Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp C – Phần 2

Phần 2 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự C như Cannot take one’s eye off, Cash in…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Cannot take one’s eye off

– Cấu trúc câu: cannot take one’s eye off = cannot take one’s eye (ánh mắt của một người nào đó không thể chớp mắt được) + off (ra khỏi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: cannot take one’s eye off = không thể rời mắt khỏi
Ví dụ 1: I noticed that my sister couldn’t take her eyes off Jay – Tôi để ý nhìn thấy chị gái tôi cứ nhìn mãi vào Jay.
Ví dụ 2: I’m not taking my eyes off him – Tôi sẽ không rời mắt khỏi thằng này.

2. Cụm từ tiếng Anh Cash in

– Cấu trúc câu: cash in = cash (đổi thành tiền măt) + in (để ở bên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: cash in = đổi thành tiền mặt
Ví dụ 1: We can cash them in at the end of each month – Chúng tôi có thể đổi chúng ra tiền mặt vào cuối mỗi tháng.
Ví dụ 2: They cashed in their bonds and spent the money on a holiday – Họ đổi trái phiếu thành tiền mặt và dành số tiền đó vào kì nghỉ.

3. Cụm từ tiếng Anh Catch fire

– Cấu trúc câu: catch fire = catch (bắt) + fire (ngọn lửa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch fire = bùng cháy, bắt lửa
Ví dụ 1: The apartment caught fire last night – Tối hôm qua căn hộ đó bị cháy rồi.
Ví dụ 2: Headcrabs and headcrab zombies die slowly when they catch fire – Headcrab và headcrab zombie có thể chết do bị lửa đốt nhưng khá chậm.

4. Cụm từ tiếng Anh Catch one’s breath

– Cấu trúc câu: catch one’s breath = catch (bắt lấy) + one’s breath (hơi thở của người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch one’s breath = nghỉ ngơi một lát
Ví dụ 1: We should stop and catch our breath – Chúng ta nên dừng lại một chút để nghỉ ngơi
Ví dụ 2: I don’t have time to catch my breath – Tôi không còn thời gian để mà nghỉ ngơi nữa.

5. Cụm từ tiếng Anh Catch someone’s eye

– Cấu trúc câu: catch someone’s eye = catch (thu hút) + someone’s eye (ánh mắt của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch someone’s eye = khiến cho một người nào đó chú ý
Ví dụ 1: Can you catch the girl’s eye? – Bạn có thể gây sự chú ý của cô gái đó không?
Ví dụ 2: One day, someone will catch your eye, and then you’ il have to watch your tongue – Rồi một ngày nào đó, sẽ có người bị cuốn hút bởi đôi mắt của em,Và rồi em sẽ phải xem lại cách nói chuyện của mình.

6. Cụm từ tiếng Anh Catch hold of

– Cấu trúc câu: catch hold of = catch hold (cột lại) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch hold of = bắt được
Ví dụ 1: Tina caught hold of the kite – Tina đã bắt được con diều
Ví dụ 2: He caught hold of her wrists so she couldn’t get away – Anh ta nắm cổ tay cô ấy để cô ấy không thể trốn thoát.

7. Cụm từ tiếng Anh Catch on

– Cấu trúc câu: catch on = catch (nắm bắt) + on (ở phương diện nào đó…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch on = nắm bắt, hiểu được
Ví dụ 1: They’ve caught on very quickly – Họ đã nắm bắt rất là nhanh.
Ví dụ 2: You catch on quick – Cậu đã bắt kịp rất nhanh.

8. Cụm từ tiếng Anh Catch (someone) on the wrong foot

– Cấu trúc câu: catch (someone) on the wrong foot = catch (someone) (bắt một người nào đó) + on the wrong foot (bất ngờ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch (someone) on the wrong foot = làm cho người nào đó không kịp trở tay)
Ví dụ 1: That caught us on the wrong foot! – Việc đó làm cho họ không kịp trở tay.
Ví dụ 2: We were caught on the wrong foot by that scandal involving one of our investors – Chúng tôi đã bị bắt nhầm bởi vụ bê bối liên quan đến một trong những nhà đầu tư của chúng tôi.

9. Cụm từ tiếng Anh Catch red-handed

– Cấu trúc câu: catch red-handed = catch (bắt được) + red-handed (hành vi vi phạm)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch red-handed = bị bắt ngay tại chỗ
Ví dụ 1: They caught little Tommy red-handed he put the gold coins in a bag – Khi Tommy vừa bỏ tiền vào túi, thì ngay lúc đó bị họ bắt được.
Ví dụ 2: The police caught the robbers red-handed as they ransacked another house – Cảnh sát bắt được tên cướp tay đỏ khi chúng lục soát một ngôi nhà khác.

10. Cụm từ tiếng Anh Cater to/ for

– Cấu trúc câu: cater to/ for = cater (phục vụ) + to/ for (cho…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: cater to/for = phục vụ như cầu của ai đó
Ví dụ 1: The shops round here cater to rich – Xung quanh đây chủ yếu để phục vụ cho tầng lớp giàu có.
Ví dụ 2: It’s like I am the official caterer for that accident – Tớ như người phục vụ chính thức cho các tai nạn đó.

11. Cụm từ tiếng Anh Chance it

– Cấu trúc câu: chance it = chance (đánh cuộc) + it (nó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: chance it = mạo hiểm, sự phiêu lưu
Ví dụ 1: Do you have any coins? You can chance it – Bạn còn đồng nào không? Bạn có thể đánh liều mà.
Ví dụ 2: It’s worth a chance – Đáng để thử lắm.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với C – Phần 2 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top