Phần 7 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Beyond a joke, Beyond one’s grasp…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 6
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 8
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Beyond a joke
– Cấu trúc câu: Beyond a joke = beyond (vượt quá) + a joke (trò đùa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: beyond a joke = không phải là chuyện đùa đâu
– Ví dụ 1: This is beyond a joke . Đây không phải là chuyện đùa đâu.
– Ví dụ 2: His teasing is getting beyond a joke – Trêu chọc của ông là nhận được vượt ra ngoài một trò đùa.
2. Cụm từ tiếng Anh Beyond one’s grasp
– Cấu trúc câu: beyond one’s grasp = beyond (vượt quá) + one’s grasp (sự hiểu biết của ai đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: beyond one’s grasp = nằm ngoài khả năng hiểu biết của ai đó
– Ví dụ 1: Lisa cannot handle the difficulties beyond her grasp – Lisa không thể giải quyết được những khó khăn vượt ngoài khả năng hiểu biết của cô ấy.
– Ví dụ 2: His motives are beyond my grasp – Động cơ của hắn nằm ngoài tầm tay của tôi.
3. Cụm từ tiếng Anh Brand new
– Cấu trúc câu: brand new = brand (thương hiệu) + new (mới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: brand new = hoàn toàn mới
– Ví dụ 1: We bought the brand new car – Chúng tôi mới mua một chiếc xe mới tinh.
– Ví dụ 2: She bought her car brand new – Cô đã mua chiếc xe của mình thương hiệu mới.
4. Cụm từ tiếng Anh Busy with
– Cấu trúc câu: busy with = busy (bận) + with (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: busy with = đang bận
– Ví dụ 1: They are busy with their computer game – Họ đang bận chơi game rồi.
– Ví dụ 2: I’m so busy with school right now that I haven’t seen my friends in weeks – Tôi rất bận rộn với trường học ngay bây giờ mà tôi đã không nhìn thấy bạn bè của tôi trong tuần.
5. Cụm từ tiếng Anh Behind someone’s back
– Cấu trúc câu: behind someone’s back = behind (ở phía sau) + someone’s back (phía sau một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: behind someone’s back = lúc vắng mặt ai đó
– Ví dụ 1: Who has been talking about her behind her back? – Ai đang nói sau lưng cô ấy vậy?
– Ví dụ 2: I cannot hide behind someone else’s back – Cháu không muốn núp sau lưng một người nào khác.
6. Cụm từ tiếng Anh Black list
– Cấu trúc câu: black list = black (màu đen) + list (danh sách)
– Ý nghĩa tiếng Việt: black list = danh sách đen
– Ví dụ 1: Why did you add me to your black list? – Tại sao bạn đưa mình vào danh sách đen của bạn vậy chứ?
– Ví dụ 2: He is already on the ClA’ s black list for assassinating many key figures – Hắn nằm trong danh sách đen của CIA vì đã ám sát nhiều nhân vật quan trọng.
7. Cụm từ tiếng Anh Be descended from
– Cấu trúc câu: be descended from = be descended (được truyền từ đời này qua đời khác) + from (từ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be descended from = được thừa kế từ
– Ví dụ 1: He is descended from a knight – Anh ấy xuất thân từ một gia đình hiệp sĩ.
– Ví dụ 2: White Brazilians descended from the original Portuguese settlers – Người Da trắng Brasil có nguồn gốc từ những người định cư Bồ Đào Nha ban đầu.
8. Cụm từ tiếng Anh Be designed for
– Cấu trúc câu: Be designed for = be designed (thiết kế) + for (dùng để…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be designed for = Vì… mà thiết lập.
– Ví dụ 1: Our chopsticks are designed for eating – Đũa dùng để chúng ta ăn cơm.
– Ví dụ 2: They’re really meant to be designed for the neighborhood in which they reside and the community which they serve – Thực sự, những cơ sở này được thiết kế dành riêng cho những nơi chúng xây dựng và cộng đồng mà chúng phục vụ.
9. Cụm từ tiếng Anh Be inclined to
– Cấu trúc câu: Be inclined to = be inclined (thiên về) + to (hướng đến)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be inclined to = có khuynh hướng
– Ví dụ 1: I’m inclined to believe his sister – Mình có thể tin tưởng ở em gái của anh ấy.
– Ví dụ 2: You might be inclined to see only what you want to see – Có thể bạn chỉ thấy những gì muốn thấy.
10. Cụm từ tiếng Anh Be laden with
– Cấu trúc câu: be laden with = be laden (được chất lên) + with ( với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be laden with = chứa đầy
– Ví dụ 1: The train was laden with coal – Chiếc tàu hỏa chứa đầy than đá.
– Ví dụ 2: The celebration shall be later this year, when I shall return, laden with gifts – Lễ mừng sẽ được tổ chức cuối năm nay, vào lúc tôi trở lại với đầy quà cáp.
11. Cụm từ tiếng Anh Be saddled with
– Cấu trúc câu: be saddled with = be saddled (được giao trách nhiệm) + with (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be saddled with = phụ trách
– Ví dụ 1: They’ve been saddled with taking a visitor around the company – Họ phụ trách đưa khách đi tham quan toàn bộ công ty.
– Ví dụ 2: “By reducing the Glazers ‘ personal debt we will continue to be saddled with these absentee landlords , ” Mr Drasdo added – ” Bằng việc giảm nợ cá nhân của nhà Glazer chúng ta sẽ tiếp phải gánh nợ cho những ông chủ thường xuyên vắng mặt này . ” Ông Drasdo nói thêm.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 7 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày