Phần 4 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự H như Head up, Hold against…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với H – Phần 3
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Head up
– Cấu trúc câu: head up = head (người đứng đầu) + up (ở…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: head up = chủ quản, lãnh đạo
– Ví dụ : Who is going to head up this new team? – Ai sẽ là người phụ trách đội mới này?
2. Cụm từ tiếng Anh Hold against
– Cấu trúc câu: hold against = hold (khiển trách) + against (đối với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: hold against = vì… mà chỉ trích (một người nào dó)
– Ví dụ 1: You can’t hold it against us. We didn’t want to work – Bạn không thể trách bọn mình được. Vì bọn mình không muốn làm.
– Ví dụ 2: Now, I don’t hold that against him – Nhưng tôi cũng chẳng thấy đó là chuyện đáng phàn nàn.
3. Cụm từ tiếng Anh Hold down
– Cấu trúc câu: hold down = hold (giữ chặt) + down (xuống dưới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: hold down = kiểm soát
– Ví dụ 1: They can’t hold him down anymore – Họ không thể kiểm soát anh ấy được nữa.
– Ví dụ 2: Can you hold down a job? – Bạn có giữ được việc làm không?
4. Cụm từ tiếng Anh Hold out
– Cấu trúc câu: hold out = hold (nắm giữ) + out (bên ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: hold out = lấy ra, đưa ra
– Ví dụ 1: Hold out your glass and she’ll put some in – Lấy cái ly của bạn ra, và cô ấy sẽ đổ một ít vào.
– Ví dụ 2: Hold out your hands – Đưa tay ông đây.
5. Cụm từ tiếng Anh Hold (one’s) own with
– Cấu trúc câu: hold (one’s) own with = hold (one’s) own (nắm giữ quyền lực của bản thân) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: hold (one’s) own with = tốt không kém gì
– Ví dụ : My horses hold their own with yours -Những con ngựa của tôi tốt không kém gì của anh.
6. Cụm từ tiếng Anh Hold up
– Cấu trúc câu: hold up = hold (nắm giữ) + up (lên cao)
– Ý nghĩa tiếng Việt: hold up = giơ lên
– Ví dụ 1: Father held up the boy and he laughed loudly – Người cha đưa đứa bé lên cao, và đứa bé cười ngất ngưỡng luôn.
– Ví dụ 2: Hold up a piece of paper, and let it fall to the floor – Giơ lên một mẩu giấy và để nó rớt xuống sàn nhà.
7. Cụm từ tiếng Anh Hold with
– Cấu trúc câu: hold with = hold (đồng ý) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: hold with = tán thành
– Ví dụ 1: We don’t hold with too much punishment. No one should have to be cruel to manage children – Chúng tôi không tán thành sự trừng phạt quá nhiều như vậy. Chẳng có ai cần phải ác độc để quản lý được những đứa trẻ.
– Ví dụ 2: My father didn’t hold with gambling and neither do I – Cha tôi không chấp nhận cờ bạc và tôi cũng vậy.
8. Cụm từ tiếng Anh High and low
– Cấu trúc câu: high and low = high (chỗ cao) + and (và) + low (chỗ thấp)
– Ý nghĩa tiếng Việt: high and low = khắp nơi
– Ví dụ 1: We’ve been searching high and low for that boy – Chúng tôi tìm kiếm cậu bé đó khắp nơi.
– Ví dụ 2: You searched high and low to find me – Đi khắp mọi nơi tìm tung tích của ta
9. Cụm từ tiếng Anh Household name
– Cấu trúc câu: household name = household (hộ gia đình) + name (tên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: household name = tên ai cũng biết
– Ví dụ 1: In the last twenty years, the actress has become a household name throughout the world – Trong suốt 20 năm trước, cô diễn viên đó đã trở thành một họ nổi tiếng khắp thế giới.
– Ví dụ 2: Use the householder’s name if it is shown on the directory – Nếu thấy tên của chủ nhà trong danh sách, hãy dùng tên của họ trong lời trình bày.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với H – Phần 4 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày