Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp T – Phần 4

Phần 4 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự T như Take off, Take over…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Take off

– Cấu trúc câu: take off = take (lấy) + off (đi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take off = tháo ra, cởi ra
Ví dụ 1: Can he take the top off this bottle? – Anh ấy có thể gỡ nút chai này ra không?
Ví dụ 2: Take off your coat! – Mau cởi áo khoác ra.

2. Cụm từ tiếng Anh Take over

– Cấu trúc câu: take over = take (mang) + over (ở phía trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take over = dẫn (một người nào đó hoặc một vật gì đó đi theo)
Ví dụ 1: Take me over to the store to get some fruit – Hãy đưa tôi đi theo tới cửa hàng để tôi mua một ít trái cây.
Ví dụ 2: Said he’d take over my patrol with you – Nói rằng sẽ thay tôi tuần tra cùng anh.

3. Cụm từ tiếng Anh Take turns

– Cấu trúc câu: take turns = take (làm) + turns (chuyển động)
– Ý nghĩa tiếng Việt: take turns = luân chuyển (làm một việc gì đó)
Ví dụ 1: We’re taking turns on the swing – Chúng ta sẽ luân phiên ngồi lên xích đu.
Ví dụ 2: We’ll take turns caring for her – Chúng ta sẽ thay phiên chăm sóc cho nó.

4. Cụm từ tiếng Anh Talk into

– Cấu trúc câu: talik into = talk (nói chuyện) + into (bên trong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: talk into = khuyên nhủ, thuyết phục
Ví dụ 1: Corey talked me into presenting the flowers to the guest speaker – Corey khuyên mình tặng bó hoa này cho vị khách đó.
Ví dụ 2: But they got talked into it by their families – Nhưng họ lại bị gia đình thuyết phục.

5. Cụm từ tiếng Anh Tear down

– Cấu trúc câu: tear down = tear (hủy bỏ) + down (xuống)
– Ý nghĩa tiếng Việt: tear down = tháo dỡ (công trình xây dựng)
Ví dụ 1: They’re going to tear down our house and put up a new one – Họ đang đập bỏ căn nhà của chúng tôi để xây một căn nhà mới.
Ví dụ 2: Well, he said to himself: “I will tear down my barns and build bigger ones” – Ông tự nhủ: “Ta sẽ phá các kho này đi và xây những cái lớn hơn”.

6. Cụm từ tiếng Anh Tell the difference

– Cấu trúc câu: tell the difference = tell (nói) + the difference (sư khác biệt)
– Ý nghĩa tiếng Việt: tell the difference = có thể phân biệt
Ví dụ 1: Can they tell the difference between an American accent and an Australian one? – Họ có thể phân biệt ra âm của người Mỹ và của người Châu Âu không ?
Ví dụ 2: What’s real or what isn’t is really hard to tell the difference between – Thật khó nói lên khác biệt giữa điều thật và không thật.

7. Cụm từ tiếng Anh Think about

– Cấu trúc câu: think about = think (suy nghĩ) + about (về)
– Ý nghĩa tiếng Việt: think about = suy nghĩ, có một cách nhìn nào đó (hoặc cách nghĩ)
Ví dụ 1: What does Dad think about my haircut? – Không biết sẽ có nghĩ gì về kiểu tóc của mình nhỉ?
Ví dụ 2: His mind possesses nothing I care to think about – Tôi chẳng đoán nổi đầu anh ta đang nghĩ gì nữa.

8. Cụm từ tiếng Anh Think nothing of

– Cấu trúc câu: think nothing of = think (cho rằng) + nothing (không có gì) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: think nothing of = cho rằng… không nghiêm trọng
Ví dụ 1: I think nothing of going from the suburb to the city – Tôi nghĩ đi từ ngoại ô vào thành phố cũng chỉ là chuyện thường thôi.
Ví dụ 2: Today, people think nothing of boarding an airplane and flying from one continent to another – Ngày nay, người ta nghĩ rằng di chuyển từ lục địa này đến lục địa khác bằng máy bay là điều bình thường.

9. Cụm từ tiếng Anh Think of

– Cấu trúc câu: think of = think (suy nghĩ) + of (về)
– Ý nghĩa tiếng Việt: think of = nghĩ về, suy nghĩ
Ví dụ 1: She’s thinking of her ex-boyfriend – Cô ấy đang nghĩ về người bạn trai trước đây của cô ấy.
Ví dụ 2: But think of what it is that compels us – Nhưng hãy thử nghĩ xem điều gì thôi thúc chúng ta.

10. Cụm từ tiếng Anh Think over

– Cấu trúc câu: think over = think (xem xét) + over (ở trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: think over = xem xét kĩ
Ví dụ 1: We’ll think it over – Chúng tôi sẽ xem xét kĩ lại.
Ví dụ 2: I must think over my position and how I may improve it – Cần phải suy nghĩ kỹ về tình huống này và cách cải thiện nó.

 

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với T – Phần 4 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top