Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp bắt đầu với A – Phần 3

Phần 3 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự A như Above oneself, Against the clock…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Above oneself

– Cấu trúc câu: above oneself = above (ở trên) + oneself (bản thân mình)
– Ý nghĩa tiếng Việt: above oneself = quá đề cao bản thân; tự phụ
Ví dụ 1: You’re getting above yourself. Nobody will pay you so much money – Bạn đề cao bản thân bạn quá đấy. Không ai chịu trả lương cho bạn nhiều thế đâu.
Ví dụ 2: Everyone thinks that you’ve been getting above yourself lately – Mọi người đều nghĩ rằng gần đây bạn đã vượt lên trên chính mình.

2. Cụm từ tiếng Anh Against all (the) odds

– Cấu trúc câu: against all (the) odds = against (chống lại) + all (the) odds (một việc gì đó kì lạ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: against all (the) odds = bất chấp nhiều khó khăn
Ví dụ 1: Against all odds, we could find a beautiful and cheap house – Bằng một cách rất khó tin chúng tôi có thể tìm được căn nhà khác vừa đẹp mà vừa rẻ nữa.
Ví dụ 2: Against all odds, he made a full recovery – Chống lại mọi tỷ lệ cược, anh ấy đã hồi phục hoàn toàn.

3. Cụm từ tiếng Anh Against the clock

– Cấu trúc câu: against the clock = against (chống lại) + the clock (đồng hồ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: against the clock = kịp thời gian; làm xong một việc gì đó trước thời gian nào đó.
Ví dụ 1: We’ve just done a test against the clock. At the end of ten minutes, the teacher took in our books – Chúng tôi vừa làm xong sớm một bài kiểm tra. Còn mười phút cuối, thầy giáo thu lại những quyển sách của chúng tôi.
Ví dụ 2: It was a race against the clock to get the building work finished in time – Đó là một cuộc chạy đua với đồng hồ để hoàn thành công trình xây dựng đúng thời gian.

4. Cụm từ tiếng Anh All at once

– Cấu trúc câu: all at once = all (toàn bộ) + at once (ngay lập tức)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all at once = đột nhiên
Ví dụ 1: They were sitting quietly and then all at once there was a loud noise – Họ đang ngồi im thin thít thì đợt nhiên có một tiếng động lớn.
Ví dụ 2: All at once she lost her temper – Ngay lập tức cô ấy mất bình tĩnh.

5. Cụm từ tiếng Anh All hours

– Cấu trúc câu: all hours = all (toàn bộ) + hours (thời gian)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all hours = vào đêm khuya
Ví dụ 1: He was working on his homework until all hours – Khuya rồi mà anh ấy vẫn còn làm việc.
Ví dụ 2: She thinks she can call me at all hours of the day and night – Cô ấy nghĩ rằng cô ấy có thể gọi cho tôi vào tất cả các giờ cả ngày lẫn đêm.

6. Cụm từ tiếng Anh All in good time

– Cấu trúc câu: all in good time = all (toàn bộ) + in good time (vào thời điểm hợp lý)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all in good time = đúng thời điểm
Ví dụ 1: You haven’t learned the piano for long yet. All in good time – Con đã lâu rồi không học dương cầm. Giờ là đúng thời điểm rồi đấy.
Ví dụ 2: Be patient, Emily! All in good time – Hãy kiên nhẫn, Emily! Tất cả trong thời gian tốt.

7. Cụm từ tiếng Anh Around / round the clock

– Cấu trúc câu: around/ round the clock = around/ round (toàn bộ) + the clock (thời gian
– Ý nghĩa tiếng Việt: around/ round the clock = cả ngày và đêm
Ví dụ 1: You can go to KTV. It’s open around the clock – Các bạn có thể đi hát karaoke không. Ở đó mở cửa cả ngày lẫn đêm đấy! 
Ví dụ 2: Staff have been working around the clock to resolve the problems – Nhân viên đã làm việc suốt ngày đêm để giải quyết các vấn đề.

8. Cụm từ tiếng Anh Around / round the corner

– Cấu trúc câu: around/ round the corner = around/ round (ở gần) + the corner (góc)
– Ý nghĩa tiếng Việt: around/ round the corner = sắp xảy đến, sắp đạt được
Ví dụ 1: Success may be just around the corner – Có lẽ chúng ta sắp thành công rồi.
Ví dụ 2: Her house is just around the corner – Nhà cô ấy ở ngay góc phố.

9. Cụm từ tiếng Anh As like as not

– Cấu trúc câu: as like as not = as like as (có thể) + not (không phải)
– Ý nghĩa tiếng Việt: as like as not = có thể, có khả năng
Ví dụ 1: As likely as not he’ll be too shy to ask for money – Có thể là do anh ấy nhút nhát quá nên không dám mượn tiền.
Ví dụ 2: As like as not they’ll have eaten by the time we arrive – Như thể không phải họ sẽ ăn vào lúc chúng tôi đến.

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Bài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 3 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Scroll to Top