Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về quân đội
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về quân đội
Bảng từ vựng tiếng Anh về quân đội
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | guns | /gʌn/ | noun | Súng |
2 | pistol | /’pistl/ | noun | Súng lục, súng ngắn |
3 | trigger | /´trigə/ | noun | Cò súng |
4 | barrel | /’bærәl/ | noun | Nòng súng |
5 | rifle | /’raifl/ | noun |
Súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường
|
6 | scope | /skoup/ | noun | tầm tên lửa |
7 | shotgun | /ˈʃɒtˌɡʌn/ | noun | Súng săn |
8 | shell | /ʃɛl/ | noun | vỏ đạn |
9 | machine gun | /mə’∫i:ngʌn/ | noun |
Súng máy; súng liên thanh
|
10 | bullet | /ˈbʊlɪt/ | noun |
Đạn (súng trường, súng lục)
|
11 | target | /’ta:git/ | noun |
Bia; mục tiêu; đích (để bắn)
|
12 | bomb | /bɔm/ | noun | Quả bom |
13 | fuse | /fju:z/ | noun |
Ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn…)
|
14 | detonator | /´detəneitə/ | noun | Ngòi nổ, kíp |
15 | helmet | /ˈhɛlmɪt/ | noun |
Mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả…)
|
16 | grenade | /gri´neid/ | noun | (quân sự) lựu đạn |
17 | dog tags | /dɔg//tæg/ | noun | thẻ bài quân nhân |
18 | soldier | /’souldʤə/ | noun | Người lính, quân nhân |
19 | gas mask | /gæs//ma:sk/ | noun | mặt nạ chống hơi độc |
20 | bomber | /´bɔmə/ | noun |
Máy bay ném bom, Oanh tạc cơ
|
21 | tank | /tæŋk/ | noun | (quân sự) xe tăng |
22 | turret | /´tʌrit/ | noun |
(quân sự) tháp pháo (nơi đặt súng và bảo vệ xạ thủ)
|
23 | fighter | /’faitə(r)/ | noun |
Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
|
24 | missile | /’misail/ | noun | Tên lửa |
25 | cavalry | /’kævəlri/ | noun | Kỵ binh |
26 | cannon | /’kænən/ | noun |
Súng thần công, súng đại bác
|
27 | mortar | [‘mɔ:tə] | noun | (quân sự) súng cối |
28 | rocket-propelled grenade | /´rɔkit///prəˈpɛl//gri´neid/ | noun | tên lửa đẩy lựu đạn |
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về quân đội sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!