Phần 6 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự A như All the time, And so forth /on…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với A – Phần 5
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với A – Phần 7
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh All the time
– Cấu trúc câu: all the time = all (tất cả) + the time (thời gian)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all the time = luôn luôn
– Ví dụ 1: The dream Ann was searching for was in her heart all the time – Giấc mơ mà Ann tìm kiếm thì luôn nằm trong tim của cô ấy.
– Ví dụ 2: I wish it could be like this all the time – Em ước sẽ thế này hoài hoài luôn.
2. Cụm từ tiếng Anh And so forth / on
– Cấu trúc câu: and so forth / on = and (và) + so forth /on (như vậy)
– Ý nghĩa tiếng Việt: and so forth / on = v.v…
– Ví dụ 1: I enjoy watching basketball, tennis, and so on – Mình thích xem bóng rổ, tennis, v.v…
– Ví dụ 2: I mean fossils, cave paintings and so forth – Tôi muốn nói đến các hóa thạch, tranh vẽ hang động, v.v…
3. Cụm từ tiếng Anh Anything but
– Cấu trúc câu: anything but = anything (mọi thứ như thế nào) + but (ngoài ra)
– Ý nghĩa tiếng Việt: anything but = tuyệt đối là không phải
– Ví dụ 1: Your company is anything but stable – Công ty của bạn cơ bản chưa được ổn định lắm.
– Ví dụ 2: Have I done anything but give you compassionate care? – Tôi đã làm gì khác ngoài quan tâm cô với tất cả tâm huyết?
4. Cụm từ tiếng Anh At a loss
– Cấu trúc câu: at a loss = at (ở…) + a loss (lỗ lã)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at a loss = lỗ vốn
– Ví dụ 1: It is the bad deal, because they’re at a loss – Đó là một thương vụ không tốt vì họ đang lỗi.
– Ví dụ 2: Advertising revenues fell after the dot-com bubble ended, causing Viet Mercury to operate at a loss – Doanh thu quảng cáo giảm xuống sau sự sụp đổ của bong bóng dot-com, làm cho Việt Mercury lỗ vốn.
5. Cụm từ tiếng Anh As a matter of fact
– Cấu trúc câu: as a matter of fact = as (là) + a matter of (sự việc) + fact (sự thật)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as a matter of fact = sự thực; trên thực tế
– Ví dụ 1: She took the train, though as a matter of fact, she didn’t want to go to Taipei – Cô ấy đã lên tàu rồi, tuy nhiên thực tế là cô ấy không muốn đi Đài Bắc.
– Ví dụ 2: But as a matter of fact, fusion is getting very close – Nhưng thực tế là, hợp hạch đang rất gần rồi.
6. Cụm từ tiếng Anh As a result
– Cấu trúc câu: as a result = as (sẽ) + a result (một kết quả)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as a result = kết quả là, do đó
– Ví dụ 1: Betty practice painting twelve hours a day. As a result, she became the most famous artist in the world – Betty ngày nào cũng tập vẽ 12 tiếng đồng hồ. Vì thế cô ấy đã trở thành họa sĩ nổi tiếng nhất thế giới.
– Ví dụ 2: As a result, they may become confused by bright lights on tall buildings – Chúng có thể bị lúng túng vì ánh sáng đèn của các tòa nhà cao tầng.
7. Cụm từ tiếng Anh As a whole in general
– Cấu trúc câu: as a whole in general = as (như) + a whole (một tổng thể) + in general (đại thể)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as a whole in general = nói chung
– Ví dụ 1: As a whole in general, teachers must punish all those who cheat on exams – Nói chung thầy giáo phải phạt tất cả những học sinh nào gian lận trong thi cử.
– Ví dụ 2: In general, the SP 500 index gives a good indication of movement in the U.S. marketplace as a whole – Nói chung , chỉ số SP 500 chỉ báo chính xác xu hướng toàn bộ thị trường Mỹ .
8. Cụm từ tiếng Anh At any rate
– Cấu trúc câu: at any rate = at (ở) + any rate (tốc độ ra sao)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at any rate = bất luận như thế nào
– Ví dụ 1: Most of my friends had gone, but at any rate, Peter could help me – Bạn của mình hầu như đã đi hết rồi, nhưng dù thế nào thì Peter cũng có thể giúp mình được.
– Ví dụ 2: But at any rate, they are there – Nhưng dù sao đi nữa, chúng đều ở đó.
9. Cụm từ tiếng Anh At close quarters
– Cấu trúc câu: at close quarters = at (ở) + close quarters (chỗ rất gần)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at close quarters = ở gần chỗ
– Ví dụ 1: When they’re at close quarters, they realize how dirty it is – Khi họ đến gần thì nhận thấy là nó rất dơ.
– Ví dụ 2: I served there for four years and observed monastic life at close quarters – Tôi đã phục vụ ở đó trong bốn năm và quan sát cuộc sống tu viện ở những khu vực gần nhau.
10. Cụm từ tiếng Anh As far as
– Cấu trúc câu: as far as = as (bằng) + far (xa) + as (bằng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as far as = xa đến tận
– Ví dụ 1: This kind of birds can fly as far as Russia – Loại chim này có thể bay xa đến tận nước Nga.
– Ví dụ 2: My orders were to follow him as far as Brazil – Lệnh của tôi là đi theo nó đến tận Brazil.
11. Cụm từ tiếng Anh As far as… know
– Cấu trúc câu: as far as… know = as far as (cho đến mức) + know (biết)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as far as… know = theo như… biết
– Ví dụ 1: As far as I know, Mark is the best person for the project – Theo như tôi được biết thì Mark là người thích hợp với dự án đó nhất.
– Ví dụ 2: As far as I know, Lincoln is as guilty as hell – Theo những gì tôi biết, Lincoln tội lỗi như một con quỷ.
12. Cụm từ tiếng Anh As often as not
– Cấu trúc câu: as often as not = as often as (thông thường) + not (không phải)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as often as not = thường thường, luôn luôn
– Ví dụ 1: As often as not, we study in the library – Thường thì chúng tôi sẽ đến thư viện để học và nghiên cứu.
– Ví dụ 2: As often as we pray not to be overcome by temptation and to be delivered from evil, we are responsible for ourselves for ourselves – Dù chúng ta có cầu nguyện càng thường xuyên để không bị chế ngự bởi sự cám dỗ và được giải thoát khỏi điều ác, nhưng chúng ta cũng phải chịu trách nhiệm cho chính mình ác, nhưng chúng ta cũng phải chịu trách nhiệm cho chính mình.
Bài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 6 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày