Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp F – Phần 3

Phần 3 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự F như Fly off the handle, Forget it…

 

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Fly off the handle

– Cấu trúc câu: fly off the handle = fly (bay) + off the handle (không tự chủ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: fly off the handle = nổi giận (vô cớ)
Ví dụ 1 : You always fly off the handle for something small – Bạn cứ hay nổi giận vì những chuyện không đâu.
Ví dụ 2 : You’re lecturing me on flying off the handle? – Anh tính lên lớp em về việc mất kiểm soát mọi chuyện ư?

2. Cụm từ tiếng Anh Forget it

– Cấu trúc câu: forget it = forget (quên) + it (việc nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: forget it = đừng bận tâm
Ví dụ 1 : Oh, forget it! You did your best – Ồ, đừng bận tâm! Bạn đã cố hết sức mình rồi!
Ví dụ 2 : Forget it, I’ll never make money on this job – Quên nó đi, tôi không tính tiền chuyện này!

3. Cụm từ tiếng Anh Freshen up

– Cấu trúc câu: freshen up = freshen (làm sạch) + up (hoàn toàn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: freshen up = tắm rửa thay quần áo
Ví dụ 1 : I’m freshening up after my baseball practice – Sau buổi tập bóng chày mình sẽ tắm rửa thay quần áo.
Ví dụ 2 : Let’s go to our rooms to freshen up – Hãy về phòng của chúng ta để tắm rửa thay đồ.

4. Cụm từ tiếng Anh Far from  it

– Cấu trúc câu: far from it = far (xa) + from (từ) + it (sự việc này)
– Ý nghĩa tiếng Việt: far from it = ngược lại hoàn toàn
Ví dụ : Far from it! I never want to do this job! – Một chút cũng không! Mình chưa bao giờ muốn làm công việc này!

5. Cụm từ tiếng Anh First come, first served

– Cấu trúc câu: first come, first served = first come (đến trước nhất) + first served (được phục vụ trước hơn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: first come, first served = đến trước được trước
Ví dụ 1 : First come, first served; so it belongs to me – Đến trước được trước, cho nên nó phải là của tôi.
Ví dụ 2 : Our policy is first come, first serve – Chính sách của chúng tôi là đến trước giải quyết trước.

6. Cụm từ tiếng Anh Free and easy

– Cấu trúc câu: free and easy = free (tự do) + and (và) + easy (đơn giản)
– Ý nghĩa tiếng Việt: free and easy = tự do; không gò bó
Ví dụ 1 : The lifestyle in the country is free and easy – Cuộc sống ở nông thôn thì rất dễ chịu và thoải mái.
Ví dụ 2 : Once exams are over, I’ll finally be free and easy once again! – Một khi kỳ thi kết thúc, cuối cùng tôi sẽ được tự do và dễ dàng một lần nữa!

7. Cụm từ tiếng Anh Free of charge

– Cấu trúc câu: free of charge = free (miễn) + of charge (chi phí)
– Ý nghĩa tiếng Việt: free of charge = miễn phí
Ví dụ 1 : This meal is free of charge to make up for your inconvenience – Bữa ăn này không tính tiền để bù cho việc ở khiến anh cảm thấy bất tiện.
Ví dụ 2 : And providing data free of charge on the internet, for the world to use – Và cung cấp dữ liệu miễn phí trên internet, cho cả thế giới cùng sử dụng.

8. Cụm từ tiếng Anh Full of

– Cấu trúc câu: full of = full (đầy đủ) + of (của)
– Ý nghĩa tiếng Việt:  full of = đầy đủ
Ví dụ 1 : That box is full of toffees – Cái hộp đó đựng đầy kẹo  bơ đó.
Ví dụ 2 : Clinics are full of people that have malaria – Các phòng khám đầy chật bệnh nhân sốt rét.

9. Cụm từ tiếng Anh Far away

– Cấu trúc câu: far away = far (xa) + away (rời xa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: far away = ở xa
Ví dụ 1 : I live far away beyond the hill – Mình đang sống ở tận bên kia ngọn đồi.
Ví dụ 2 : In addition, these galaxies were very large and very far away – Ngoài ra, các thiên hà này rất lớn và xa.

10. Cụm từ tiếng Anh Far from

– Cấu trúc câu: far from = far (xa) = from (từ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: far from = không hề; chẳng có vẻ gì là
Ví dụ 1 : She looks far from nervous – Xem ra cô ấy không hề căng thẳng gì hết.
Ví dụ 2 : But there are many aspects to this life that are far from idyllic – Nhưng nhiều mặt khác của cuộc sống này lại không hề yên bình.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với F – Phần 3 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top