Phần 7 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự C như Call off, Call to order…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với C – Phần 6
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với C – Phần 8
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Call off
– Cấu trúc câu: call off = call (kêu gọi) + off (mất đi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call off = hủy bỏ
– Ví dụ 1: Firemen have called off their strike after a long discussion – Lính cứu hỏa đã ngừng đình công sau một cuộc thảo luận dài.
– Ví dụ 2: Why not just call off the meeting tonight? – Tại sao không hoãn cuộc họp tối này?
2. Cụm từ tiếng Anh Call to order
– Cấu trúc câu: call to order = call to (yêu cầu) + order (thứ tự)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call to order = làm cho (một đám người) yên lặng
– Ví dụ 1: I think you’d better call them to order – Tôi nghĩ tốt nhất bạn nên yêu cầu họ ngồi yên lặng.
– Ví dụ 2: Dear delegates, this meeting is called to order – Các đại biểu thân mến, cuộc họp này yêu cầu yên lặng.
3. Cụm từ tiếng Anh Call up
– Cấu trúc câu: call up = call (gọi điện thoại) + up (đến…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call up = gọi điện thoại cho…
– Ví dụ 1: I called up last night but Bill wasn’t at home – Tối hôm qua mình gọi điện thoại cho Bill, nhưng mà anh ấy không có ở nhà.
– Ví dụ 2: Then I’ll just call up your parents – Vậy tôi sẽ gọi cho bố mẹ cô vậy.
4. Cụm từ tiếng Anh Cancel out
– Cấu trúc câu: cancel out = cancel (hủy bỏ) = out (triệt để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: cancel out = hủy triệt để
– Ví dụ 1: That’s just about canceled out by this repair bill from the garage – Việc đó vừa được hủy bỏ hoàn toàn bởi hóa đơn sửa xe từ tiệm sửa xe.
– Ví dụ 2: But it turns out that the negative number, the negative signs actually cancel out – Nhưng nó chỉ ra rằng một số tiêu cực, các dấu hiệu tiêu cực thực sự hủy bỏ.
5. Cụm từ tiếng Anh Care for
– Cấu trúc câu: care for = care (chăm sóc) + for (cho)
– Ý nghĩa tiếng Việt: care for = chăm sóc
– Ví dụ 1: If you promise to care for the hamster, I’ll buy one – Nếu như bạn hứa chăm sóc con hamster thì mình sẽ mua một con.
– Ví dụ 2: He cared for her more than she realized – Anh quan tâm đến cô nhiều hơn cô nhận ra.
6. Cụm từ tiếng Anh Carry away
– Cấu trúc câu: carry away = carry (lấy) + away (đi xa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: carry away = lấy đi, cầm đi
– Ví dụ 1: The caretaker carried it away for repairs – Người trông nhà đã đem nó đi sửa rồi.
– Ví dụ 2: Was carried away by a giant birdy – Và được một con chim khổng lồ chở đi.
7. Cụm từ tiếng Anh Carry (it) off
– Cấu trúc câu: carry (it) off = carry (it) (lấy) + off (đi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: carry (it) off = làm gì đó thành công
– Ví dụ 1: He’s got the experience to carry it off – Anh ta đủ kinh nghiệm để hoàn thành nó.
– Ví dụ 2: She’s had her hair cut really short, but she can carry it off – Cô ấy đã cắt tóc rất ngắn, nhưng cô ấy có thể hoàn thành nó.
8. Cụm từ tiếng Anh Carry on
– Cấu trúc câu: carry on = carry (tiếp tục) + on (về)
– Ý nghĩa tiếng Việt: carry on = tiếp tục
– Ví dụ 1: After a break, we carried on the topic – Sau khi giải lao, chúng tôi đã tiếp tục thảo luận đề tài đó.
– Ví dụ 2: He has decided to carry on the work – Anh quyết định tiếp tục công việc.
9. Cụm từ tiếng Anh Carry out
– Cấu trúc câu: carry out = carry (thực hiện) = out (triệt để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: carry out = thực hiện, tiến hành
– Ví dụ 1: They’ve carried out several blood tests, and there’s nothing wrong with it – Họ đã tiến hành nhiều lần xét nghiệm máu, và không có vấn đề gì cả.
– Ví dụ 2: They actually carried out their attack in real life – Họ thực sự tiến hành vụ tấn công của họ trong thực tế.
10. Cụm từ tiếng Anh Carry through
– Cấu trúc câu: carry through = carry (mang theo) + through (qua)
– Ý nghĩa tiếng Việt: carry through = mang qua
– Ví dụ 1: Can they carry these books through to the staff room, please? – Nhờ họ mang mấy cuốn sách này qua phòng giáo viên được không?
– Ví dụ 2: You can carry it through customs – Ông có thể mang nó qua hải quan.
11. Cụm từ tiếng Anh Cast doubt on
– Cấu trúc câu: cast doubt on = cast (ném) + doubt (nghi ngờ) + on (ở trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: cast doubt on = đối với… sinh nghi ngờ
– Ví dụ 1: The police cast doubt on her woeds – Cảnh sát nghi ngờ lời nói của cô ấy.
– Ví dụ 2: How does the record of business enterprises cast doubt on the future? – Quá trình của các công ty kinh doanh làm người ta nghi ngờ tương lai như thế nào?
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với C – Phần 7 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày