Phần 6 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự L như Look into, Look on the bright side…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với L – Phần 5
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với L – Phần 7
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Look into
– Cấu trúc câu: look into = look (nhìn) + into (vào bên trong…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: look into = điều tra, nghiên cứu
– Ví dụ : They’re looking into a burglary on the fourth floor – Họ đang điều tra một vụ trộm trên lầu 4.
2. Cụm từ tiếng Anh Look on the bright side
– Cấu trúc câu: look on the bright side = look (nhìn) = on the bright side (mặt sáng sủa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: look on the bright side = lạc quan
– Ví dụ : When we look on the bright side, it is easy to succeed – Khi chúng ta lạc quan thì sẽ dễ thành công hơn.
3. Cụm từ tiếng Anh Look out for
– Cấu trúc câu: look out for = look out (cẩn thận) + for (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: look out for = cẩn thận với
– Ví dụ 1: Look out for the puppy! – Hãy cẩn thận với con chó đó.
– Ví dụ 2: Look out for deceivers – Hãy coi chừng kẻ lừa gạt.
4. Cụm từ tiếng Anh Look up
– Cấu trúc câu: look up = look (nhìn) + up (hướng trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: look up = tra cứu, tra tìm
– Ví dụ 1: I’ll look it up in my notes – Tôi sẽ tra tìm nó trong sổ ghi chép của tôi.
– Ví dụ 2: Now, have any of y’all ever looked up this word? – Nào giờ các bạn có từng tra từ này chưa?
5. Cụm từ tiếng Anh Look up to
– Cấu trúc câu: look up to = look up (nhìn lên trên) = to (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: look up to = tôn trọng, kính trọng
– Ví dụ 1: When she was a girl, she looked up to her parents – Lúc còn nhỏ cô ấy rất kính trọng bố mẹ.
– Ví dụ 2: These were the men I looked up to – Đây là những người mà tôi kính trọng.
6. Cụm từ tiếng Anh Lose contact with
– Cấu trúc câu: lose contact with = lose (mất đi) + contact (tiếp xúc) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose contact with = mất liên lạc với…
– Ví dụ : We lost contact with them – Chúng tôi đã mất liên lạc với họ rồi.
7. Cụm từ tiếng Anh Lose control (of)
– Cấu trúc câu: lose control (of) = lose (mất) + control (sự kiểm soát) + of (của)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose control (of) = mất kiểm soát
– Ví dụ 1: Jack lost control of himself – Jack bị mất trí rồi.
– Ví dụ 2: Companies are losing control of their customers and their employees – Các công ty đang đánh mất quyền kiểm soát đối với khách hàng và đội ngũ nhân viên của họ.
8. Cụm từ tiếng Anh Lose heart
– Cấu trúc câu: lose heart = lose (mất đi) + heart (trong lòng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose heart = nản lòng
– Ví dụ 1: After the accident, we lost heart – Sau vụ tai nạn, chúng tôi đã mất đi sự hăng hái nhiệt tình.
– Ví dụ 2: Then do not lose heart – Nếu có, đừng nản lòng.
9. Cụm từ tiếng Anh Lose (one’s) heart (to)
– Cấu trúc câu: lose (one’s) heart (to) = lose (mất đi) + (one’s) heart (tấm lòng của một người nào đó) + (to) (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose (one’s) heart (to) = yêu, phải lòng
– Ví dụ : Daisy loses heart to her Swedish classmate – Daisy yêu người bạn học Thụy Điển cùng lớp của cô ấy.
10. Cụm từ tiếng Anh Lose interest in
– Cấu trúc câu: lose interest in = lose (mất đi) + interest (hứng thú) + in (ở phương diện)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose interest in = mất đi sự hứng thú đối với…
– Ví dụ 1: They’re waited too long, so they lose interest in the case – Họ đã đợi lâu quá rồi, vì vậy mà họ hết hứng thú với vụ này rồi.
– Ví dụ 2: Others lose interest in activities they used to enjoy – Một số khác cảm thấy mất hào hứng đối với các hoạt động mà trước đây họ rất thích thú .
11. Cụm từ tiếng Anh Lose oneself in
– Cấu trúc câu: lose oneself in = lose (mất đi) + oneself (bản thân) + in (ở trong…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose oneself in = bị ám ảnh với
– Ví dụ : When she’s on her own, she lose herself in playing puzzles – Khi cô ấy ở một mình, cô ấy bị ám ảnh bởi việc chơi các trò đố chữ.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với L – Phần 6 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày