Phần 1 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Back out (of), Back up…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 2
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Back out (of)
– Cấu trúc câu: back out (of) = back (mặt sau) + out (of) (…mặt ngoài của)
– Ý nghĩa tiếng Việt: back out (of) = vi phạm, nuốt lời; rút lui
– Ví dụ 1: Natasha backed out because she had a singing lesson – Natasha không giữ lời hứa bởi vì cô ấy có một buổi học hát.
– Ví dụ 2: He lost confidence and backed out of the deal at the last minute – Anh ấy mất tự tin và lùi về thi đấu vào phút chót.
2. Cụm từ tiếng Anh Back up
– Cấu trúc câu: back up = back (ủng hộ) + up (hướng về phía)
– Ý nghĩa tiếng Việt: back up = ủng hộ; nắm giữ
– Ví dụ 1: If I fail, will John back me up? – Nếu như lần này mình bị thất bại thì John có ủng hộ mình nữa không?
– Ví dụ 2: The rebels backed up their demands with threats – Những người nổi dậy ủng hộ yêu cầu của họ bằng những lời đe dọa.
3. Cụm từ tiếng Anh Bank on
– Cấu trúc câu: bank on = bank (bờ đế) + on (ở)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bank on = nhờ vào; dựa vào
– Ví dụ 1: You can always bank on us to help you – Bạn luôn nhờ vào sự giúp đỡ của chúng tôi.
– Ví dụ 2: I’m banking on your help – Tôi dựa vào sự giúp đỡ của bạn.
4. Cụm từ tiếng Anh Bargain for
– Cấu trúc câu: bargain for = bargain (thương lượng giá cả) + for (để…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bargain for = trả giá, thương lượng giá cả
– Ví dụ 1: You are really good at bargaining for good at bargaining for goods – Bạn trả giá rất giỏi.
– Ví dụ 2: We hadn’t bargained for this sudden change in the weather – Chúng tôi đã không mặc cả cho sự thay đổi thời tiết đột ngột này.
5. Cụm từ tiếng Anh Be at the mercy of
– Cấu trúc câu: be at the mercy of = be at the mercy (sự cứu tế) + of (…của)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be at the mercy of = chịu sự sắp xếp của…, theo sự sắp đặt của…
– Ví dụ 1: The farmers and fishermen are at the mercy of every typhoon – Mỗi khi bão đến thì những chủ nông trại và ngư dân chỉ biết phó mặc cho số phận.
– Ví dụ 2: When you’re a minor, you’re totally at the mercy of your parents – Khi bạn ở tuổi vị thành niên, bạn hoàn toàn phụ thuộc vào lòng thương xót của cha mẹ.
6. Cụm từ tiếng Anh Be backed up
– Cấu trúc câu: be backed up = be backed (bị cản bởi vật gì đó) + up (ở phía trước)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be backed up = (xe) bị kẹt xe
– Ví dụ 1: The entrance to the Lion Rock Tunnel is blocked, and the traffic is backed up – Lối đi vào đường hầm Lion Rock bị chặn lại, khiến giao thông tắc nghẽn.
– Ví dụ 2: Traffic is totally backed up, due to all that construction – Giao thông hoàn toàn bị tắc nghẽn, do tất cả các công trình đó.
7. Cụm từ tiếng Anh Be badly / well off
– Cấu trúc câu: be badly / well off = be badly / well (không tốt / tốt) + off (không được như mức thông thường)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be badly / well off = không có tiền / có tiền
– Ví dụ 1: They used to be quite poor, but they’re very well off nowadays – Lúc còn nhỏ họ rất nghèo, nhưng bây giờ thì họ đã giàu lên rồi.
– Ví dụ 2: She was laid off from her job last year, and she has been quite badly off since then – Cô ấy đã bị cho nghỉ việc vào năm ngoái, và cô ấy đã khá tệ kể từ đó.
8. Cụm từ tiếng Anh Be beside the point
– Cấu trúc câu: be beside the point = be beside (ở bên cạnh) + the point (trọng tâm)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be beside the point = không thích hợp, bị lạc đề
– Ví dụ 1: That’s beside the point! Can we stop now? – Lạc đề rồi! Chúng ta có thể dừng bây giờ được không?
– Ví dụ 2: Now, it is nice to be able to memorize speeches and phone numbers and shopping lists, but it’s actually kind of beside the point – Bây giờ, thật tuyệt để có thể ghi nhớ những bài diễn thuyết số điện thoại và danh sách cần mua sắm, nhưng thực sự nó nằm bên ngoài điểm mấu chốt.
9. Cụm từ tiếng Anh Be better than nothing
– Cấu trúc câu: be better than nothing = be better than (tốt hơn so với) + nothing (không có)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be better than nothing = còn đỡ hơn không có
– Ví dụ 1: It’s better than nothing – Còn đỡ hơn là không có.
– Ví dụ 2: After two weeks, I finally got a return phone call from that company, which is better than nothing, I guess – Sau hai tuần, cuối cùng tôi cũng nhận được điện thoại từ công ty đó, tôi đoán vậy còn hơn không.
10. Cụm từ tiếng Anh Be caught up
– Cấu trúc câu: be caught up = be caught (bị bắt được) + up (nơi bắt được)
– Ý nghĩa tiếng Việt: be caught up = không thể cử động; không thể nào ra khỏi được
– Ví dụ 1: Sorry, I was caught up in a traffic jam – Xin lỗi, mình đang bị kẹt đường.
– Ví dụ 2: I was so caught up in my school work, that I didn’t realize what was happening with my sister – Tôi bị cuốn vào công việc ở trường, đến nỗi tôi không nhận ra chuyện gì đang xảy ra với em gái mình.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 1 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày