Phần 2 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự F như Feel about, Feel for…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với F – Phần 1
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với F – Phần 3
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Feel about
– Cấu trúc câu: feel about = feel (cảm thấy) + about (có liên quan về cái gì đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: feel about = cảm thấy
– Ví dụ 1 : How do you feel about the life in university? – Bạn cảm thấy cuộc sống thời sinh viên như thế nào?
– Ví dụ 2 : If this seems too difficult, share your feelings about the matter with him – Nếu điều này có vẻ quá khó, hãy nói ra cảm nghĩ với chồng.
2. Cụm từ tiếng Anh Feel for
– Cấu trúc câu: feel for = feel (cảm thấy) + for (đối với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: feel for = thương hại
– Ví dụ 1 : I really feel for those guys, losing all the money – Tôi thật sự thương xót cho những người đó, họ đã mất đi toàn bộ số tiền.
– Ví dụ 2 : She develops feelings for Tony, but at first cannot admit to them – Cô nảy sinh thương hại với Tony, nhưng ban đầu không thể thừa nhận với họ.
3. Cụm từ tiếng Anh Feel free
– Cấu trúc câu: feel free = feel (cảm thấy) + free (thoải mái)
– Ý nghĩa tiếng Việt: feel free = cứ tự nhiên
– Ví dụ 1 : Feel free to pick out anything you like – Xin cứ tự nhiên lựa chọn bất cứ thứ nào mà bạn thích.
– Ví dụ 2 : Feel free to take breaks when needed – Có thể giải lao, khi cần thiết.
4. Cụm từ tiếng Anh Feel like
– Cấu trúc câu: feel like = feel (cảm thấy) = like (thích)
– Ý nghĩa tiếng Việt: feel like = thích, cần
– Ví dụ 1 : Does he feel like eggs on toast for breakfast? – Anh có thích bữa điểm tâm sáng có bánh mì nướng trứng không?
– Ví dụ 2 : It’s not something we do because we feel like it – Nếu không có thì chỉ là vì chúng tôi không thích làm thế thôi.
5. Cụm từ tiếng Anh Fill out
– Cấu trúc câu: fill out = fill (điền đầy đủ) + out (ra ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fill out = điền vào
– Ví dụ 1 : He wants you to fill out this form – Anh ấy muốn bạn điền vào đúng biểu mẫu này.
– Ví dụ 2 : Just come in, fill out the paperwork and pay what’s due – Chỉ cần vào điền đơn, trả tiền là được.
6. Cụm từ tiếng Anh Find fault with
– Cấu trúc câu: find fault with = find fault (phát hiện ra điểm xấu) + with (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: find fault with = phê bình ai đó
– Ví dụ 1 : Her father found fault with her friends – Bố của cô ấy phê bình những người bạn của cô ấy.
– Ví dụ 2 : Shugo was short-tempered, and Mihoko shot back every time he found fault with her – Shugo là người nóng tính, và Mihoko trả đũa mỗi khi anh bắt lỗi cô.
7. Cụm từ tiếng Anh Finish up
– Cấu trúc câu: finish up = finish (kết thúc) + up (hoàn toàn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: finish up = hoàn thành xong
– Ví dụ 1 : Hurry and finish up those reports. The boss is waiting – Nhanh làm xong mấy cái báo cáo đó đi. Sếp đang đợi đó.
– Ví dụ 2 : I want to finish up on a more upbeat note – Tôi muốn kết thúc bằng một tin vui vẻ hơn.
8. Cụm từ tiếng Anh Fit for
– Cấu trúc câu: fit for = fit (thích hợp) + for (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fit for = thích hợp với
– Ví dụ 1 : He only wears shorts in the house because they are not fit for anything else! – Anh ấy ở trong nhà chỉ mặc quần cụt, vì kiểu quần đó chỉ thích hợp mặc ở trong nhà thôi.
– Ví dụ 2 : What I’m trying to say is I don’t think I’m fit for it – Điều tôi muốn nói là, tôi nghĩ mình không thích hợp cho việc này.
9. Cụm từ tiếng Anh Fit in
– Cấu trúc câu: fit in = fit (sắp xếp vị trí) + in (ở bên trong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fit in = thích ứng với
– Ví dụ 1 : I can’t fit in at this job – Mình không thể nào thích ứng với công việc này được.
– Ví dụ 2 : You can see exactly how many of these types of items would fit in a room – Bạn có thể nhìn thấy chính xác có bao nhiêu thứ thích hợp với căn phòng.
10. Cụm từ tiếng Anh Flatter oneself
– Cấu trúc câu: flatter oneself = flatter (làm nổi bật) + oneself (bản thân mình)
– Ý nghĩa tiếng Việt: flatter oneself = tự cao, tự đại
– Ví dụ 1 : He flatters himself! – Anh ấy tự cao về bản thân mình quá rồi.
– Ví dụ 2 : Yeah, don’t flatter yourself she only asked you out to dinner because she wants to ask you about your brother – Yeah, đừng tự tâng bốc mình, cô ấy chỉ mời bạn đi ăn tối vì cô ấy muốn hỏi bạn về anh trai bạn.
11. Cụm từ tiếng Anh Flunk out
– Cấu trúc câu: flunk out = flunk (thi rớt) = out (ra ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: flunk out = thi rớt
– Ví dụ 1 : Oh no, Ken flunked out again – Ồ không, do Ken lại rớt nữa rồi.
– Ví dụ 2 : He got expelled or at least flunked out – Anh ấy bị đuổi học hoặc ít nhất là thi trượt.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với F – Phần 2 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày