour – Thật sự nản lòng khi thấy kẹt xe , và tôi nhận ra đây là giờ cao điểm.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với R – Phần 1 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày