Phần 8 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Be within (one’s) rights, Bear out…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 7
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 9
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Be within (one’s) rights
– Cấu trúc câu: be within (one’s) rights = be within (trong) + (one’s) rights (quyền hạn của một người nào đó.
– Ý nghĩa tiếng Việt: be within (one’s) rights = (pháp luật cho phép) có quyền
– Ví dụ 1: It’s within your rights to get the house back – Bạn có quyền nhận lại căn nhà đó.
– Ví dụ 2: If we shot you down right now, we’d be within our rights – Nếu chúng tôi bắn hạ anh ngay bây giờ, thì cũng không có gì sai.
2. Cụm từ tiếng Anh Bear out
– Cấu trúc câu: bear out = bear (biểu lộ) + out (ra ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bear out = chứng minh
– Ví dụ 1: It bears out our predictions about sales increasing – Điều đó chứng minh cho những dự đoán của chúng tôi về việc tăng doanh số bán.
– Ví dụ 2: That way of speaking does not mean seven pairs, as other Bible texts bear out – Lối diễn tả này không có nghĩa là bảy cặp, vì có một số câu Kinh Thánh cũng nói theo lối này khi đề cập đến những con số khác.
3. Cụm từ tiếng Anh Believe in
– Cấu trúc câu: believe in = believe (tin tưởng) + in (vào)
– Ý nghĩa tiếng Việt: believe in = tin tưởng
– Ví dụ 1: They don’t believe in herbal medicine – Họ không tin vào thảo dược
– Ví dụ 2: I also don’t believe in drugs – Tôi cũng không tin vào ma tuý.
4. Cụm từ tiếng Anh Belong to
– Cấu trúc câu: belong to = belong (thuộc) + to (đến)
– Ý nghĩa tiếng Việt: belong to = thuộc (sở hữu của ai đó)
– Ví dụ 1: This umbrella belongs to Tim, doesn’t it? – Cái dù này có phải của Tim không?
– Ví dụ 2: What we have belongs to all of us – Tất cả những gì chúng ta có thuộc về tất cả chúng ta.
5. Cụm từ tiếng Anh Blow over
– Cấu trúc câu: blow over = blow (thổi) + over (qua đi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: blow over = lắng xuống; qua đi bớt (phong ba, khó khăn)
– Ví dụ 1: There was a thunderstorm this afternoon but it had blown over by evening – Buổi chiều hôm nay trời có giông bão, nhưng đến tối thì đã lắng dịu.
– Ví dụ 2: Maybe it can blow over for you – Có lẽ chuyện này sẽ qua đi.
6. Cụm từ tiếng Anh Border on
– Cấu trúc câu: border on = border (đường biên) + on (ở)
– Ý nghĩa tiếng Việt: border on = tiếp giáp với; gần với
– Ví dụ 1: The United States borders on Canada – Mỹ và Canada tiếp giáp với nhau.
– Ví dụ 2: CHIAPAS is the southernmost state of Mexico, bordering on Guatemala – CHIAPAS là một bang thuộc miền cực nam Mexico, sát biên giới Guatemala.
7. Cụm từ tiếng Anh Break down
– Cấu trúc câu: break down = break (hủy) + down (chìm xuống)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break down = phá bỏ
– Ví dụ 1: Mary broke down the door and rescued the child from the fire – Mary phá cửa và giải cứu đứa bé từ đám cháy.
– Ví dụ 2: What gives you the right to break down my door? – Mà ai cho anh cái quyền phá cửa thế hả?
8. Cụm từ tiếng Anh Break out
– Cấu trúc câu: break out = break (phá bỏ) + out (ra ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break out = nổ ra; trốn khỏi
– Ví dụ 1: The man broke out of jail last night – Tối hôm qua người đàn ông đó vượt ngục rồi.
– Ví dụ 2: War doesn’t break out that easily – Chiến tranh không xảy ra dễ dàng vậy đâu.
9. Cụm từ tiếng Anh Bring about
– Cấu trúc câu: bring about = bring (mang tới) + about (liên quan tới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring about = gây ra; khiến cho
– Ví dụ 1: Alina is so thin. What’s brought about this change? – Alina bây giờ ốm thật đó. Điều gì khiến cô ấy trở nên như vậy?
– Ví dụ 2: What must we do to bring about their lasting conversion? – Chúng ta phải làm gì để mang đến một sự cải đạo lâu dài của chúng?
10. Cụm từ tiếng Anh Bring an end to
– Cấu trúc câu: bring an end to = bring an end (dẫn tới kết thúc) + to (cho…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring an end to = dẫn đến… kết thúc
– Ví dụ 1: The arrival of the professor brought an end to it – Sự xuất hiện của giáo sư đã kết thúc vụ việc.
– Ví dụ 2: God willingly, we will bring an end to them – Ta sẽ làm Đức Chúa Trời chúng nó, chúng nó sẽ làm dân ta.
11. Cụm từ tiếng Anh Bring into question
– Cấu trúc câu: bring into question = bring into (đem lại) + question (nghi ngờ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring into question = Thể hiện sự hoài nghi đối với…
– Ví dụ 1: That brings into question whether you love him – Điều đó khiến bạn nghi ngờ tình yêu bạn dành cho anh ấy.
– Ví dụ 2: Revealing clothing of any sort brings into question the individual’s claim to be a spiritual person – Quần áo hở hang sẽ khiến người khác nghi ngờ mình có thật sự là con người thiêng liêng hay không.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 8 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày