Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp C – Phần 8

Phần 8 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự C như Catch (someone) in the act, Catch out…

 

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Catch (someone) in the atc

– Cấu trúc câu: catch (someone) in the atc = catch (someone) (bắt lại) + in the act (trong lúc đang hành động gì đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch (someone) in the atc = bắt ngay tại trận
Ví dụ : He has caught me in the act – Anh ấy đã bắt tôi tại trận.

2. Cụm từ tiếng Anh Catch out

– Cấu trúc câu: catch out = catch (bắt) + out (ra ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch out = bắt giò, nắm thóp
Ví dụ 1: You’ve caught them out – Bạn đã nắm được điểm yếu của họ rồi.
Ví dụ 2: If they catch me once more, they’ll kick me out of the band – Nếu họ bắt được tôi một lần nữa, họ sẽ đuổi tôi ra khỏi ban nhạc.

3. Cụm từ tiếng Anh Catch up with

– Cấu trúc câu: catch up with = catch (bắt) + up (lên đến…) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: catch up with = đuổi kịp
Ví dụ 1: Study hard, or you can’t catch up with your classmates – Học chăm vào nếu không sẽ không đuổi kịp bạn học đâu.
Ví dụ 2: Next time reality would catch up with them – Lần tiếp theo, thực tế sẽ bắt kịp họ.

4. Cụm từ tiếng Anh Center on/ round/ upon

– Cấu trúc câu: center on/ round/ upon = center (tập trung) + on/ round/ upon (vào/ xung quang)
– Ý nghĩa tiếng Việt: center on/ round/ upon = tập trung vào
Ví dụ 1: The book will center on the need for parents to take more interest in their children’s study – Cuốn sách tập trung vào nhu cầu làm thế nào để các bậc phụ huynh quan tâm hơn đến việc học của con cái họ.
Ví dụ 2: Also, affiliates rarely buy or produce non-network programming that is not centered on local programming – Ngoài ra, các chi nhánh ít khi mua hoặc sản xuất các chương trình ngoài mạng lưới mà không tập trung vào chương trình địa phương.

5. Cụm từ tiếng Anh Change into

– Cấu trúc câu: change into = change (thay đổi) + into (trở thành)
– Ý nghĩa tiếng Việt: change into = trở thành, biến thành
Ví dụ 1: You changed into a gentleman – Bạn đã biến thành một quý ông rồi đó.
Ví dụ 2: I don’t want to change into one of those monsters – Tôi không muốn biến thành một trong những con quái vật đó.

6. Cụm từ tiếng Anh Change around

– Cấu trúc câu: change around = change (thay đổi) + around (xung quanh)
– Ý nghĩa tiếng Việt: change around = đổi cái này lấy cái khác
Ví dụ 1: Can we change the chairs around? – Chúng ta có thể đổi ghế được không?
Ví dụ 2: You’ve changed all the furniture around – Anh đã thay đổi tất cả đồ đạc xung quanh.

7. Cụm từ tiếng Anh Charge with

– Cấu trúc câu: charge with = charge (tố cáo) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: charge with = tố giác, buộc tội
Ví dụ 1: The shopkeeper charged the singer with stealing – Nhân viên bán hàng tố cáo cô ca sĩ tội ăn cắp.
Ví dụ 2: My father was falsely charged with collaborating with the enemy during the war and lost his job – Cha tôi bị vu cáo là liên kết với kẻ thù trong thời chiến và bị mất việc.

8. Cụm từ tiếng Anh Check up

– Cấu trúc câu: check up = check (kiểm tra) = up (toàn bộ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: check up = kiểm tra tổng thể
Ví dụ 1: We should check up before we go to bed -Trước khi chúng ta đi ngủ nên kiểm tra lại tất cả.
Ví dụ 2: Suspected cases have also been advised to go to the hospital for medical check up and timely treatment – Các trường hợp nghi ngờ cúm phải nên đến bệnh viện để kiểm tra sức khỏe và điều trị kịp thời .

9. Cụm từ tiếng Anh Clear out

– Cấu trúc câu: clear out = clear (xóa sạch) + out (triệt để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: clear out = rời khỏi
Ví dụ 1: My cousins stayed for a month, but we had to tell them to clear out – Những người em họ của tôi đã lưu lại đây một tháng nhưng chúng tôi phải yêu cầu chúng chuyển đi.
Ví dụ 2: Rest of them all cleared outSố còn lại đã rời khỏi rồi.

10. Cụm từ tiếng Anh Clear up

– Cấu trúc câu: clear up = clear (làm rõ) + up (triệt để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: clear up = làm rõ
Ví dụ 1: As soon as you had cleared up that problem about percentages, we found it really easy – Ngay sau khi bạn làm rõ vấn đề những tỷ lệ phần trăm đó, chúng tôi nhận thấy nó thật dễ hiểu.
Ví dụ 2: Once she’s back, you clear up her legal situation with the French – Khi nó đã về, anh làm sáng tỏ tình trạng pháp lý của nó với người Pháp.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với C – Phần 8 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Lên đầu trang