Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp T – Phần 2

Phần 2 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự T như Take (one’s) time, Talk about…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Take (one’s) time

– Cấu trúc câu: Take (one’s) time = Take (đang lấy) + (one’s) time (thời gian của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Take (one’s) time = không cần gấp, từ từ đến
Ví dụ 1: Take your time! – Cứ từ từ đến!
Ví dụ 2: Thank you for taking time out of your busy schedule to join us – Cảm ơn bạn đã dành thời gian ra khỏi lịch trình bận rộn của mình để tham gia cùng chúng tôi.

2. Cụm từ tiếng Anh Talk about

– Cấu trúc câu: talk about = talk (thảo luận) + about (có liên quan tới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: talk about = thảo luận
Ví dụ 1: I wait to talk about the holiday – Tôi muốn thảo luận một chút về kì nghỉ này.
Ví dụ 2: This is my daughter we’re talking about – Chúng ta đang nói về đứa con gái của tôi.

3. Cụm từ tiếng Anh Teach someone a lesson

– Cấu trúc câu: Teach someone a lesson = Teach someone (dạy cho một người nào đó) + a lesson (một bài học)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Teach someone a lesson = dạy cho một người nào đó một bài học
Ví dụ 1: I hope that teaches Jason a lesson – Hy vọng rằng sự việc đó sẽ dạy cho Jason một bài học.
Ví dụ 2: I have to teach someone a lesson today – Hôm nay tôi phải dạy cho ai đó một bài học.

4. Cụm từ tiếng Anh Thank for

– Cấu trúc câu: thank for = thank (cảm ơn) + for (vì)
– Ý nghĩa tiếng Việt: thank for = cảm ơn một người nào đó làm việc gì đó
Ví dụ 1: Did you thank David for all the help he’s given you? – Bạn đã cảm ơn David vì mọi sự giúp đỡ mà anh ấy làm cho bạn chưa?
Ví dụ 2: Thanks for cheering me on – Cảm ơn đã cổ vũ em.

5. Cụm từ tiếng Anh Thank goodness/ heaven

– Cấu trúc câu: Thank goodness/ heaven = Thank (cảm ơn) + goodness/ heaven (lòng lành, thiên đường)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Thank goodness/ heaven = cảm ơn trời đất
Ví dụ 1: Thank goodness for that! – Cảm ơn Trời Đất!
Ví dụ 2: Thank Goodness you here – Cám ơn vì các ngươi ở đây.

6. Cụm từ tiếng Anh Thanks to

– Cấu trúc câu: thanks to = thanks (cảm ơn) + to (hướng về ai đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: thanks to = do sự giúp đỡ của…
Ví dụ 1: Thanks to my older brother, I did quite well on the exam – Nhờ sự giúp đỡ của anh trai mình mà mình đã làm rất tốt bài thi.
Ví dụ 2: I am who I am thanks to my mother – Tôi được như thế này là nhờ mẹ tôi.

7. Cụm từ tiếng Anh To go

– Cấu trúc câu: to go = to (để) + go (đi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: to go = còn lại
Ví dụ : Only two days to go! – Chỉ còn 2 ngày nữa thôi đấy!

8. Cụm từ tiếng Anh Trade in

– Cấu trúc câu: trade in = trade (trao đổi) + in (trong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: trade in = lấy cái cũ đổi cái mới bù thêm tiền
Ví dụ : I’d like to trade in my house for the latest Benz – Tôi muốn đem ngôi nhà của tôi đổi lấy chiếc xe Benz đời mới nhất.

9. Cụm từ tiếng Anh Turn down

– Cấu trúc câu: turn down = turn (quay ngược lại) + down (xuống dưới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: turn down = gập xuống
Ví dụ : He turn down the corner of the page to keep his place – Anh ấy gấp góc trong sách lại để nhớ chỗ đọc.

10. Cụm từ tiếng Anh Turn off

– Cấu trúc câu: turn off = turn (chuyển) + off (tắt)
– Ý nghĩa tiếng Việt: turn off = tắt đi (máy móc)
Ví dụ 1: Turn the computer off right now! – Tắt máy tính ngay đi!
Ví dụ 2: Make sure that the lights are turned off before you leave – Hãy chắc chắn rằng đèn được tắt sau khi bạn rời đi.

 

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với T – Phần 2 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Lên đầu trang