Phần 9 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Bring into question, Bring off…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 8
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 10
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Bring into question
– Cấu trúc câu: bring into question = bring into (đem lại) + question (nghi ngờ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring into question = Thể hiện sự hoài nghi đối với…
– Ví dụ 1: That brings into question whether you love him – Điều đó khiến bạn nghi ngờ tình yêu bạn dành cho anh ấy.
– Ví dụ 2: Revealing clothing of any sort brings into question the individual’s claim to be a spiritual person – Quần áo hở hang sẽ khiến người khác nghi ngờ mình có thật sự là con người thiêng liêng hay không.
2. Cụm từ tiếng Anh Bring off
– Cấu trúc câu: bring off = bring (đưa đến) + off (kết thúc)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring off = hoàn thành
– Ví dụ 1: I didn’t think they’d bring it off but they did – Tôi không nghĩ họ sẽ hoàn thành được việc đó nhưng thực tế thì ngược lại.
– Ví dụ 2: Can we bring this off? – Có được không đó?
3. Cụm từ tiếng Anh Bring up
– Cấu trúc câu: bring up = bring (mang đến) + up (ở trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring up = đưa… lên cao
– Ví dụ 1: Please bring the box of fish up here – Nhờ đưa hộp cá đó lên đây.
– Ví dụ 2: Bring up that oil! – Mang dầu lên!
4. Cụm từ tiếng Anh Bring up short
– Cấu trúc câu: bring up short = bring up (dẫn đến) + short (ngắn ngủi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring up short = Khiến cho… đột nhiên dừng lại
– Ví dụ 1: The expression on her face brought me up short and I was more serious – Nét mặt cô ấy khiến tôi đột nhiên ngừng lại và tôi đã nghiêm túc hơn.
– Ví dụ 2: The authorities who inspected their household found something that would have seemed impossible a short time before —a happy family in a clean home,an acceptable place in which to bring up children – Khi thẩm tra gia đình họ, nhà chức trách nhận thấy một điều mà chỉ ít lâu trước đó dường như không thể có được—một gia đình hạnh phúc trong ngôi nhà sạch sẽ, một nơi có thể chấp nhận được để nuôi nấng con cái.
5. Cụm từ tiếng Anh Build up
– Cấu trúc câu: build up = build (kiến lập) + up (tăng lên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: build up = tăng thêm
– Ví dụ 1: Traffic is building up on the highway – Mật độ lưu thông trên đường cao tốc đang tăng lên.
– Ví dụ 2: However, the first child of God we must build up in the restored gospel is ourselves – Tuy nhiên, người con đầu tiên của Thượng Đế mà chúng ta phải củng cố trong phúc âm phục hồi chính là bản thân chúng ta.
6. Cụm từ tiếng Anh (be) Built of
– Cấu trúc câu: (be) built of = (be) built (được xây dựng) + of (từ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: (be) built of = được làm từ
– Ví dụ 1: What are those old buildings built of? – Những tòa nhà cũ kĩ đó được làm bằng gì vậy?
– Ví dụ 2: Built of wood, isolated and unsanitary, Dawson suffered from fires, high prices, and epidemics – Được xây dựng bằng gỗ, bị cô lập và không vệ sinh, Dawson bị cháy, giá cao và dịch bệnh.
7. Cụm từ tiếng Anh Back to square one
– Cấu trúc câu: back to square one = back to (quay lại) + square one (bắt đầu)
– Ý nghĩa tiếng Việt: back to square one = bắt đầu làm lại từ đầu
– Ví dụ 1: The new museum was ruined and they had to go back to square one and build a new one – Viện bảo tàng mới này bị phá nát và họ cần phải bắt đầu lại từ đầu để xây một cái mới.
– Ví dụ 2: Look, this is unfortunate, but it doesn’t mean we’re back to square one – Nghe này, việc này là không may, nhưng không có nghĩa là chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu.
8. Cụm từ tiếng Anh Beware of
– Cấu trúc câu: beware of = beware (đề phòng) + of (về)
– Ý nghĩa tiếng Việt: beware of = đề phòng
– Ví dụ 1: Beware of fire – Đề phòng hỏa hoạn.
– Ví dụ 2: Beware of pressure to adopt the priorities of others around you as your own – Hãy cảnh giác trước áp lực khiến bạn đặt thứ tự ưu tiên giống người khác.
9. Cụm từ tiếng Anh Beyond / without question
– Cấu trúc câu: beyond / without question = beyond / without (vượt qua) + question (vấn đề)
– Ý nghĩa tiếng Việt: beyond / without question = khẳng định điều gì đó
– Ví dụ 1: Ted is, beyond question, the richest man in town – Ted chắc chắn là người giàu nhất thị trấn.
– Ví dụ 2: Without question, Paul also taught those elders how to witness from house to house – Và chắc chắn Phao-lô cũng đã dạy các trưởng lão đó cách rao giảng từ nhà này sang nhà kia.
10. Cụm từ tiếng Anh Back and forth
– Cấu trúc câu: back and forth = back (phía sau) + and for (phía trước)
– Ý nghĩa tiếng Việt: back and forth = qua lại
– Ví dụ 1: He is running back and forth in the playground – Nói chạy qua chạy lại trong sân chơi.
– Ví dụ 2: So we waited it back and forth until Joel came up with this – Vậy nên chúng tôi lật đi lật lại vấn đề đến lúc Joel nghĩ ra cái này.
11. Cụm từ tiếng Anh Because of
– Cấu trúc câu: because of = because (bởi vì) + of (của…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: because of = do bởi, vì
– Ví dụ 1: He was delayed because of a traffic jam – Do trên đường bị kẹt xe nên anh ấy đến trễ.
– Ví dụ 2: Because of meetings and obligations, it was rather late when I left my office – Vì có các buổi họp và những bổn phận nên tôi đã rời văn phòng trễ.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 9 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày