Phần 4 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự A như A fish out of water, A piece of cake…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với A – Phần 3
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với A – Phần 5
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh A fish out of water
– Cấu trúc câu: a fish out of water = a fish (một con cá) + out of water (khỏi mặt nước)
– Ý nghĩa tiếng Việt: a fish out of water = cá nhảy lên trên bờ, cá mắc cạn (môi trường hoặc công việc đối với mình không có thích hợp)
– Ví dụ 1: You are just like a fish out of water now – Bây giờ bạn giống như một con cá nhảy lên khỏi mặt nước vậy.
– Ví dụ 2: I used to work in a small company but I’m currently working at a large corporation, I feel like a fish out of water – Tôi đã từng làm việc trong một công ty nhỏ nhưng hiện tại tôi đang làm việc tại một tập đoàn lớn, tôi cảm thấy mình như cá mắc cạn.
2. Cụm từ tiếng Anh A piece of cake
– Cấu trúc câu: a piece of cake = a piece of (một miếng) + cake (bánh kem)
– Ý nghĩa tiếng Việt: a piece of cake = một cái gì đó dễ làm
– Ví dụ 1: It was a piece of cake – Cái này thì quá dễ rồi.
– Ví dụ 2: I am very good at maths. The final exam will be a piece of cake – Tôi rất giỏi toán. Bài kiểm tra cuối cùng sẽ là một miếng bánh.
3. Cụm từ tiếng Anh All work and no play
– Cấu trúc câu: all work and no play = all work (tất cả vì công việc) + and (đồng thời) + no play (không vui đùa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: all work and no play = chỉ vì công việc mà không vui đùa (dùng để khuyến cáo một người nào đó không nên uể oải vì một công việc nào đó)
– Ví dụ 1: All work and no play makes Jack a dull boy – Cứ làm việc mãi mà không giải trí nghỉ ngơi khiến cho Jack trông giống như một thằng đần.
– Ví dụ 2: It’s not all work and no play – Không chỉ lo làm mà quên chơi đâu.
4. Cụm từ tiếng Anh Account for
– Cấu trúc câu: Account for = account (mô tả) + for (để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: account for = giải thích; nói lên
– Ví dụ 1: His actions accounted for what kind of person be was – Hành vi của anh ấy nói lên bản chất con người của anh ấy.
– Ví dụ 2: How, then, do we account for the Lord’s declaration? – Vậy thì, chúng ta giải thích lời tuyên phán của Chúa như thế nào?
5. Cụm từ tiếng Anh Act on / upon
– Cấu trúc câu: act on / upon = act (tác động) + on / upon (lên trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: act on / upon = có tác dụng đối với…
– Ví dụ 1: Fried foods act on our health – Những thức ăn chiên rán có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.
– Ví dụ 2: Radiation does not simply act on a material, nor is it simply acted upon by a given material – Bức xạ không chỉ đơn giản là hành động trên một vật liệu, cũng không phải là nó chỉ đơn giản là hành động ngay bằng một vật liệu.
6. Cụm từ tiếng Anh Add up to
– Cấu trúc câu: Add up to = add up (đem… cộng vào) + to (được…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: add up to = tổng cộng được
– Ví dụ 1: Eight and twenty add up to twenty-eight – 8 cộng với 20 bằng 28
– Ví dụ 2: That adds up to about nine feet six inches (2.9 m) – Tổng cộng là 2,9m.
7. Cụm từ tiếng Anh Address (something or oneself) to
– Cấu trúc câu: address (something or oneself) to = address (something or oneself) (diễn giải cho ai đó) + to (đến…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: address (something or oneself) to = diễn giải cho ai đó
– Ví dụ 1: The principal addressed most of his speech to the parents – Vị hiệu trưởng đã trình bày phần lớn bài diễn thuyết của mình cho các bậc phụ huynh.
– Ví dụ 2: Although Paul’s words were addressed to Christian women, the same principles apply to Christian men and young people – Mặc dù Phao-lô nói những lời này cho nữ tín đồ Đấng Christ, những nguyên tắc này cũng áp dụng cho nam tín đồ và những người trẻ.
8. Cụm từ tiếng Anh Agree to
– Cấu trúc câu: agree to = agree (đồng ý) + to (có liên quan tới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: agree to = đồng ý; tán thành
– Ví dụ 1: She has agreed to her brother’s new plan. He will cook dinner at weekends if she will do it during the week – Cô ấy đồng ý kế hoạch mới của anh trai. Nếu như ngày thường cô ấy nấu ăn, thì cuối tuần anh trai của cô ấy sẽ đảm đương công việc đó.
– Ví dụ 2: Jesse, if you agree to replace me, he will kill me – Jesse, nếu mày chấp thuận thay thế thầy, hắn sẽ giết thầy đấy.
9. Cụm từ tiếng Anh Amount to
– Cấu trúc câu: amount to = amount (tổng số) + to (để…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: amount to = tổng số, tổng cộng
– Ví dụ 1: The bill amounted to $80 – Tổng số tiền của hóa đơn này là 80 đô la Mỹ.
– Ví dụ 2: Investment in the first phase amounted to nearly $2 billion – Đầu tư trong giai đoạn thứ nhất trong số lượng đó đã lên tới gần 2 tỷ đô la Mỹ.
10. Cụm từ tiếng Anh Apply for
– Cấu trúc câu: apply for = apply (yêu cầu) + for (đến với)
– Ý nghĩa tiếng Việt: apply for = xin (việc)
– Ví dụ 1: I want to apply for the project – Mình muốn phụ trách dự án này.
– Ví dụ 2: Learn how to apply for verification – Tìm hiểu cách đăng ký để được xác minh.
11. Cụm từ tiếng Anh Apply to
– Cấu trúc câu: apply to = apply (ứng dụng) + to (đến)
– Ý nghĩa tiếng Việt: apply to = viết đơn (thư) gửi đến ai đó
– Ví dụ 1: You should apply to the company – Bạn nên viết đơn gửi cho công ty đó.
– Ví dụ 2: Does it apply to others, or does it apply to us? – Điều này có đúng với các loài khác không? hay có đúng với chúng ta không?
12. Cụm từ tiếng Anh Approve of
– Cấu trúc câu: approve of = approve (tán thành) + of (về…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: approve of = tán thành; đồng ý
– Ví dụ 1: Do you approve of Jimmy’s new job? – Anh có chấp thuận công việc mới của Jimmy không?
– Ví dụ 2: However, it is not the approval of humans that we seek – Tuy nhiên, sự chấp nhận của loài người không phải là điều chúng ta tìm kiếm.
Bài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 4 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày