Phần 9 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự C như Climb down, Come apart…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với C – Phần 8
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với C – Phần 10
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Climb down
– Cấu trúc câu: climb down = climb (leo) + down (xuống dưới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: climb down =nhượng bộ
– Ví dụ 1: We should climb down easily – Chúng ta nên nhượng bộ nhẹ nhàng thôi.
– Ví dụ 2: The government was forced to climb down last night over its handling of pensions – Chính phủ đã buộc phải nhượng bộ tối qua vì xử lý lương hưu.
2. Cụm từ tiếng Anh Come apart
– Cấu trúc câu: come apart = come (ở trạng thái…) = apart (tách ra)
– Ý nghĩa tiếng Việt: come apart = đổ vỡ
– Ví dụ 1: It was so badly made that it came apart in my hands – Cái này được làm quá dở, mới cầm lên tay đã vỡ nát rồi.
– Ví dụ 2: Everything’s coming apart – Mọi thứ đổ vỡ hết.
3. Cụm từ tiếng Anh Come around
– Cấu trúc câu: come around = come (đến) + around (xung quanh)
– Ý nghĩa tiếng Việt: come around = tham quan, thăm (ai đó)
– Ví dụ 1: Why don’t you come around next weekend? – Tại sao cuối tuần tới bạn không đến chơi nhỉ?
– Ví dụ 2: When we get home, come around my house – Khi chúng ta về nhà, hãy đến nhà tớ.
4. Cụm từ tiếng Anh Come into (one’s) own
– Cấu trúc câu: come into (one’s) own = come into (phát huy) + (one’s) own (tự bản thân của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: come into (one’s) own = phát huy sở trường
– Ví dụ 1: Ann’s not so good at racing, but when it comes to diving, she really comes into her own – Ann không giỏi về môn chạy đua lắm, nhưng lặn thì cô ấy rất giỏi.
– Ví dụ 2: You’ve really come into your own – Anh thực sự đã phát huy sở trường của riêng mình.
5. Cụm từ tiếng Anh Come off
– Cấu trúc câu: come off = come (chỉ trạng thái) + off (rời ra)
– Ý nghĩa tiếng Việt: come off = rời rạc, lỏng lẽo
– Ví dụ 1: The labe’s come off – Cái nhãn này rớt ra rồi.
– Ví dụ 2: Shouldn’t that wheel have come off by now? – Tới bây giờ mà cái bánh xe đó chưa rời ra sao?
6. Cụm từ tiếng Anh Come up
– Cấu trúc câu: come up = come (đến) + up (trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: come up = lên trên cao
– Ví dụ 1: Come up and try on your new dress – Hãy lên và thử chiếc váy mới của bạn.
– Ví dụ 2: Better come up quick! – Lên đây nhanh lên!
7. Cụm từ tiếng Anh Complain about/ of
– Cấu trúc câu: complain about/ of = complain (than phiền) + about/ of (có liên quan tới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: complain about/ of = phàn nàn về
– Ví dụ 1: Don’t complain about Jack to her – Đừng phàn nàn về Jack với cô ấy nữa.
– Ví dụ 2: I tell you I have a daughter and you complain about her name! – Tôi nói với anh là tôi có một đứa con gái và anh phàn nàn về tên cô ấy!
8. Cụm từ tiếng Anh Consist of
– Cấu trúc câu: consist of = consist (cấu thành) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: consist of = do… cấu tạo thành
– Ví dụ 1: It consists of a mixture of sugar and cream – Nó được tạo nên từ hỗn hợp đường và kem sữa.
– Ví dụ 2: Beer consists of 90% water – Bia do 90% nước cấu tạo thành
9. Cụm từ tiếng Anh Correspond to
– Cấu trúc câu: correspond to = correspond (tương đương) = to (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: correspond to = tương đương với
– Ví dụ 1: His style corresponds to Mr. Barton – phong cách của anh ấy na ná ông Barton.
– Ví dụ 2: This sum corresponded to roughly 40 per cent of the annual income of a university professor – Số tiền này đại để tương ứng với 40% lợi tức thu nhập hàng năm của một giáo sư đại học.
10. Cụm từ tiếng Anh Correspond with
– Cấu trúc câu: correspond with = correspond (trao đổi thư từ) + with (với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: correspond with = thư từ qua lại
– Ví dụ 1: I’ve been corresponding with Alan since he went to Canada three years ago – Tôi liên lạc thư từ với Alan cách đây 3 năm về trước từ khi anh ấy đi Canada.
– Ví dụ 2: In 1982, your husband corresponded with Mr Bin – Năm 1982, chồng của bà trao đổi thư từ với ông Bin.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với C – Phần 9 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày