Phần 2 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự W như Where was I, Well-to-do…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với W – Phần 1
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Where was I?
– Cấu trúc câu: Where was I? = Where (ở chỗ nào) + was I (mình là)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Where was I? = mình vừa nói đến chỗ nào rồi?
– Ví dụ : Don’t interrupt me. Where was I? – Đừng ngắt lời mình. Mình vừa mới nói đến chỗ nào rồi nhỉ?
2. Cụm từ tiếng Anh Well-to-do
– Cấu trúc câu: Well-to-do = Well (rất tốt) + to do (đi làm)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Well-to-do = giàu có
– Ví dụ 1: Nina’s family is very well-to-do – Gia đình của Nina rất giàu có.
– Ví dụ 2: He had two bodyguards, since he was well-to-do – Vì khá giả nên ông thuê hai người bảo vệ.
3. Cụm từ tiếng Anh Worn out
– Cấu trúc câu: Worn out = Worn (mệt mỏi) + out (hoàn thành)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Worn out = mệt mỏi, kiệt sức
– Ví dụ 1: He’s worn out! – Anh ấy mệt mỏi lắm rồi!
– Ví dụ 2: She thought he must just have been worn out by the work – Cô ấy đã nghĩ cha mình bị kiệt sức vì công việc.
4. Cụm từ tiếng Anh Would-be
– Cấu trúc câu: Would-be = Would (sẽ) + be (trở thành)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Would-be = tương lai
– Ví dụ 1: The mother would-be will shop for her baby – Người mẹ tương lai sẽ đi siêu thị mua đồ cho con của cô ấy.
– Ví dụ 2: It would be a big seller – Và họ đã có thể trở thành hãng bán hàng vĩ đại.
5. Cụm từ tiếng Anh Work on
– Cấu trúc câu: work on = work (làm việc) + on (ở trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: work on = dành hết cho
– Ví dụ 1: What is she working on this evening? – Tối hôm nay cô ấy làm gì vậy?
– Ví dụ 2: First, work on the problems you can do something about – Trước hết, giải quyết những vấn đề mà bạn có thể kiểm soát.
6. Cụm từ tiếng Anh Work out
– Cấu trúc câu: work out = work (thành quả) + out (ra)
– Ý nghĩa tiếng Việt: work out = nghĩ ra, thiết lập ra
– Ví dụ 1: Linda worked out a way of producing twice as many products as we do now – Linda vừa mới nghĩ ra một cách có thể tăng gấp đôi số lượng sản phẩm hiện có của chúng ta lên.
– Ví dụ 2: Have to work out what links all these men – Phải tìm ra mối liên kết giữa những người này.
7. Cụm từ tiếng Anh Worth (someone’s) while
– Cấu trúc câu: Worth (someone’s) while = Worth (giá trị) + (someone’s) while (cơ hội của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Worth (someone’s) while = đánh giá để bỏ ra thời gian và sức lực
– Ví dụ : It isn’t worth your while to work harder. You won’t get paid overtime – Không đáng để bạn bỏ ra nhiều sức lực như vậy cho công việc. Bạn sẽ không được trả lương ngoài giờ đâu.
8. Cụm từ tiếng Anh Within reach
– Cấu trúc câu: within reach = within (ở trong…) + reach (phạm vi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: within reach = có thể đạt được
– Ví dụ 1: A happy life is within reach – Một cuộc sống hạnh phúc là có thể đạt được.
– Ví dụ 2: Everything we’ve worked for is finally within reach – Mọi thứ chúng ta nhắm tới cuối cùng cũng ở trong tầm với.
9. Cụm từ tiếng Anh Wrong number
– Cấu trúc câu: wrong number = wrong (nhầm) + number (số)
– Ý nghĩa tiếng Việt: wrong number = gọi nhầm số điện thoại
– Ví dụ 1: Sorry, I think the man had the wrong number – Xin lỗi tôi nghĩ người đó đã gọi nhầm số rồi.
– Ví dụ 2: You dialed the wrong number – Anh đã gọi nhầm số.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với W – Phần 2 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày