Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
Bảng từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | noun | Tủ lạnh |
2 | freezer | /´fri:zə/ | noun | buồng đông lạnh |
3 | ice tray | /ais/ | noun | khay (nước) đá |
4 | stove | /stouv/ | noun | Bếp lò |
5 | burner | /´bə:nə/ | noun | bộ phận cháy |
6 | oven | /ʌvn/ | noun | Lò |
7 | timer | /´taimə/ | noun | thiết bị bấm giờ |
8 | oven mitt | /ʌvn//mit/ | noun | găng tay |
9 | microwave oven | /’maikrəweiv//ʌvn/ | noun | lò vi sóng |
10 | toaster | /´toustə/ | noun |
Lò nướng bánh bằng điện
|
11 | toast | /toust/ | noun | Bánh mì nướng |
12 | crockpot | noun | nồi hầm | |
13 | jar | /dʒa:/ | noun | Vại, lọ, bình |
14 | coffee grinder | /’kɔfi//´graində/ | noun | Cối xay cà phê |
15 | coffee maker | /’kɔfi//´meikə/ | noun | máy rang cà phê |
16 | coffee | /’kɔfi/ | noun | cà phê |
17 | can opener | /kæn//´oupənə/ | noun | đồ khui hộp |
18 | can | /kæn/ | noun |
Bình, bi đông, ca (đựng nước)
|
19 | lid | /lid/ | noun | Nắp, vung |
20 | dishwasher | /´diʃ¸wʌʃə/ | noun | Máy rửa chén |
21 | food processor | /fu:d//´prousesə/ | noun |
Thiết bị chế biến thực phẩm
|
22 | blender | blendəɸ | noun | máy xay sinh tố |
23 | mixer | /´miksə/ | noun | máy trộn |
24 | beater | /´bi:tə/ | noun |
Que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
|
25 | sink | /sɪŋk/ | noun |
Bồn rửa bát, chậu rửa bát
|
26 | dishes | /diʃ/ | noun | chậu |
27 | rag | /ræg/ | noun | Giẻ, giẻ rách |
28 | sponge | /spʌndʒ/ | noun |
miếng bọt biến ( để rửa, chùi,..
|
29 | paper towels | [‘peipə][‘tauəl] | noun | khăn giấy |
30 | detergent | /di’tə:dʒənt/ | noun |
Chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy
|
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!