Phần 2 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự R như Reduce to, Refer to…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với R – Phần 1
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Reduce to
– Cấu trúc câu: reduce to = reduce (giảm xuống) + to (đến)
– Ý nghĩa tiếng Việt: reduce to = (giá cả) giảm xuống
– Ví dụ : The bargainers tried to reduce the price to $500 – Những người mặc cả cố giảm giá xuống 500 đô.
2. Cụm từ tiếng Anh Refer to
– Cấu trúc câu: refer to = refer (đề cập) + to (đến)
– Ý nghĩa tiếng Việt: refer to = nói đến, đề cập đến
– Ví dụ 1: The issue refers to human right – Vấn đề này đề cập đến nhân quyền.
– Ví dụ 2: The moth referred to here is evidently the webbing clothes moth, particularly in its destructive larval stage – Mối mọt nói đến ở đây rất có thể là con nhậy cắn quần áo, đặc biệt khi còn là ấu trùng thì rất tai hại.
3. Cụm từ tiếng Anh Reflect on/ upon
– Cấu trúc câu: Reflect on/ upon = Reflect (suy nghĩ) + on/ upon (ở trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Reflect on/ upon = suy nghĩ, suy xét
– Ví dụ 1: I mush reflect on the advantages of all the different makes of espresso machines – Mình phải suy nghĩ thêm về những ưu điểm của tất cả các loại máy pha cà phê.
– Ví dụ 2: You will also be able to reflect on valuable lessons learned while you were with your loved one – Bạn cũng có thể suy ngẫm về những điều quý giá mình học được từ người thân yêu đã khuất.
4. Cụm từ tiếng Anh Resort to
– Cấu trúc câu: resort to = resort (áp lực) + to (hướng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: resort to = dùng đến, sử dụng
– Ví dụ 1: Parker may resort to violence if they divorce – Nếu như họ ly hôn thì Parker có thể sẽ dùng vũ lực.
– Ví dụ 2: Never resort to devious methods – Đừng bao giờ dùng thủ đoạn gian dối.
5. Cụm từ tiếng Anh Result in
– Cấu trúc câu: result in = result (dẫn đến kết quả) + in (ở)
– Ý nghĩa tiếng Việt: result in = dẫn đến, tạo nên
– Ví dụ 1: It resulted in a draw and they shared the first prize – Kết quả cuối cùng là hòa nhau và họ chia nhau giải nhất.
– Ví dụ 2: The flowers typically change color as they mature, resulting in inflorescences that are two or three colored – Những bông hoa thường thay đổi màu sắc khi chúng trưởng thành, dẫn đến các cụm hoa có hai hoặc ba màu.
6. Cụm từ tiếng Anh Run out
– Cấu trúc câu: run out = run (chạy) + out (ra bên ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: run out = chạy đi, chạy ra ngoài
– Ví dụ 1: His father yelled at him, so he ran out of the house – Anh ấy bị bố mắng chửi nên chạy ra khỏi nhà rồi.
– Ví dụ 2: Every few minutes Tom would run out to the gate to see if they were coming – Cứ vài phút Tom lại chạy ra cổng để xem họ đến chưa.
7. Cụm từ tiếng Anh Run over
– Cấu trúc câu: run over = run (chạy) + over (ở trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: run over = chạy qua, vượt qua
– Ví dụ 1: The rat ran over the garden and disappeared – Con chuột chạy ngang qua khu vườn và biến mất.
– Ví dụ 2: If you get run over by a train – Rồi xe lửa lướt qua…
8. Cụm từ tiếng Anh Red tape
– Cấu trúc câu: red tape = red (màu đỏ) + tape (cuốn băng keo)
– Ý nghĩa tiếng Việt: red tape = thủ tục hành chính rườm rà
– Ví dụ 1: There’s a lot of red tape, but it’s all sorted out now – Có rất nhiều thủ tục hành chính rườm rà, nhưng bây giờ tất cả đã được sắp xếp lại rồi.
– Ví dụ 2: He’ll bog us down with red tape – Anh ta sẽ làm chậm chúng ta bằng những thủ tục linh tinh.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với R – Phần 2 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày