Phần 1 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự T như Take a break, Take away…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với T – Phần 2
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Take a break
– Cấu trúc câu: take a break = take (áp dụng) + a break (một sự tạm nghỉ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take a break = nghỉ ngơi một lát
– Ví dụ 1: Take a break and have a cup of tea! – Giải lao uống trà một lát đi!
– Ví dụ 2: What do you think about taking a break? – Sao em không tính đến việc nghỉ ngơi?
2. Cụm từ tiếng Anh Take away
– Cấu trúc câu: take away = take (cầm, lấy) + away (đi khỏi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take away = cầm đi, mang đi theo để ăn
– Ví dụ 1: Please take the flowers away – Nhờ cầm bó hoa này theo với.
– Ví dụ 2: And that nobody can ever take away – Và đó là thứ không ai có thể lấy đi được
3. Cụm từ tiếng Anh Take care
– Cấu trúc câu: take care = take (cầm, lấy) + care (cẩn thận)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take care = cẩn thận
– Ví dụ 1: Take care when you’re crossing the road – Khi qua đường nhớ cẩn thận đó.
– Ví dụ 2: You take care, my friend – Bảo trọng đấy, ông bạn.
4. Cụm từ tiếng Anh Take care of
– Cấu trúc câu: take care of = take care (chú ý) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take care of = chăm sóc, phụ trách
– Ví dụ 1: There’s no one to take care of my cat – Không có ai giúp mình chăm sóc con mèo này hết.
– Ví dụ 2: I will take care of him, and I will take care of you – Tôi sẽ chăm sóc anh ấy, và tôi sẽ chăm sóc bạn.
5. Cụm từ tiếng Anh Take for granted
– Cấu trúc câu: take for granted = take (lấy) + for granted (được thừa nhận…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take for granted = cho rằng… xử lí như vậy là đương nhiên
– Ví dụ 1: When Emma was a child she took it for granted she’d just work in the fields – Khi mà Emma còn nhỏ cô ấy cho rằng cô ấy chỉ làm việc trong các cánh đồng.
– Ví dụ 2: May we never take for granted what we have learned! – Mong rằng chúng ta không bao giờ xem thường những gì đã học được!
6. Cụm từ tiếng Anh Take it easy
– Cấu trúc câu: take it easy = take it (tiếp xúc với nó) + easy (một cách dễ dàng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take it easy = thư giãn, thả lỏng một chút
– Ví dụ 1: You’ll be able to take it easy and enjoy yourselves – Bạn có thể thư giãn một chút cho đầu óc vui vẻ.
– Ví dụ 2: Is it now time to let up and take it easy? – Phải chăng giờ là lúc để thong thả và nghỉ ngơi?
7. Cụm từ tiếng Anh Take it or leave it
– Cấu trúc câu: take it or leave it = take it (lấy nó đi) + or leave it (tránh hay để nó lại)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take it or leave it = chấp nhận hay không tùy bạn
– Ví dụ 1: Take it or leave it! – Chấp nhận hay không là tùy bạn.
– Ví dụ 2: The key is inside, take it or leave it – Chìa khóa ở bên trong ấy, lấy nó hoặc để kệ đấy cũng được.
8. Cụm từ tiếng Anh Take part in
– Cấu trúc câu: take part in = take (lấy) + part (một phần) + in (ở trong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take part in = tham dự
– Ví dụ 1: I’m going to take part in the Walk for Millions this Monday – Thứ hai này mình sẽ tham dự ngày lễ “Mọi người cùng đi bộ”.
– Ví dụ 2: As a young person, are you thrilled to take part in that work? – Là người trẻ tuổi, bạn có háo hức tham gia công việc đó không?
9. Cụm từ tiếng Anh Take place
– Cấu trúc câu: take place = take (làm) + place (nơi nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take place = xảy ra, tiến hành
– Ví dụ 1: When does the contest take place? – Cuộc thi lúc nào thì mới diễn ra?
– Ví dụ 2: But before that happens, something very significant will take place this evening – Nhưng trước khi việc ấy đến, một điều trọng đại sẽ xảy ra tối nay.
10. Cụm từ tiếng Anh Take (someone’s/ something’s) place
– Cấu trúc câu: Take (someone’s/ something’s) place = Take (thay thế) + (someone’s/ something’s) place (vị trí của một vật hoặc người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Take (someone’s/ something’s) place = thay thế cho (một người nào đó hoặc một vật gì đó)
– Ví dụ : He was ill, so Jim took his place – Anh ấy bị bệnh rồi, cho nên Jim sẽ thay thế cho anh ấy.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với T – Phần 1 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày