Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về hàng không
Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.
- Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về hàng không
Bảng từ vựng tiếng Anh về hàng không
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA |
1 | luggage | /’lʌgiʤ/ | noun | Hành lý |
2 | tail fin | /teil//fin/ | noun | đuôi đứng (máy bay) |
3 | duffel bag | /dʌfl//bæg/ | noun |
Túi vải buộc dây để mang đồ trang bị cắm trại; hay thể dục
|
4 | suitcase | /´su:t¸keis/ | noun | Cái va li |
5 | passport | /´pa:spɔ:t/ | noun | Hộ chiếu |
6 | glider | /´glaidə/ | noun | tàu lượn |
7 | hot air balloon | /hɒt//er//bə’lu:n/ | noun | Khinh khí cầu |
8 | gondola | /´gɔndələ/ | noun | Giỏ khí cầu |
9 | airport | /´ɛə¸pɔ:t/ | noun | Sân bay, phi trường |
10 | hangar | /´hæηga:/ | noun | Nhà chứa máy bay |
11 | control tower | /kən’troul//’tauə/ | noun |
Đài kiểm soát máy bay lên xuống (ở sân bay)
|
12 | blimp | /blimp/ | noun | Khí cầu nhỏ |
13 | wing flap | /wɪŋ//flæp/ | noun | cánh con (của máy bay) |
14 | airplane | /’eəplein/ | noun | máy bay |
15 | fuselage | /´fju:zi¸la:ʒ/ | noun |
(hàng không) thân máy bay
|
16 | cockpit | /´kɔk¸pit/ | noun |
(hàng không) buồng lái (của phi công)
|
17 | propeller | /prə´pelə/ | noun |
Chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay)
|
18 | jet engine | /dʒɛt//en’ʤin/ | noun | động cơ phản lực |
19 | landing gear | /’lændiŋ//giə/ | noun |
(hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao…)
|
20 | helicopter | /ˈhilɪˌkɒptər/ | noun |
Máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng
|
21 | air traffic controller | /er//’træfik//kən’troulə/ | noun |
Nhân viên kiểm soát không lưu
|
22 | runway | /´rʌn¸wei/ | noun | Đường băng (ở sân bay) |
23 | parachute | /´pærə -ʃu:t/ | noun | Cái dù |
24 | pilot | /´pailət/ | noun |
người lái (máy bay), phi công
|
25 | stewardess | /´stjuədis/ | noun | nữ tiếp viên hàng không |
Một số lưu ý
- Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
- Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
- Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
- Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về hàng không sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!