Phần 6 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Buckle down, Bump into…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 5
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 7
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Buckle down
– Cấu trúc câu: buckle down = buckle (để tâm trí vào chỗ đó) + down (triệt để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: buckle down = bắt đầu để tâm vào công việc
– Ví dụ 1: You’ve played for long enough and it’s time you bucked down and finished your work – Bạn chơi như vậy cũng đã đủ rồi đó, giờ đã đến lúc tập trung vào làm việc cho xong đi.
– Ví dụ 2: But I buckled down and I succeeded – Nhưng tôi vẫn giải quyết hết và thành đạt như giờ.
2. Cụm từ tiếng Anh Bump into
– Cấu trúc câu: bump into = bump (gặp nhau) + into (vào)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bump into = bất ngờ gặp nhau; không hẹn mà gặp
– Ví dụ 1: Guess who I bumped into at the mall! – Đoán xem mình đã tình cờ gặp ai tại trung tâm mua sắm!
– Ví dụ 2: I bumped into Simon this morning – Tôi tình cờ gặp Simon sáng nay.
3. Cụm từ tiếng Anh Burst in on
– Cấu trúc câu: burst in on = burst in (xuất hiện) + on (ở…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: burst in on = đột nhập vào; đột nhiên xuất hiện trước mặt
– Ví dụ 1: While we were reading, a stranger burst in on us – Khi chúng tôi đang đọc sách, thì một người lạ đột nhiên bước vào.
– Ví dụ 2: He burst in on the meeting – Anh ta xông vào cuộc họp.
4. Cụm từ tiếng Anh Burst into tears
– Cấu trúc câu: burst into tears = burst into (đột nhiên mở ra) + tears (nước mắt chảy xuống)
– Ý nghĩa tiếng Việt: burst into tears = đột nhiên khóc thét lên
– Ví dụ 1: The boy burst into tears and ran to his mother – Cậu bé đột nhiên khóc thét lên, sau đó chạy đến mẹ.
– Ví dụ 2: My mother was fine this morning, but she burst into tears at the funeral – Mẹ tôi đã ổn sáng nay, nhưng bà đã bật khóc tại tang lễ.
5. Cụm từ tiếng Anh Butter (someone) up
– Cấu trúc câu: butter (someone) up = butter (someone) (phết bơ) + up (lên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: butter (someone) up = nịnh bợ; nịnh hót
– Ví dụ 1: If they butter up the boss, they’ll get the case – Nếu như họ nịnh ông chủ, thì họ sẽ nhận được vụ này.
– Ví dụ 2: I tried to butter up my father by mowing the lawn before I asked to borrow the car – Tôi đã cố gắng nịnh bợ cha tôi bằng cách cắt cỏ trước khi tôi yêu cầu mượn xe.
6. Cụm từ tiếng Anh Buy off
– Cấu trúc câu: buy off = buy (mua) + off (ra khỏi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: buy off = mua chuộc, dùng tiền để trao đổi
– Ví dụ 1: We’ll have to buy them off. They will have to get a pay raise – Chúng ta phazir mua chuộc họ. Họ phải được tăng lương.
– Ví dụ 2: Her campaign for mayor will be ruined if the public learns how many people she’s bought off over the years – Chiến dịch tranh cử thị trưởng của bà sẽ bị hủy hoại nếu công chúng biết được bà đã mua lại bao nhiêu người trong những năm qua.
7. Cụm từ tiếng Anh Bad at
– Cấu trúc câu: bad at = bad (kém) + at (về một lĩnh vực nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bad at = không giỏi
– Ví dụ 1: Henry’s bad at swimming – Henry rất kém môn bơi lội.
– Ví dụ 2: I’m bad at love – Tôi không giỏi ở tình yêu.
8. Cụm từ tiếng Anh Behind the times
– Cấu trúc câu: behind the times = behind (phía sau) + the times (thời đại)
– Ý nghĩa tiếng Việt: behind the times = đi sau thời đại, lạc hậu
– Ví dụ 1: You’re behind the times, we’re already married! – Bạn sao chậm quá vậy, bọn mình kết hôn hết rồi.
– Ví dụ 2: Wait, Joe and Mara broke up? Wow, I’m behind the times! – Chờ đã, Joe và Mara đã chia tay? Wow, tôi là đi sau thời đại!
9. Cụm từ tiếng Anh Better late than never
– Cấu trúc câu: Better late than never = better late (thà rằng trễ) + than never (còn hơn không)
– Ý nghĩa tiếng Việt: better late than never = trễ còn hơn không làm
– Ví dụ 1: People should not worry about the timing of marriage. Better late than never – Mọi người không nên lo lắng về việc chọn ngày đám cưới. Muộn còn hơn không.
– Ví dụ 2: I’m sorry my gift came late, but better late than never, right? – Tôi xin lỗi món quà của tôi đến trễ, nhưng trễ còn hơn không , phải không?
10. Cụm từ tiếng Anh Better safe than sorry
– Cấu trúc câu: Better safe than sorry = better safe (an toàn là hết) + than sorry (còn hơn là để hối hận)
– Ý nghĩa tiếng Việt: better safe than sorry = an toàn là hơn hết
– Ví dụ 1: Don’t speed. Better safe than sorry – Đừng có vội, phải tìm hiểu cho thật kỹ chứ không sau này hối hận đó.
– Ví dụ 2: I was so nervous about oversleeping that I set three alarms. Better safe than sorry, you know? – Tôi đã rất lo lắng về việc ngủ quá nhiều mà tôi đặt ba báo động. Tốt hơn là an toàn hơn xin lỗi, anh biết không?
11. Cụm từ tiếng Anh Between ourselves
– Cấu trúc câu: Between ourselves = between (giữa…) + ourselves (chỉ có chúng ta)
– Ý nghĩa tiếng Việt: between ourselves = chỉ có giữa hai người chúng ta biết thôi
– Ví dụ 1: It’s just between us – Sự việc này chỉ là chuyện riêng giữa hai chúng ta.
– Ví dụ 2: Between ourselves, Stephanie is not as qualified for this job as she claims to be – Giữa chúng ta, Stephanie không đủ điều kiện cho công việc này như cô tuyên bố.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 6 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày