Phần 3 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự C như Change hands, Change one’s mind…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với C – Phần 2
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với C – Phần 4
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Change hands
– Cấu trúc câu: change hands = change (thay đổi) + hands (tay)
– Ý nghĩa tiếng Việt: change hands = thay đổi tay, thay đổi chủ
– Ví dụ 1: The house has changed hands six times – Căn nhà này đã 6 lần thay đổi chủ rồi.
– Ví dụ 2: Yeah, hopefully he’s changing hands every once in a while – Mong rằng anh ta có đổi tay thường xuyên.
2. Cụm từ tiếng Anh Change one’s mind
– Cấu trúc câu: change one’s mind = change (thay đổi) + one’s mind (ý kiến của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: change one’s mind = thay đổi quyết định
– Ví dụ 1: Don’t try to change my mind – Đừng cố thay đổi quyết định của tôi.
– Ví dụ 2: One morning, I wanted to go and meet them, but then I changed my mind – Một buổi sáng, tôi muốn đi tìm gặp họ, nhưng rồi tôi đổi ý.
3. Cụm từ tiếng Anh Charge for
– Cấu trúc câu: charge for = charge (thu phí) + for (cho)
– Ý nghĩa tiếng Việt: charge for = giá cả, thu phí
– Ví dụ 1: We don’t charge for children under six – Trẻ em dưới 6 tuổi chúng tôi không có thu phí.
– Ví dụ 2: Isn’t $ 100 what you charge for the first hour? – Có phải là anh tính phí 100 đô cho giờ đầu tiên không?
4. Cụm từ tiếng Anh Check in
– Cấu trúc câu: check in = check (kiểm tra) = in (vào trong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: check in = đăng kí
– Ví dụ 1: Let’s check in and go and have a rest – Chúng ta hãy đăng kí nhận phòng và nghỉ ngơi một lát đi!
– Ví dụ 2:
5. Cụm từ tiếng Anh Check out
– Cấu trúc câu: check out = check (kiểm tra) + out (đi khỏi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: check out = tính sổ trả phòng
– Ví dụ 1: You have to check out before 12:00 pm – Các bạn cần phải trả phòng trước 12 giờ trưa.
– Ví dụ 2:
6. Cụm từ tiếng Anh Clear off
– Cấu trúc câu: clear off = clear (xóa sạch) + off (khỏi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: clear off = đi khỏi, rời khỏi
– Ví dụ 1: Clear off. He doesn’t want to see you – Đi đi! Anh ấy không muốn gặp bạn đâu.
– Ví dụ 2:
7. Cụm từ tiếng Anh Clear the air
– Cấu trúc câu: clear the air = clear (xóa tan) + the air (không khí)
– Ý nghĩa tiếng Việt: clear the air = xóa tan bầu không khí căng thẳng
– Ví dụ 1: The speaker told them some jokes to clear the air – Diễn giả đã kể họ nghe một số câu chuyện hài hước để xóa tan bầu không khí căng thẳng.
– Ví dụ 2: An opportunity to clear the air – Một cơ hội để xoa dịu tình hình.
8. Cụm từ tiếng Anh Clock in (on)/ off (out)
– Cấu trúc câu: clock in (on)/ off (out) = clock (ghi lại giờ) + in (on)/ off (out) (vào/ ra)
– Ý nghĩa tiếng Việt: clock in (on)/ off (out) = bấm thẻ khi vào ca/ bấm thẻ khi tan ca
– Ví dụ 1: If he doesn’t clock in before 9, he’ll get into trouble! – Nếu như anh ấy không bấm thẻ trước 9 giờ, thì anh ấy sẽ gặp rắc rối đấy!
– Ví dụ 2: Everyday he would clock on at 9 o’clock in the morning and clock off at 5 o’clock in the afternoon – Mỗi ngày anh ấy sẽ bấm thẻ vào ca lúc 9 giờ sáng và tan ca lúc 5 giờ chiều.
9. Cụm từ tiếng Anh Come about
– Cấu trúc câu: come about = come (đến) + about (về)
– Ý nghĩa tiếng Việt: come about = xảy ra
– Ví dụ 1: How did that come about? – Làm sao mà xảy ra sự việc như vậy?
– Ví dụ 2: Now how could this come about? – Vậy thì nó xảy ra như thế nào?
10. Cụm từ tiếng Anh Come and go
– Cấu trúc câu: come and go = come (đến) + and (và) + go (đi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: come and go = đến và đi, thoáng qua
– Ví dụ 1: Success comes and goes – Thành công sẽ đến và đi.
– Ví dụ 2: You come and go as you please, see the ones you love – Còn ông tới và đi nếu thích, thăm những người ông yêu quý.
11. Cụm từ tiếng Anh Come by
– Cấu trúc câu: come by = come (đến) + by (bằng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: come by = đi bằng (phương tiện gì đó)
– Ví dụ 1: I came by plane, and I’ll go back by ferry – Tôi đến bằng máy bay và sẽ trở lại bằng phà.
– Ví dụ 2: In recent years, Saranda has seen a steady increase in tourists, many of them coming by cruise ship – Trong những năm gần đây,, Kotor đã chứng kiến một sự gia tăng ổn định trong các khách du lịch, nhiều người trong số họ đến bằng tàu du lịch.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với C – Phần 3 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày