Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp bắt đầu với A – Phần 2

Phần 2 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự A như All set, As good as…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh All set

– Cấu trúc câu: all set = all (tất cả) + set (sẵn sàng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all set = đã chuẩn bị tất cả; chuẩn bị sẵn sàng
Ví dụ 1: Are you all set to go? – Các bạn đã chuẩn bị sẵn sàng để xuất phát chưa?
Ví dụ 2: Pretty good. It’s all set up here – Rất tốt, ở đây sẵn sàng rồi.

2. Cụm từ tiếng Anh As good as

– Cấu trúc câu: as good as = as (giống nhau) + good (tốt) + as (bằng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as good as = tốt không kém gì; gần như giống nhau
Ví dụ 1: The bike is as good as new, though it’s a year old – Chiếc xe đạp này tốt không kém gì xe mới, mặc dù nó đã được dùng một năm rồi.
Ví dụ 2: The matter is as good as settled – Vấn đề là tốt như được giải quyết.

3. Cụm từ tiếng Anh Ashamed of

– Cấu trúc câu: ashamed of = ashamed (xấu hổ) + of (về)
– Ý nghĩa tiếng Việt: ashamed of = cảm thấy xấu hổ; hổ thẹn; ngượng ngùng
Ví dụ 1: Don’t be ashamed of yourself. If was an accident – Đừng có hổ thẹn. Đây chỉ là một tai nạn mà.
Ví dụ 2:Mental illness is nothing to be ashamed of – Bệnh tâm thần không có gì đáng xấu hổ.

4. Cụm từ tiếng Anh At loose ends

– Cấu trúc câu: at loose ends = at (ở) + loose (tự do) + ends (sự chấm dứt)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at loose ends = không có việc gì để làm, nhàn rỗi
Ví dụ 1: The students are at loose ends while taking holidays – Các học sinh chẳng có việc gì để làm khi bước vào kì nghỉ.
Ví dụ 2: We’re tying loose ends at the hospital and we need your help – Chúng tôi sẽ kết thúc mọi chuyện trong bệnh viện và cần sự giúp đỡ của anh.

5. Cụm từ tiếng Anh At all costs

– Cấu trúc câu: at all costs = at (với) + all costs (tất cả chi phí)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at all costs = cho dù có khó khăn gì; cho dù chi phí như thế nào, bất luận như thế nào
Ví dụ 1: At all costs, you have to pass the exam – Bằng bất cứ giá nào thì bạn cũng phải thi đậu.
Ví dụ 2: You must stop the press from finding out at all costs – Bạn phải ngăn báo chí tìm hiểu bằng mọi giá.

6. Cụm từ tiếng Anh At first hand

– Cấu trúc câu: at first hand = at (ở) + first hand (tay đầu tiên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at first hand = trực tiếp
Ví dụ 1: About dancing, I know all about it at first hand – Nói về bộ môn khiêu vũ thì mình hiểu được thông qua trải nghiệm bản thân.
Ví dụ 2: The President visited the area to see the devastation at first hand – Tổng thống đã đến thăm khu vực này để tận mắt chứng kiến sự tàn phá.

7. Cụm từ tiếng Anh At first sight

– Cấu trúc câu: at first sight = at (ở) + first sight (cái nhìn đầu tiên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at first sight = lần đầu nhìn thấy, thoạt nhìn
Ví dụ 1: At first sight it does look boring, but when you get to know it, it’s full of interesting people and beautiful scenery – Lần đầu nhìn thì thấy nó rất nhàm chán nhưng khi bạn quen dần, ở đó có rất nhiều người thú vị và cảnh quan cũng rất đẹp.
Ví dụ 2: At first sight , it may look like a generous offer, but always read the small print – Thoạt nhìn, nó có thể giống như một lời đề nghị hào phóng, nhưng hãy luôn đọc phần in nhỏ.

8. Cụm từ tiếng Anh At risk

– Cấu trúc câu: at risk = at (ở) + risk (mạo hiểm)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at risk = gặp nguy hiểm, mạo hiểm
Ví dụ 1: The brave young man put his life at risk to rescue the drowning boy – Người thanh niên gan dạ đó không sợ nguy hiểm đến tính mạng của mình để cứu đứa bé đang bị chìm.
Ví dụ 2: The boys were put on the at risk register – Các cậu bé được đưa vào danh sách nguy cơ.

9. Cụm từ tiếng Anh At the top of one’s voice

– Cấu trúc câu: at the top of one’s voice = at (ở) + the top of (đỉnh cao) + one’s voice (giọng của người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at the top of one’s voice = to hết mức (tiếng gọi, giọng hát…)
Ví dụ 1: Why are you always calling out at the top of your voice? – Tại sao lúc nào bạn cũng la to hết cỡ như vậy?
Ví dụ 2: She was yelling at the top of her voice – Cô ấy đang hét lên ở đỉnh giọng của mình.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Bài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 2 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Lên đầu trang