Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật

Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật

Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.

Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật

Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật - Tầm Nhìn Việt
Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật – Tầm Nhìn Việt

Bảng từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI Ý NGHĨA
1 actor /´æktə/ noun
Diễn viên (kịch, tuồng, chèo, (điện ảnh)…); kép, kép hát
2 actress /’æktris// noun Nữ diễn viên, đào hát
3 mask /ma:sk/ noun
Mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
4 megaphone /´megə¸foun/ noun Loa (để nói)
5 director /di’rektə/ noun Người đạo diễn
6 spotlight /´spɔt¸lait/ noun Đèn sân khấu
7 stage /steɪdʒ/ noun Sân khấu
8 applause /ə´plɔ:z/ noun
Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
9 clap /klæp/ noun
Tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
10 boo /bu:/ noun
Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
11 audience /ˈɔdiəns/ noun
Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
12 bust [bʌst] noun
Tượng nửa người, tượng bán thân
13 sculpture /´skʌlptʃə/ noun
Tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc
14 pedestal /´pedistl/ noun
Đế cột; bệ, đôn (đặt tượng, công trình điêu khắc)
15 sculptor /´skʌlptə/ noun Nhà điêu khắc; thợ chạm
16 portfolio /pɔ:t’fouliou/ noun
Cặp giấy (để mang giấy tờ, hồ sơ.. rời)
17 palette /’pælit/ noun bảng màu
18 paint brush /peint//brʌʃ/ noun bút sơn
19 paint /peint/ noun Sơn; vôi màu; thuốc màu
20 easel /’i:zl/ noun Khung vẽ, giá vẽ
21 canvas /’kænvəs/ noun Vải căng để vẽ; bức vẽ
22 painter artist /peintə//’ɑ:tist/ noun họa sĩ
23 model /ˈmɒdl/ noun
Người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)
24 frame /freim/ noun Khung
25 painting /’peintiɳ/ noun Bức hoạ, bức tranh
26 star /stɑ:/ noun
Nhân vật có danh tiếng, người nổi danh

 

icon đăng ký học thử 2
icon đăng ký học thử 2

Một số lưu ý

  • Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
  • Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
  • Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
  • Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày

Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.
Chúc các bạn thành công!

Rate this post
Lên đầu trang